Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Chipotle Mexican Grill, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Chipotle Mexican Grill, Inc., Chipotle Mexican Grill, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Chipotle Mexican Grill, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Chipotle Mexican Grill, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Chipotle Mexican Grill, Inc. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Doanh thu thuần của Chipotle Mexican Grill, Inc. trên 30/06/2021 lên tới 1 892 538 000 $. Tính năng động của Chipotle Mexican Grill, Inc. doanh thu thuần đã thay đổi bởi 150 963 000 $ trong giai đoạn trước. Biểu đồ báo cáo tài chính của Chipotle Mexican Grill, Inc.. Lịch biểu tài chính của Chipotle Mexican Grill, Inc. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Chipotle Mexican Grill, Inc. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 1 892 538 000 $ +49.43 % ↑ 187 974 000 $ +300.93 % ↑
31/03/2021 1 741 575 000 $ +33.13 % ↑ 127 101 000 $ +44.22 % ↑
31/12/2020 1 607 710 000 $ +31.24 % ↑ 190 959 000 $ +496.39 % ↑
30/09/2020 1 601 414 000 $ +30.73 % ↑ 80 244 000 $ +110.04 % ↑
31/03/2019 1 308 217 000 $ - 88 132 000 $ -
31/12/2018 1 225 061 000 $ - 32 019 000 $ -
30/09/2018 1 225 007 000 $ - 38 204 000 $ -
30/06/2018 1 266 520 000 $ - 46 884 000 $ -
31/03/2018 1 148 397 000 $ - 59 446 000 $ -
31/12/2017 1 110 100 000 $ - 43 793 000 $ -
30/09/2017 1 128 074 000 $ - 19 610 000 $ -
30/06/2017 1 169 409 000 $ - 66 730 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Chipotle Mexican Grill, Inc., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Chipotle Mexican Grill, Inc.: 30/06/2017, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Chipotle Mexican Grill, Inc. là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Chipotle Mexican Grill, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Chipotle Mexican Grill, Inc. là 750 124 000 $

Ngày báo cáo tài chính Chipotle Mexican Grill, Inc.

Tổng doanh thu Chipotle Mexican Grill, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Chipotle Mexican Grill, Inc. là 1 892 538 000 $ Thu nhập hoạt động Chipotle Mexican Grill, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Chipotle Mexican Grill, Inc. là 249 791 000 $ Thu nhập ròng Chipotle Mexican Grill, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Chipotle Mexican Grill, Inc. là 187 974 000 $

Chi phí hoạt động Chipotle Mexican Grill, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Chipotle Mexican Grill, Inc. là 1 642 747 000 $ Tài sản hiện tại Chipotle Mexican Grill, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Chipotle Mexican Grill, Inc. là 1 447 810 000 $ Tiền mặt hiện tại Chipotle Mexican Grill, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Chipotle Mexican Grill, Inc. là 668 269 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
750 124 000 $ 683 466 000 $ 601 683 000 $ 580 641 000 $ 449 238 000 $ 397 612 000 $ 396 238 000 $ 424 810 000 $ 224 294 000 $ 165 070 000 $ 181 134 000 $ 220 400 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 142 414 000 $ 1 058 109 000 $ 1 006 027 000 $ 1 020 773 000 $ 858 979 000 $ 827 449 000 $ 828 769 000 $ 841 710 000 $ 924 103 000 $ 945 030 000 $ 946 940 000 $ 949 009 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 892 538 000 $ 1 741 575 000 $ 1 607 710 000 $ 1 601 414 000 $ 1 308 217 000 $ 1 225 061 000 $ 1 225 007 000 $ 1 266 520 000 $ 1 148 397 000 $ 1 110 100 000 $ 1 128 074 000 $ 1 169 409 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 1 308 217 000 $ 1 225 061 000 $ 1 225 007 000 $ 1 266 520 000 $ 1 148 397 000 $ 1 110 100 000 $ 1 128 074 000 $ 1 169 409 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
249 791 000 $ 167 110 000 $ 131 149 000 $ 115 087 000 $ 121 383 000 $ 62 907 000 $ 80 280 000 $ 110 753 000 $ 97 667 000 $ 63 361 000 $ 37 614 000 $ 106 341 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
187 974 000 $ 127 101 000 $ 190 959 000 $ 80 244 000 $ 88 132 000 $ 32 019 000 $ 38 204 000 $ 46 884 000 $ 59 446 000 $ 43 793 000 $ 19 610 000 $ 66 730 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 642 747 000 $ 1 574 465 000 $ 1 476 561 000 $ 1 486 327 000 $ 1 186 834 000 $ 1 162 154 000 $ 1 144 727 000 $ 1 155 767 000 $ 126 627 000 $ 101 709 000 $ 143 520 000 $ 114 059 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 447 810 000 $ 1 456 851 000 $ 1 420 237 000 $ 1 211 280 000 $ 837 746 000 $ 814 794 000 $ 793 071 000 $ 720 674 000 $ 630 439 000 $ 629 535 000 $ 655 936 000 $ 663 965 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
6 320 454 000 $ 6 149 059 000 $ 5 982 896 000 $ 5 631 640 000 $ 4 625 482 000 $ 2 265 518 000 $ 2 230 872 000 $ 2 128 622 000 $ 2 097 444 000 $ 2 045 692 000 $ 2 064 377 000 $ 2 068 551 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
668 269 000 $ 694 776 000 $ 607 987 000 $ 662 401 000 $ 277 661 000 $ 249 953 000 $ 343 028 000 $ 225 658 000 $ 261 341 000 $ 184 569 000 $ 113 480 000 $ 175 137 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 581 667 000 $ 449 990 000 $ 402 786 000 $ 355 161 000 $ - - - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - 530 602 000 $ 508 951 000 $ 548 357 000 $ 569 603 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 3 141 683 000 $ 824 179 000 $ 795 035 000 $ 736 615 000 $ - - - -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 67.92 % 36.38 % 35.64 % 34.61 % - - - -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
2 174 158 000 $ 2 097 531 000 $ 2 020 135 000 $ 1 805 586 000 $ 1 483 799 000 $ 1 441 339 000 $ 1 435 837 000 $ 1 392 007 000 $ 1 364 045 000 $ 1 364 445 000 $ 1 387 126 000 $ 1 450 196 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 182 581 000 $ 129 055 000 $ 197 079 000 $ 94 302 000 $ 201 116 000 $ 88 271 000 $ 135 252 000 $ 92 992 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Chipotle Mexican Grill, Inc. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Chipotle Mexican Grill, Inc., tổng doanh thu của Chipotle Mexican Grill, Inc. là 1 892 538 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +49.43% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Chipotle Mexican Grill, Inc. trong quý vừa qua là 187 974 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +300.93% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Chipotle Mexican Grill, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Chipotle Mexican Grill, Inc. là 2 174 158 000 $

Chi phí cổ phiếu Chipotle Mexican Grill, Inc.

Tài chính Chipotle Mexican Grill, Inc.