Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu China Oilfield Services Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty China Oilfield Services Limited, China Oilfield Services Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào China Oilfield Services Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

China Oilfield Services Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Tính năng động của China Oilfield Services Limited doanh thu thuần đã thay đổi bởi -297 300 551 € trong giai đoạn trước. Động lực của thu nhập ròng của China Oilfield Services Limited đã thay đổi bởi -367 341 653 € trong những năm gần đây. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của China Oilfield Services Limited. Biểu đồ tài chính của China Oilfield Services Limited hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. China Oilfield Services Limited thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Giá trị của "tổng doanh thu của China Oilfield Services Limited" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 5 435 348 714.96 € -0.0885 % ↓ 166 879 295.69 € +485.48 % ↑
31/12/2020 5 709 117 332.75 € -24.645 % ↓ 505 145 122.17 € +57.83 % ↑
30/09/2020 6 389 242 461.51 € -10.725 % ↓ 405 563 012.57 € -61.559 % ↓
30/06/2020 5 840 889 868.44 € -17.14 % ↓ 529 239 916.75 € -38.994 % ↓
30/09/2019 7 156 788 627.58 € - 1 055 024 384.53 € -
30/06/2019 7 049 111 223.50 € - 867 522 139.85 € -
31/03/2019 5 440 165 451.69 € - 28 502 864.49 € -
31/12/2018 7 576 292 855.27 € - 320 051 399.63 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính China Oilfield Services Limited, lịch trình

Ngày mới nhất của China Oilfield Services Limited báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của China Oilfield Services Limited có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp China Oilfield Services Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp China Oilfield Services Limited là 599 211 123 €

Ngày báo cáo tài chính China Oilfield Services Limited

Tổng doanh thu China Oilfield Services Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu China Oilfield Services Limited là 5 902 547 125 € Thu nhập hoạt động China Oilfield Services Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động China Oilfield Services Limited là 349 498 196 € Thu nhập ròng China Oilfield Services Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng China Oilfield Services Limited là 181 223 498 €

Chi phí hoạt động China Oilfield Services Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động China Oilfield Services Limited là 5 553 048 929 € Tài sản hiện tại China Oilfield Services Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại China Oilfield Services Limited là 25 697 270 952 € Tiền mặt hiện tại China Oilfield Services Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại China Oilfield Services Limited là 6 586 888 414 €

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
551 782 364.19 € 490 206 187.57 € 1 145 795 843.49 € 920 857 132.97 € 1 714 744 645.97 € 1 383 223 540.27 € 620 818 369.14 € 1 533 969 742.91 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
4 883 566 350.77 € 5 218 911 145.18 € 5 243 446 618.02 € 4 920 032 735.47 € 5 442 043 981.61 € 5 665 887 683.22 € 4 819 347 082.55 € 6 042 323 112.36 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
5 435 348 714.96 € 5 709 117 332.75 € 6 389 242 461.51 € 5 840 889 868.44 € 7 156 788 627.58 € 7 049 111 223.50 € 5 440 165 451.69 € 7 576 292 855.27 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
321 834 714.79 € 96 377 537.38 € 793 891 368.59 € 665 694 842.97 € 1 388 911 916.73 € 1 074 812 603.23 € 378 150 130.07 € 615 566 335.59 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
166 879 295.69 € 505 145 122.17 € 405 563 012.57 € 529 239 916.75 € 1 055 024 384.53 € 867 522 139.85 € 28 502 864.49 € 320 051 399.63 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
166 275 612.60 € 200 282 212.47 € 194 619 007.40 € 158 583 567.59 € 176 393 313.97 € 146 113 132.73 € 108 468 597.60 € 318 151 767.56 €
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
5 113 514 000.17 € 5 612 739 795.37 € 5 595 351 092.92 € 5 175 195 025.47 € 5 767 876 710.85 € 5 974 298 620.27 € 5 062 015 321.62 € 6 960 726 519.68 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
23 663 280 561.61 € 24 239 251 381.67 € 23 970 081 477.88 € 26 812 216 970.07 € 22 277 074 750.11 € 20 504 637 662.89 € 20 759 594 432.51 € 19 990 622 541.43 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
68 906 581 900.71 € 69 931 321 508.97 € 71 154 096 178.79 € 74 982 167 324.66 € 71 308 174 566.61 € 69 453 172 628.86 € 69 959 167 000.33 € 68 775 378 776.91 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
6 065 523 022.26 € 6 065 995 160.36 € 5 642 292 049.03 € 8 700 603 778.03 € 5 344 101 887.56 € 3 218 018 462.26 € 3 408 820 789.51 € 3 075 511 438.44 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 19 573 205 505.96 € 15 744 141 367.34 € 16 425 877 532.57 € 15 664 585 811.24 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 37 617 310 465.53 € 36 967 841 147.57 € 38 043 027 482.48 € 36 842 758 944.62 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 52.75 % 53.23 % 54.38 % 53.57 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
35 636 956 505.32 € 35 461 791 627.44 € 35 041 913 744.48 € 34 729 207 128.87 € 33 532 324 992.95 € 32 336 800 367.47 € 31 775 797 684.85 € 31 796 767 143.43 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 2 086 852 920.11 € -1 037 991 622.07 € -4 884 511.14 € 4 540 279 609.78 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của China Oilfield Services Limited là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của China Oilfield Services Limited, tổng doanh thu của China Oilfield Services Limited là 5 435 348 714.96 Euro và thay đổi thành -0.0885% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của China Oilfield Services Limited trong quý vừa qua là 166 879 295.69 €, lợi nhuận ròng thay đổi +485.48% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu China Oilfield Services Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu China Oilfield Services Limited là 38 700 150 845 €

Chi phí cổ phiếu China Oilfield Services Limited

Tài chính China Oilfield Services Limited