Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu CPFL Energia S.A.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty CPFL Energia S.A., CPFL Energia S.A. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào CPFL Energia S.A. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

CPFL Energia S.A. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

CPFL Energia S.A. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 7 746 482 000 $. Tính năng động của CPFL Energia S.A. doanh thu thuần tăng bởi 710 176 000 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Thu nhập ròng của CPFL Energia S.A. hôm nay lên tới 676 957 000 $. CPFL Energia S.A. biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Thông tin về CPFL Energia S.A. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Tất cả thông tin về CPFL Energia S.A. tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/09/2019 7 746 482 000 $ +285.83 % ↑ 676 957 000 $ +395.07 % ↑
30/06/2019 7 036 306 000 $ +292.79 % ↑ 580 628 000 $ +393.99 % ↑
31/03/2019 7 127 446 000 $ +269.54 % ↑ 603 450 000 $ +349.42 % ↑
31/12/2018 6 686 321 000 $ +196.91 % ↑ 604 815 000 $ +336.89 % ↑
30/09/2018 2 007 733 476.27 $ - 136 740 360.96 $ -
30/06/2018 1 791 348 540.80 $ - 117 537 754.88 $ -
31/03/2018 1 928 747 187.51 $ - 134 273 203.40 $ -
31/12/2017 2 251 951 006.32 $ - 138 437 517.65 $ -
30/09/2017 2 460 427 491.14 $ - 104 882 771.17 $ -
30/06/2017 1 803 134 443.09 $ - 43 388 274.75 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính CPFL Energia S.A., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của CPFL Energia S.A.: 30/06/2017, 30/06/2019, 30/09/2019. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của CPFL Energia S.A. là 30/09/2019. Lợi nhuận gộp CPFL Energia S.A. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp CPFL Energia S.A. là 1 526 665 000 $

Ngày báo cáo tài chính CPFL Energia S.A.

Tổng doanh thu CPFL Energia S.A. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu CPFL Energia S.A. là 7 746 482 000 $ Doanh thu hoạt động CPFL Energia S.A. là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp. Doanh thu hoạt động CPFL Energia S.A. là 7 746 482 000 $ Thu nhập hoạt động CPFL Energia S.A. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động CPFL Energia S.A. là 1 169 984 000 $

Thu nhập ròng CPFL Energia S.A. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng CPFL Energia S.A. là 676 957 000 $ Chi phí hoạt động CPFL Energia S.A. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động CPFL Energia S.A. là 6 576 498 000 $ Tài sản hiện tại CPFL Energia S.A. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại CPFL Energia S.A. là 11 068 152 000 $

30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 526 665 000 $ 1 493 801 000 $ 1 412 581 000 $ 1 125 219 000 $ 559 583 543.63 $ 351 844 147.20 $ 399 276 574.04 $ 438 871 054.57 $ 391 850 451.20 $ 323 046 458.40 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
6 219 817 000 $ 5 542 505 000 $ 5 714 865 000 $ 5 561 102 000 $ 1 448 149 932.65 $ 1 439 504 393.60 $ 1 529 470 613.48 $ 1 813 079 951.76 $ 2 068 577 039.94 $ 1 480 087 984.69 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
7 746 482 000 $ 7 036 306 000 $ 7 127 446 000 $ 6 686 321 000 $ 2 007 733 476.27 $ 1 791 348 540.80 $ 1 928 747 187.51 $ 2 251 951 006.32 $ 2 460 427 491.14 $ 1 803 134 443.09 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
7 746 482 000 $ 7 036 306 000 $ 7 127 446 000 $ 6 686 321 000 $ 2 713 112 360.12 $ 2 708 396 254.72 $ 2 915 968 977.24 $ 3 348 934 983.51 $ 3 500 124 311.01 $ 2 769 020 793.92 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 169 984 000 $ 1 046 261 000 $ 1 061 902 000 $ 992 370 000 $ 264 986 801.70 $ 234 283 179.52 $ 277 044 852.51 $ 293 623 011.32 $ 268 734 976.65 $ 180 972 123.53 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
676 957 000 $ 580 628 000 $ 603 450 000 $ 604 815 000 $ 136 740 360.96 $ 117 537 754.88 $ 134 273 203.40 $ 138 437 517.65 $ 104 882 771.17 $ 43 388 274.75 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
6 576 498 000 $ 5 990 045 000 $ 6 065 544 000 $ 5 693 951 000 $ 294 596 741.93 $ 117 560 967.68 $ 122 231 721.53 $ 145 248 043.25 $ 123 115 474.55 $ 142 074 334.87 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
11 068 152 000 $ 14 132 373 000 $ 11 035 803 000 $ 9 402 316 000 $ 3 010 683 554.57 $ 2 494 574 900.48 $ - 2 892 424 184.62 $ 3 255 030 337.64 $ 3 066 028 239.27 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
44 624 329 000 $ 47 432 309 000 $ 43 946 073 000 $ 42 211 530 000 $ 11 041 225 557.93 $ 10 757 391 840 $ - 12 462 691 889.12 $ 13 210 500 144.93 $ 12 588 450 403.77 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
3 231 733 000 $ 6 981 505 000 $ 3 440 809 000 $ 1 891 457 000 $ 883 776 149.91 $ 642 281 411.20 $ 916 462 728.57 $ 914 403 023.53 $ 1 211 305 873.95 $ 1 305 228 776.90 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
10 110 192 000 $ 8 935 592 000 $ 9 726 955 000 $ 8 415 132 000 $ 1 086 139 428.23 $ 1 134 008 212.48 $ - 1 597 780 701.80 $ 1 699 890 612.21 $ 1 548 760 154.72 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - 1 263 767 213.67 $ 823 508 125.44 $ - 1 051 831 339.62 $ 1 216 643 369.69 $ 1 308 546 819.42 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
30 687 701 000 $ 30 131 273 000 $ 30 845 330 000 $ 29 679 147 000 $ 5 319 486 695.10 $ 5 325 000 328.96 $ - 6 088 592 980.84 $ 6 265 203 137.23 $ 6 307 085 943.16 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
68.77 % 63.52 % 70.19 % 70.31 % 48.18 % 49.50 % - 48.85 % 47.43 % 50.10 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
13 649 386 000 $ 15 011 922 000 $ 10 868 126 000 $ 10 262 749 000 $ 2 561 574 560.87 $ 2 526 522 161.28 $ - 2 705 350 880.28 $ 2 745 410 442.06 $ 2 525 595 562.01 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
1 052 542 000 $ 939 542 000 $ 1 898 319 000 $ -130 143 000 $ 145 476 287.28 $ 214 997 985.28 $ -140 108 774.55 $ -242 123 845.40 $ 259 245 006.58 $ 304 906 696.96 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của CPFL Energia S.A. là ngày 30/09/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của CPFL Energia S.A., tổng doanh thu của CPFL Energia S.A. là 7 746 482 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +285.83% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của CPFL Energia S.A. trong quý vừa qua là 676 957 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +395.07% so với năm ngoái.

Tiền mặt hiện tại CPFL Energia S.A. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại CPFL Energia S.A. là 3 231 733 000 $ Nợ hiện tại CPFL Energia S.A. là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại CPFL Energia S.A. là 10 110 192 000 $ Tổng nợ CPFL Energia S.A. là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ CPFL Energia S.A. là 30 687 701 000 $

Chi phí cổ phiếu CPFL Energia S.A.

Tài chính CPFL Energia S.A.