Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Cirrus Networks Holdings Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Cirrus Networks Holdings Limited, Cirrus Networks Holdings Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Cirrus Networks Holdings Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Cirrus Networks Holdings Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

Cirrus Networks Holdings Limited thu nhập hiện tại trong Dollar Úc. Tính năng động của Cirrus Networks Holdings Limited doanh thu thuần tăng theo 0 $ so với báo cáo trước đó. Động lực của thu nhập ròng của Cirrus Networks Holdings Limited đã thay đổi bởi 0 $ trong những năm gần đây. Cirrus Networks Holdings Limited biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 31/03/2019 đến 30/06/2021 có sẵn trực tuyến. Giá trị của tất cả các tài sản Cirrus Networks Holdings Limited trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 40 581 478.07 $ +23.97 % ↑ -438 393.65 $ -188.525 % ↓
31/03/2021 40 581 478.07 $ +23.97 % ↑ -438 393.65 $ -188.525 % ↓
31/12/2020 41 597 370.21 $ +12.54 % ↑ 779 038.74 $ -
30/09/2020 41 597 370.21 $ +12.54 % ↑ 779 038.74 $ -
31/12/2019 36 961 667.97 $ - -188 251.84 $ -
30/09/2019 36 961 667.97 $ - -188 251.84 $ -
30/06/2019 32 736 014.92 $ - 495 218.56 $ -
31/03/2019 32 736 014.92 $ - 495 218.56 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Cirrus Networks Holdings Limited, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Cirrus Networks Holdings Limited: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Cirrus Networks Holdings Limited cho ngày hôm nay là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Cirrus Networks Holdings Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Cirrus Networks Holdings Limited là 1 057 040 $

Ngày báo cáo tài chính Cirrus Networks Holdings Limited

Tổng doanh thu Cirrus Networks Holdings Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Cirrus Networks Holdings Limited là 26 263 558 $ Thu nhập hoạt động Cirrus Networks Holdings Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Cirrus Networks Holdings Limited là -772 317 $ Thu nhập ròng Cirrus Networks Holdings Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Cirrus Networks Holdings Limited là -283 720 $

Chi phí hoạt động Cirrus Networks Holdings Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Cirrus Networks Holdings Limited là 27 035 875 $ Tài sản hiện tại Cirrus Networks Holdings Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Cirrus Networks Holdings Limited là 32 046 204 $ Tiền mặt hiện tại Cirrus Networks Holdings Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Cirrus Networks Holdings Limited là 7 744 311 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 633 299.10 $ 1 633 299.10 $ 1 929 224.08 $ 1 929 224.08 $ 2 074 738.26 $ 2 074 738.26 $ 2 562 689.92 $ 2 562 689.92 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
38 948 178.97 $ 38 948 178.97 $ 39 668 146.13 $ 39 668 146.13 $ 34 886 929.71 $ 34 886 929.71 $ 30 173 325 $ 30 173 325 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
40 581 478.07 $ 40 581 478.07 $ 41 597 370.21 $ 41 597 370.21 $ 36 961 667.97 $ 36 961 667.97 $ 32 736 014.92 $ 32 736 014.92 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-1 193 355.65 $ -1 193 355.65 $ 1 337 565.72 $ 1 337 565.72 $ 77 568.73 $ 77 568.73 $ 702 854.47 $ 702 854.47 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-438 393.65 $ -438 393.65 $ 779 038.74 $ 779 038.74 $ -188 251.84 $ -188 251.84 $ 495 218.56 $ 495 218.56 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
41 774 833.72 $ 41 774 833.72 $ 40 259 804.49 $ 40 259 804.49 $ 36 884 099.25 $ 36 884 099.25 $ 32 033 160.44 $ 32 033 160.44 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
49 516 608.71 $ 49 516 608.71 $ 32 182 729.13 $ 32 182 729.13 $ 27 393 799.27 $ 27 393 799.27 $ 42 908 546.08 $ 42 908 546.08 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
72 777 769.10 $ 72 777 769.10 $ 54 696 795.48 $ 54 696 795.48 $ 49 293 698.86 $ 49 293 698.86 $ 61 446 293.06 $ 61 446 293.06 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
11 966 222.82 $ 11 966 222.82 $ 11 007 875.64 $ 11 007 875.64 $ 4 135 186.85 $ 4 135 186.85 $ 7 745 545.19 $ 7 745 545.19 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 29 112 890.45 $ 29 112 890.45 $ 42 638 893.51 $ 42 638 893.51 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 31 986 335.82 $ 31 986 335.82 $ 43 979 342.50 $ 43 979 342.50 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 64.89 % 64.89 % 71.57 % 71.57 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
25 088 346.54 $ 25 088 346.54 $ 24 929 707.74 $ 24 929 707.74 $ 17 307 363.04 $ 17 307 363.04 $ 17 466 950.56 $ 17 466 950.56 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -1 149 071.28 $ -1 149 071.28 $ 1 404 707.68 $ 1 404 707.68 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Cirrus Networks Holdings Limited là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Cirrus Networks Holdings Limited, tổng doanh thu của Cirrus Networks Holdings Limited là 40 581 478.07 Dollar Úc và thay đổi thành +23.97% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Cirrus Networks Holdings Limited trong quý vừa qua là -438 393.65 $, lợi nhuận ròng thay đổi -188.525% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Cirrus Networks Holdings Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Cirrus Networks Holdings Limited là 16 236 699 $

Chi phí cổ phiếu Cirrus Networks Holdings Limited

Tài chính Cirrus Networks Holdings Limited