Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Cummins Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Cummins Inc., Cummins Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Cummins Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Cummins Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Cummins Inc. thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. Tính năng động của Cummins Inc. thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 102 000 000 $. Đây là các chỉ số tài chính chính của Cummins Inc.. Báo cáo tài chính Cummins Inc. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Giá trị của "thu nhập ròng" Cummins Inc. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Tất cả thông tin về Cummins Inc. tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
04/04/2021 6 092 000 000 $ - 603 000 000 $ -
31/12/2020 5 830 000 000 $ +4.52 % ↑ 501 000 000 $ +67 % ↑
27/09/2020 5 118 000 000 $ -11.269 % ↓ 501 000 000 $ -19.453 % ↓
28/06/2020 3 852 000 000 $ -38.0807 % ↓ 276 000 000 $ -59.111 % ↓
31/12/2019 5 578 000 000 $ - 300 000 000 $ -
29/09/2019 5 768 000 000 $ - 622 000 000 $ -
30/06/2019 6 221 000 000 $ - 675 000 000 $ -
31/03/2019 6 004 000 000 $ +7.79 % ↑ 663 000 000 $ +104 % ↑
31/12/2018 6 126 000 000 $ - 579 000 000 $ -
30/09/2018 5 943 000 000 $ - 692 000 000 $ -
01/07/2018 6 132 000 000 $ - 545 000 000 $ -
30/06/2018 6 132 000 000 $ - 545 000 000 $ -
31/03/2018 5 570 000 000 $ - 325 000 000 $ -
31/12/2017 5 476 000 000 $ - -274 000 000 $ -
30/09/2017 5 285 000 000 $ - 453 000 000 $ -
30/06/2017 5 078 000 000 $ - 424 000 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Cummins Inc., lịch trình

Ngày của Cummins Inc. báo cáo tài chính: 30/06/2017, 31/12/2020, 04/04/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Cummins Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 04/04/2021. Lợi nhuận gộp Cummins Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Cummins Inc. là 1 486 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Cummins Inc.

Tổng doanh thu Cummins Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Cummins Inc. là 6 092 000 000 $ Thu nhập hoạt động Cummins Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Cummins Inc. là 671 000 000 $ Thu nhập ròng Cummins Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Cummins Inc. là 603 000 000 $

Chi phí hoạt động Cummins Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Cummins Inc. là 5 421 000 000 $ Tài sản hiện tại Cummins Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Cummins Inc. là 12 122 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Cummins Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Cummins Inc. là 2 958 000 000 $

04/04/2021 31/12/2020 27/09/2020 28/06/2020 31/12/2019 29/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 01/07/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 486 000 000 $ 1 405 000 000 $ 1 305 000 000 $ 890 000 000 $ 1 313 000 000 $ 1 494 000 000 $ 1 641 000 000 $ 1 532 000 000 $ 1 546 000 000 $ 1 551 000 000 $ 1 440 000 000 $ 1 440 000 000 $ 1 200 000 000 $ 1 374 000 000 $ 1 339 000 000 $ 1 249 000 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
4 606 000 000 $ 4 425 000 000 $ 3 813 000 000 $ 2 962 000 000 $ 4 265 000 000 $ 4 274 000 000 $ 4 580 000 000 $ 4 472 000 000 $ 4 580 000 000 $ 4 392 000 000 $ 4 692 000 000 $ 4 692 000 000 $ 4 370 000 000 $ 4 102 000 000 $ 3 946 000 000 $ 3 829 000 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
6 092 000 000 $ 5 830 000 000 $ 5 118 000 000 $ 3 852 000 000 $ 5 578 000 000 $ 5 768 000 000 $ 6 221 000 000 $ 6 004 000 000 $ 6 126 000 000 $ 5 943 000 000 $ 6 132 000 000 $ 6 132 000 000 $ 5 570 000 000 $ 5 476 000 000 $ 5 285 000 000 $ 5 078 000 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 5 578 000 000 $ 5 768 000 000 $ 6 221 000 000 $ 6 004 000 000 $ - 5 943 000 000 $ 6 126 000 000 $ 6 132 000 000 $ 5 570 000 000 $ 5 476 000 000 $ 5 285 000 000 $ 5 078 000 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
671 000 000 $ 540 000 000 $ 603 000 000 $ 213 000 000 $ 423 000 000 $ 671 000 000 $ 734 000 000 $ 684 000 000 $ 681 000 000 $ 730 000 000 $ 628 000 000 $ 628 000 000 $ 430 000 000 $ 546 000 000 $ 519 000 000 $ 498 000 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
603 000 000 $ 501 000 000 $ 501 000 000 $ 276 000 000 $ 300 000 000 $ 622 000 000 $ 675 000 000 $ 663 000 000 $ 579 000 000 $ 692 000 000 $ 545 000 000 $ 545 000 000 $ 325 000 000 $ -274 000 000 $ 453 000 000 $ 424 000 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
260 000 000 $ 255 000 000 $ 224 000 000 $ 189 000 000 $ 271 000 000 $ 242 000 000 $ 251 000 000 $ 237 000 000 $ 244 000 000 $ 229 000 000 $ 219 000 000 $ 219 000 000 $ 210 000 000 $ 207 000 000 $ 213 000 000 $ 174 000 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
5 421 000 000 $ 5 290 000 000 $ 4 515 000 000 $ 3 639 000 000 $ 5 155 000 000 $ 5 097 000 000 $ 5 487 000 000 $ 5 320 000 000 $ 5 445 000 000 $ 5 213 000 000 $ 5 504 000 000 $ 812 000 000 $ 770 000 000 $ 828 000 000 $ 820 000 000 $ 751 000 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
12 122 000 000 $ 11 897 000 000 $ 11 062 000 000 $ 9 834 000 000 $ 9 387 000 000 $ 10 228 000 000 $ 10 450 000 000 $ 10 091 000 000 $ 9 818 000 000 $ 9 863 000 000 $ 9 835 000 000 $ 9 835 000 000 $ 9 201 000 000 $ 8 928 000 000 $ 9 056 000 000 $ 8 602 000 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
22 962 000 000 $ 22 624 000 000 $ 21 568 000 000 $ 20 314 000 000 $ 19 737 000 000 $ 20 346 000 000 $ 20 254 000 000 $ 19 846 000 000 $ 19 062 000 000 $ 18 992 000 000 $ 18 915 000 000 $ 18 915 000 000 $ 18 392 000 000 $ 18 075 000 000 $ 17 992 000 000 $ 16 260 000 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
2 958 000 000 $ 3 401 000 000 $ 2 967 000 000 $ 1 751 000 000 $ 1 129 000 000 $ 1 560 000 000 $ 1 397 000 000 $ 1 328 000 000 $ 1 303 000 000 $ 1 222 000 000 $ 1 318 000 000 $ 1 318 000 000 $ 1 207 000 000 $ 1 369 000 000 $ 1 290 000 000 $ 1 293 000 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 6 260 000 000 $ 6 725 000 000 $ 6 289 000 000 $ 6 427 000 000 $ 6 384 000 000 $ 6 416 000 000 $ 6 104 000 000 $ 906 000 000 $ 706 000 000 $ 418 000 000 $ 640 000 000 $ 233 000 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - - 1 532 000 000 $ 1 387 000 000 $ 1 567 000 000 $ 1 444 000 000 $ 1 467 000 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 11 272 000 000 $ 11 593 000 000 $ 11 058 000 000 $ 11 119 000 000 $ 10 803 000 000 $ 10 932 000 000 $ 10 721 000 000 $ 2 462 000 000 $ 2 277 000 000 $ 2 006 000 000 $ 2 255 000 000 $ 1 797 000 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 57.11 % 56.98 % 54.60 % 56.03 % 56.67 % 57.56 % 56.68 % 13.02 % 12.38 % 11.10 % 12.53 % 11.05 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
8 109 000 000 $ 8 062 000 000 $ 7 700 000 000 $ 7 192 000 000 $ 7 507 000 000 $ 7 810 000 000 $ 8 278 000 000 $ 7 820 000 000 $ 7 348 000 000 $ 7 191 000 000 $ 7 299 000 000 $ 7 299 000 000 $ 7 394 000 000 $ 7 259 000 000 $ 7 629 000 000 $ 7 493 000 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 838 000 000 $ 1 123 000 000 $ 808 000 000 $ 412 000 000 $ 990 000 000 $ 915 000 000 $ 590 000 000 $ 590 000 000 $ -117 000 000 $ 806 000 000 $ 645 000 000 $ 447 000 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Cummins Inc. là ngày 04/04/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Cummins Inc., tổng doanh thu của Cummins Inc. là 6 092 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +4.52% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Cummins Inc. trong quý vừa qua là 603 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +67% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Cummins Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Cummins Inc. là 8 109 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Cummins Inc.

Tài chính Cummins Inc.