Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Coda Octopus Group, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Coda Octopus Group, Inc., Coda Octopus Group, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Coda Octopus Group, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Coda Octopus Group, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Coda Octopus Group, Inc. thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. Thu nhập ròng Coda Octopus Group, Inc. - 2 207 933 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Coda Octopus Group, Inc.. Biểu đồ tài chính của Coda Octopus Group, Inc. hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Báo cáo tài chính Coda Octopus Group, Inc. trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Coda Octopus Group, Inc. tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/04/2021 5 373 076 $ -20.789 % ↓ 2 207 933 $ +11.88 % ↑
31/01/2021 5 050 459 $ -12.296 % ↓ 1 128 844 $ -8.892 % ↓
31/10/2020 4 677 577 $ -19.996 % ↓ 1 239 139 $ +422.83 % ↑
31/07/2020 5 396 036 $ -19.0817 % ↓ 1 022 753 $ -42.402 % ↓
31/10/2019 5 846 656 $ - 237 005 $ -
31/07/2019 6 668 498 $ - 1 775 687 $ -
30/04/2019 6 783 272 $ - 1 973 494 $ -
31/01/2019 5 758 508 $ - 1 239 013 $ -
31/10/2018 5 664 003 $ - 3 236 185 $ -
31/07/2018 5 778 473 $ - 1 997 610 $ -
30/04/2018 3 526 396 $ - -77 325 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Coda Octopus Group, Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của Coda Octopus Group, Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/04/2018, 31/01/2021, 30/04/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Coda Octopus Group, Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/04/2021. Lợi nhuận gộp Coda Octopus Group, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Coda Octopus Group, Inc. là 3 749 604 $

Ngày báo cáo tài chính Coda Octopus Group, Inc.

Tổng doanh thu Coda Octopus Group, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Coda Octopus Group, Inc. là 5 373 076 $ Thu nhập hoạt động Coda Octopus Group, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Coda Octopus Group, Inc. là 1 420 504 $ Thu nhập ròng Coda Octopus Group, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Coda Octopus Group, Inc. là 2 207 933 $

Chi phí hoạt động Coda Octopus Group, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Coda Octopus Group, Inc. là 3 952 572 $ Tài sản hiện tại Coda Octopus Group, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Coda Octopus Group, Inc. là 32 301 252 $ Tiền mặt hiện tại Coda Octopus Group, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Coda Octopus Group, Inc. là 16 591 308 $

30/04/2021 31/01/2021 31/10/2020 31/07/2020 31/10/2019 31/07/2019 30/04/2019 31/01/2019 31/10/2018 31/07/2018 30/04/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
3 749 604 $ 3 314 922 $ 2 910 426 $ 3 619 168 $ 3 623 767 $ 4 547 818 $ 4 724 662 $ 3 533 072 $ 3 778 101 $ 4 194 273 $ 2 585 538 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 623 472 $ 1 735 537 $ 1 767 151 $ 1 776 868 $ 2 222 889 $ 2 120 680 $ 2 058 610 $ 2 225 436 $ 1 885 902 $ 1 584 200 $ 940 858 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
5 373 076 $ 5 050 459 $ 4 677 577 $ 5 396 036 $ 5 846 656 $ 6 668 498 $ 6 783 272 $ 5 758 508 $ 5 664 003 $ 5 778 473 $ 3 526 396 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - 5 846 656 $ - - 5 664 003 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 420 504 $ 918 417 $ 349 647 $ 1 321 058 $ 196 194 $ 2 432 019 $ 2 282 753 $ 1 342 471 $ 699 657 $ 2 216 550 $ 458 906 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
2 207 933 $ 1 128 844 $ 1 239 139 $ 1 022 753 $ 237 005 $ 1 775 687 $ 1 973 494 $ 1 239 013 $ 3 236 185 $ 1 997 610 $ -77 325 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
549 099 $ 583 139 $ 773 842 $ 772 641 $ 853 088 $ 631 690 $ 745 227 $ 571 326 $ 730 306 $ 530 392 $ 640 477 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
3 952 572 $ 4 132 042 $ 4 327 930 $ 4 074 978 $ 5 650 462 $ 4 236 479 $ 4 500 519 $ 4 416 037 $ 4 964 346 $ 3 561 923 $ 3 067 490 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
32 301 252 $ 29 851 116 $ 27 685 897 $ 27 171 788 $ 24 099 606 $ 23 058 650 $ 20 965 165 $ 19 907 816 $ 18 122 307 $ 17 309 658 $ 15 014 073 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
42 720 966 $ 40 355 522 $ 38 039 151 $ 37 268 045 $ 34 330 993 $ 33 343 909 $ 31 948 932 $ 31 057 332 $ 28 736 611 $ 25 948 616 $ 23 942 173 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
16 591 308 $ 16 081 875 $ 15 134 289 $ 13 017 208 $ 11 721 683 $ 9 803 773 $ 9 257 932 $ 8 801 189 $ 7 512 422 $ 6 711 263 $ 6 936 567 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 2 987 199 $ 3 588 445 $ 2 847 583 $ 3 931 152 $ 3 241 211 $ 3 194 173 $ 2 780 425 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 3 703 220 $ 4 428 196 $ 3 808 905 $ 5 028 069 $ 4 349 661 $ 4 416 803 $ 4 137 600 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 10.79 % 13.28 % 11.92 % 16.19 % 15.14 % 17.02 % 17.28 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
39 266 974 $ 36 625 172 $ 34 396 268 $ 33 370 829 $ 30 627 773 $ 28 915 713 $ 28 140 027 $ 26 029 263 $ 24 386 950 $ 21 531 812 $ 19 804 572 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 1 307 064 $ 1 875 586 $ 789 994 $ 2 418 625 $ 2 103 980 $ 83 954 $ 403 052 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Coda Octopus Group, Inc. là ngày 30/04/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Coda Octopus Group, Inc., tổng doanh thu của Coda Octopus Group, Inc. là 5 373 076 Dollar Mỹ và thay đổi thành -20.789% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Coda Octopus Group, Inc. trong quý vừa qua là 2 207 933 $, lợi nhuận ròng thay đổi +11.88% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Coda Octopus Group, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Coda Octopus Group, Inc. là 39 266 974 $

Chi phí cổ phiếu Coda Octopus Group, Inc.

Tài chính Coda Octopus Group, Inc.