Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Rio Tinto Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Rio Tinto Limited, Rio Tinto Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Rio Tinto Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Rio Tinto Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Doanh thu Rio Tinto Limited trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Tính năng động của Rio Tinto Limited doanh thu thuần đã thay đổi bởi 0 € trong giai đoạn trước. Rio Tinto Limited thu nhập ròng hiện tại 6 156 500 000 €. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của Rio Tinto Limited. Thông tin về Rio Tinto Limited thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Giá trị của tài sản Rio Tinto Limited trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 15 405 562 112 € +59.65 % ↑ 5 733 720 832 € +198.14 % ↑
31/03/2021 15 405 562 112 € +59.65 % ↑ 5 733 720 832 € +198.14 % ↑
31/12/2020 11 757 550 336 € +12.5 % ↑ 3 004 929 792 € +66.31 % ↑
30/09/2020 11 757 550 336 € +12.5 % ↑ 3 004 929 792 € +66.31 % ↑
31/12/2019 10 450 897 152 € - 1 806 776 320 € -
30/09/2019 10 450 897 152 € - 1 806 776 320 € -
30/06/2019 9 649 489 408 € - 1 923 192 320 € -
31/03/2019 9 649 489 408 € - 1 923 192 320 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Rio Tinto Limited, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Rio Tinto Limited: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Rio Tinto Limited cho ngày hôm nay là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Rio Tinto Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Rio Tinto Limited là 8 880 500 000 €

Ngày báo cáo tài chính Rio Tinto Limited

Tổng doanh thu Rio Tinto Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Rio Tinto Limited là 16 541 500 000 € Thu nhập hoạt động Rio Tinto Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Rio Tinto Limited là 8 583 500 000 € Thu nhập ròng Rio Tinto Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Rio Tinto Limited là 6 156 500 000 €

Chi phí hoạt động Rio Tinto Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Rio Tinto Limited là 7 958 000 000 € Tài sản hiện tại Rio Tinto Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Rio Tinto Limited là 25 765 000 000 € Tiền mặt hiện tại Rio Tinto Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Rio Tinto Limited là 14 027 000 000 €

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
8 270 658 304 € 8 270 658 304 € 5 381 678 848 € 5 381 678 848 € 3 863 614 208 € 3 863 614 208 € 3 680 608 256 € 3 680 608 256 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
7 134 903 808 € 7 134 903 808 € 6 375 871 488 € 6 375 871 488 € 6 587 282 944 € 6 587 282 944 € 5 968 881 152 € 5 968 881 152 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
15 405 562 112 € 15 405 562 112 € 11 757 550 336 € 11 757 550 336 € 10 450 897 152 € 10 450 897 152 € 9 649 489 408 € 9 649 489 408 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
7 994 053 888 € 7 994 053 888 € 4 870 845 440 € 4 870 845 440 € 2 854 520 320 € 2 854 520 320 € 3 405 400 832 € 3 405 400 832 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
5 733 720 832 € 5 733 720 832 € 3 004 929 792 € 3 004 929 792 € 1 806 776 320 € 1 806 776 320 € 1 923 192 320 € 1 923 192 320 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
7 411 508 224 € 7 411 508 224 € 6 886 704 896 € 6 886 704 896 € 7 596 376 832 € 7 596 376 832 € 6 244 088 576 € 6 244 088 576 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
23 995 665 920 € 23 995 665 920 € 19 422 845 440 € 19 422 845 440 € 16 114 768 384 € 16 114 768 384 € 15 706 846 720 € 15 706 846 720 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
96 337 499 648 € 96 337 499 648 € 90 702 033 920 € 90 702 033 920 € 81 772 461 056 € 81 772 461 056 € 80 794 566 656 € 80 794 566 656 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
13 063 737 856 € 13 063 737 856 € 9 668 115 968 € 9 668 115 968 € 7 475 769 856 € 7 475 769 856 € 6 389 841 408 € 6 389 841 408 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 10 361 024 000 € 10 361 024 000 € 10 306 075 648 € 10 306 075 648 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 39 637 319 680 € 39 637 319 680 € 39 536 736 256 € 39 536 736 256 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 48.47 % 48.47 % 48.93 % 48.93 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
49 337 100 800 € 49 337 100 800 € 43 822 707 712 € 43 822 707 712 € 37 748 586 496 € 37 748 586 496 € 36 847 992 320 € 36 847 992 320 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 3 968 854 272 € 3 968 854 272 € 2 975 127 296 € 2 975 127 296 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Rio Tinto Limited là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Rio Tinto Limited, tổng doanh thu của Rio Tinto Limited là 15 405 562 112 Euro và thay đổi thành +59.65% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Rio Tinto Limited trong quý vừa qua là 5 733 720 832 €, lợi nhuận ròng thay đổi +198.14% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Rio Tinto Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Rio Tinto Limited là 52 975 000 000 €

Chi phí cổ phiếu Rio Tinto Limited

Tài chính Rio Tinto Limited