Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Capri Holdings Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Capri Holdings Limited, Capri Holdings Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Capri Holdings Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Capri Holdings Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu Capri Holdings Limited trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Doanh thu thuần của Capri Holdings Limited trên 27/03/2021 lên tới 1 197 000 000 $. Tính năng động của Capri Holdings Limited doanh thu thuần giảm bởi -105 000 000 $ so với báo cáo trước đó. Lịch trình báo cáo tài chính của Capri Holdings Limited cho ngày hôm nay. Thông tin về Capri Holdings Limited thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Tất cả thông tin về Capri Holdings Limited tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
27/03/2021 1 197 000 000 $ -10.918 % ↓ -183 000 000 $ -1043.299 % ↓
26/12/2020 1 302 000 000 $ -17.123 % ↓ 179 000 000 $ -14.762 % ↓
26/09/2020 1 110 000 000 $ -23.0236 % ↓ 122 000 000 $ +67.12 % ↑
27/06/2020 451 000 000 $ -66.493 % ↓ -180 000 000 $ -500 % ↓
28/12/2019 1 571 000 000 $ - 210 000 000 $ -
28/09/2019 1 442 000 000 $ - 73 000 000 $ -
29/06/2019 1 346 000 000 $ - 45 000 000 $ -
30/03/2019 1 343 700 000 $ - 19 400 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Capri Holdings Limited, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Capri Holdings Limited: 30/03/2019, 26/12/2020, 27/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Capri Holdings Limited cho ngày hôm nay là 27/03/2021. Lợi nhuận gộp Capri Holdings Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Capri Holdings Limited là 747 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Capri Holdings Limited

Tổng doanh thu Capri Holdings Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Capri Holdings Limited là 1 197 000 000 $ Thu nhập hoạt động Capri Holdings Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Capri Holdings Limited là 150 000 000 $ Thu nhập ròng Capri Holdings Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Capri Holdings Limited là -183 000 000 $

Chi phí hoạt động Capri Holdings Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Capri Holdings Limited là 1 047 000 000 $ Tài sản hiện tại Capri Holdings Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Capri Holdings Limited là 1 546 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Capri Holdings Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Capri Holdings Limited là 232 000 000 $

27/03/2021 26/12/2020 26/09/2020 27/06/2020 28/12/2019 28/09/2019 29/06/2019 30/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
747 000 000 $ 848 000 000 $ 710 000 000 $ 302 000 000 $ 932 000 000 $ 874 000 000 $ 834 000 000 $ 792 900 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
450 000 000 $ 454 000 000 $ 400 000 000 $ 149 000 000 $ 639 000 000 $ 568 000 000 $ 512 000 000 $ 550 800 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 197 000 000 $ 1 302 000 000 $ 1 110 000 000 $ 451 000 000 $ 1 571 000 000 $ 1 442 000 000 $ 1 346 000 000 $ 1 343 700 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 1 571 000 000 $ 1 442 000 000 $ 1 346 000 000 $ 1 343 700 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
150 000 000 $ 244 000 000 $ 171 000 000 $ -149 000 000 $ 239 000 000 $ 186 000 000 $ 176 000 000 $ 119 000 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-183 000 000 $ 179 000 000 $ 122 000 000 $ -180 000 000 $ 210 000 000 $ 73 000 000 $ 45 000 000 $ 19 400 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 047 000 000 $ 1 058 000 000 $ 939 000 000 $ 600 000 000 $ 1 332 000 000 $ 1 256 000 000 $ 1 170 000 000 $ 1 224 700 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 546 000 000 $ 1 493 000 000 $ 1 634 000 000 $ 1 489 000 000 $ 1 781 000 000 $ 1 895 000 000 $ 1 710 000 000 $ 1 729 000 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
7 481 000 000 $ 7 765 000 000 $ 7 803 000 000 $ 7 533 000 000 $ 8 325 000 000 $ 8 393 000 000 $ 8 308 000 000 $ 6 650 000 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
232 000 000 $ 229 000 000 $ 238 000 000 $ 207 000 000 $ 237 000 000 $ 179 000 000 $ 160 000 000 $ 172 000 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 2 305 000 000 $ 1 803 000 000 $ 1 668 000 000 $ 1 542 000 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 5 714 000 000 $ 5 981 000 000 $ 5 980 000 000 $ 4 214 000 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 68.64 % 71.26 % 71.98 % 63.37 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
2 158 000 000 $ 2 356 000 000 $ 2 199 000 000 $ 2 006 000 000 $ 2 609 000 000 $ 2 405 000 000 $ 2 321 000 000 $ 2 429 000 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 509 000 000 $ 85 000 000 $ 158 000 000 $ -81 700 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Capri Holdings Limited là ngày 27/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Capri Holdings Limited, tổng doanh thu của Capri Holdings Limited là 1 197 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành -10.918% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Capri Holdings Limited trong quý vừa qua là -183 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -1043.299% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Capri Holdings Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Capri Holdings Limited là 2 158 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Capri Holdings Limited

Tài chính Capri Holdings Limited