Columbus A/S tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Krone Đan Mạch ngày hôm nay
Động lực của doanh thu thuần của Columbus A/S tăng. Thay đổi lên tới 6 830 000 kr. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Động lực của thu nhập ròng của Columbus A/S đã thay đổi bởi 769 968 000 kr trong những năm gần đây. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Columbus A/S. Biểu đồ báo cáo tài chính của Columbus A/S. Báo cáo tài chính Columbus A/S trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Thông tin về Columbus A/S thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh.
Ngày báo cáo
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
và
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
và
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021
420 624 000 kr
-13.909 % ↓
766 287 000 kr
+3 916.280 % ↑
31/12/2020
413 794 000 kr
-13.299 % ↓
-3 681 000 kr
-
30/09/2020
338 365 000 kr
-29.103 % ↓
9 670 000 kr
-
30/06/2020
459 054 000 kr
-6.043 % ↓
19 562 000 kr
+2.53 % ↑
31/12/2019
477 263 000 kr
-
-8 770 000 kr
-
30/09/2019
477 263 000 kr
-
-8 770 000 kr
-
30/06/2019
488 579 000 kr
-
19 079 500 kr
-
31/03/2019
488 579 000 kr
-
19 079 500 kr
-
31/12/2018
448 549 000 kr
-
22 540 000 kr
-
30/09/2018
448 549 000 kr
-
22 540 000 kr
-
Chỉ:
Đến
Báo cáo tài chính Columbus A/S, lịch trình
Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Columbus A/S: 30/09/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Columbus A/S cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Columbus A/S là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Columbus A/S là 344 022 000 kr
Ngày báo cáo tài chính Columbus A/S
Tổng doanh thu Columbus A/S được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Columbus A/S là 420 624 000 kr Thu nhập hoạt động Columbus A/S là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Columbus A/S là 42 011 000 kr Thu nhập ròng Columbus A/S là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Columbus A/S là 766 287 000 kr
Chi phí hoạt động Columbus A/S là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Columbus A/S là 378 613 000 kr Tài sản hiện tại Columbus A/S là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Columbus A/S là 1 256 268 000 kr Tiền mặt hiện tại Columbus A/S là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Columbus A/S là 951 699 000 kr
31/03/2021
31/12/2020
30/09/2020
30/06/2020
31/12/2019
30/09/2019
30/06/2019
31/03/2019
31/12/2018
30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
344 022 000 kr
326 395 000 kr
277 874 000 kr
365 466 000 kr
363 210 500 kr
363 210 500 kr
384 078 000 kr
384 078 000 kr
357 375 500 kr
357 375 500 kr
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
76 602 000 kr
87 399 000 kr
60 491 000 kr
93 588 000 kr
114 052 500 kr
114 052 500 kr
104 501 000 kr
104 501 000 kr
91 173 500 kr
91 173 500 kr
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
420 624 000 kr
413 794 000 kr
338 365 000 kr
459 054 000 kr
477 263 000 kr
477 263 000 kr
488 579 000 kr
488 579 000 kr
448 549 000 kr
448 549 000 kr
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
-
-
-
-
477 263 000 kr
477 263 000 kr
488 579 000 kr
488 579 000 kr
448 549 000 kr
448 549 000 kr
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
42 011 000 kr
-30 200 000 kr
25 850 000 kr
27 694 000 kr
7 422 500 kr
7 422 500 kr
28 783 000 kr
28 783 000 kr
23 145 000 kr
23 145 000 kr
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
766 287 000 kr
-3 681 000 kr
9 670 000 kr
19 562 000 kr
-8 770 000 kr
-8 770 000 kr
19 079 500 kr
19 079 500 kr
22 540 000 kr
22 540 000 kr
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
378 613 000 kr
443 994 000 kr
312 515 000 kr
431 360 000 kr
469 840 500 kr
469 840 500 kr
459 796 000 kr
459 796 000 kr
425 404 000 kr
425 404 000 kr
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 256 268 000 kr
653 425 000 kr
624 894 000 kr
515 564 000 kr
529 949 000 kr
529 949 000 kr
485 275 000 kr
485 275 000 kr
492 604 000 kr
492 604 000 kr
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
2 235 350 000 kr
1 640 865 000 kr
1 574 737 000 kr
1 675 681 000 kr
1 654 517 000 kr
1 654 517 000 kr
1 703 249 000 kr
1 703 249 000 kr
1 633 558 000 kr
1 633 558 000 kr
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
951 699 000 kr
164 213 000 kr
152 053 000 kr
190 915 000 kr
147 264 000 kr
147 264 000 kr
96 350 000 kr
96 350 000 kr
108 909 000 kr
108 909 000 kr
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
-
-
-
-
538 345 000 kr
538 345 000 kr
601 908 000 kr
601 908 000 kr
545 278 000 kr
545 278 000 kr
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
-
-
-
-
986 037 000 kr
986 037 000 kr
1 032 964 000 kr
1 032 964 000 kr
993 838 000 kr
993 838 000 kr
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
-
-
-
-
59.60 %
59.60 %
60.65 %
60.65 %
60.84 %
60.84 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 480 474 000 kr
712 421 000 kr
695 284 000 kr
690 770 000 kr
665 354 000 kr
665 354 000 kr
666 747 000 kr
666 747 000 kr
636 339 000 kr
636 339 000 kr
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
-
-
-
-
66 608 000 kr
66 608 000 kr
27 965 000 kr
27 965 000 kr
17 166 000 kr
17 166 000 kr
Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Columbus A/S là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Columbus A/S, tổng doanh thu của Columbus A/S là 420 624 000 Krone Đan Mạch và thay đổi thành -13.909% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Columbus A/S trong quý vừa qua là 766 287 000 kr, lợi nhuận ròng thay đổi +3 916.280% so với năm ngoái.
Vốn chủ sở hữu Columbus A/S là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Columbus A/S là 1 480 474 000 kr
Chi phí cổ phiếu Columbus A/S
Chi phí cổ phiếu Columbus A/S
Cổ phiếu của Columbus A/S hôm nay, giá của cổ phiếu COLUM.CO hiện đang trực tuyến.