Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Computershare Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Computershare Limited, Computershare Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Computershare Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Computershare Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

Computershare Limited doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 556 825 500 $. Tính năng động của Computershare Limited doanh thu thuần tăng theo 0 $ so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng của Computershare Limited hôm nay lên tới 36 276 000 $. Đồ thị của công ty tài chính Computershare Limited. Biểu đồ tài chính của Computershare Limited hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Giá trị của tài sản Computershare Limited trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 846 235 553.63 $ -0.678 % ↓ 55 130 451 $ -41.804 % ↓
30/09/2020 846 235 553.63 $ -0.678 % ↓ 55 130 451 $ -41.804 % ↓
30/06/2020 877 363 833 $ -5.746 % ↓ 82 058 141.38 $ -30.935 % ↓
31/03/2020 877 363 833 $ -5.746 % ↓ 82 058 141.38 $ -30.935 % ↓
31/12/2019 852 009 843.75 $ - 94 732 096.50 $ -
30/09/2019 852 009 843.75 $ - 94 732 096.50 $ -
30/06/2019 930 852 194.13 $ - 118 813 295.13 $ -
31/03/2019 930 852 194.13 $ - 118 813 295.13 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Computershare Limited, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Computershare Limited: 31/03/2019, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Computershare Limited cho ngày hôm nay là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Computershare Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Computershare Limited là 75 248 500 $

Ngày báo cáo tài chính Computershare Limited

Tổng doanh thu Computershare Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Computershare Limited là 556 825 500 $ Thu nhập hoạt động Computershare Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Computershare Limited là 65 800 000 $ Thu nhập ròng Computershare Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Computershare Limited là 36 276 000 $

Chi phí hoạt động Computershare Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Computershare Limited là 491 025 500 $ Tài sản hiện tại Computershare Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Computershare Limited là 1 491 113 000 $ Tiền mặt hiện tại Computershare Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Computershare Limited là 592 411 000 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
114 358 907.88 $ 114 358 907.88 $ 142 288 873.38 $ 142 288 873.38 $ 178 123 058.63 $ 178 123 058.63 $ 190 029 540 $ 190 029 540 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
731 876 645.75 $ 731 876 645.75 $ 735 074 959.63 $ 735 074 959.63 $ 673 886 785.13 $ 673 886 785.13 $ 740 822 654.13 $ 740 822 654.13 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
846 235 553.63 $ 846 235 553.63 $ 877 363 833 $ 877 363 833 $ 852 009 843.75 $ 852 009 843.75 $ 930 852 194.13 $ 930 852 194.13 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 852 009 843.75 $ 852 009 843.75 $ 930 852 194.13 $ 930 852 194.13 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
99 999 550 $ 99 999 550 $ 128 222 067.38 $ 128 222 067.38 $ 165 019 774.13 $ 165 019 774.13 $ 177 262 120.25 $ 177 262 120.25 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
55 130 451 $ 55 130 451 $ 82 058 141.38 $ 82 058 141.38 $ 94 732 096.50 $ 94 732 096.50 $ 118 813 295.13 $ 118 813 295.13 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
746 236 003.63 $ 746 236 003.63 $ 749 141 765.63 $ 749 141 765.63 $ 686 990 069.63 $ 686 990 069.63 $ 753 590 073.88 $ 753 590 073.88 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
2 266 118 981.75 $ 2 266 118 981.75 $ 2 176 268 322.25 $ 2 176 268 322.25 $ 2 231 532 511.25 $ 2 231 532 511.25 $ 2 281 248 093 $ 2 281 248 093 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
7 833 823 410.25 $ 7 833 823 410.25 $ 7 583 174 082.25 $ 7 583 174 082.25 $ 7 472 750 567 $ 7 472 750 567 $ 7 119 960 361.25 $ 7 119 960 361.25 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
900 316 617.25 $ 900 316 617.25 $ 907 766 431.75 $ 907 766 431.75 $ 833 581 355.25 $ 833 581 355.25 $ 853 105 583.50 $ 853 105 583.50 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 268 352 955 $ 1 268 352 955 $ 1 065 437 454.75 $ 1 065 437 454.75 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 5 098 431 464.25 $ 5 098 431 464.25 $ 4 727 765 959 $ 4 727 765 959 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 68.23 % 68.23 % 66.40 % 66.40 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
2 470 519 277.75 $ 2 470 519 277.75 $ 2 414 414 667 $ 2 414 414 667 $ 2 370 889 027 $ 2 370 889 027 $ 2 388 858 551 $ 2 388 858 551 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 174 833 559.75 $ 174 833 559.75 $ 165 559 285.38 $ 165 559 285.38 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Computershare Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Computershare Limited, tổng doanh thu của Computershare Limited là 846 235 553.63 Dollar Úc và thay đổi thành -0.678% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Computershare Limited trong quý vừa qua là 55 130 451 $, lợi nhuận ròng thay đổi -41.804% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Computershare Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Computershare Limited là 1 625 609 000 $

Chi phí cổ phiếu Computershare Limited

Tài chính Computershare Limited