Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Caisse Régionale de Crédit Agricole Brie Picardie

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Caisse Régionale de Crédit Agricole Brie Picardie, Caisse Régionale de Crédit Agricole Brie Picardie thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Caisse Régionale de Crédit Agricole Brie Picardie công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Caisse Régionale de Crédit Agricole Brie Picardie tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Caisse Régionale de Crédit Agricole Brie Picardie doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 143 950 500 €. Caisse Régionale de Crédit Agricole Brie Picardie thu nhập ròng hiện tại 40 337 000 €. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Caisse Régionale de Crédit Agricole Brie Picardie. Lịch trình báo cáo tài chính của Caisse Régionale de Crédit Agricole Brie Picardie cho ngày hôm nay. Biểu đồ tài chính của Caisse Régionale de Crédit Agricole Brie Picardie hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Caisse Régionale de Crédit Agricole Brie Picardie thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 133 003 784.23 € +1.63 % ↑ 37 269 572.84 € -2.752 % ↓
30/09/2020 133 003 784.23 € +1.63 % ↑ 37 269 572.84 € -2.752 % ↓
30/06/2020 107 367 266.82 € -25.516 % ↓ 22 248 374.42 € -58.261 % ↓
31/03/2020 107 367 266.82 € -25.516 % ↓ 22 248 374.42 € -58.261 % ↓
30/06/2019 144 147 605.48 € - 53 303 887.91 € -
31/03/2019 144 147 605.48 € - 53 303 887.91 € -
31/12/2018 130 869 910.16 € - 38 324 267.47 € -
30/09/2018 130 869 910.16 € - 38 324 267.47 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Caisse Régionale de Crédit Agricole Brie Picardie, lịch trình

Ngày của Caisse Régionale de Crédit Agricole Brie Picardie báo cáo tài chính: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Caisse Régionale de Crédit Agricole Brie Picardie có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Caisse Régionale de Crédit Agricole Brie Picardie là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Caisse Régionale de Crédit Agricole Brie Picardie là 143 950 500 €

Ngày báo cáo tài chính Caisse Régionale de Crédit Agricole Brie Picardie

Tổng doanh thu Caisse Régionale de Crédit Agricole Brie Picardie được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Caisse Régionale de Crédit Agricole Brie Picardie là 143 950 500 € Thu nhập hoạt động Caisse Régionale de Crédit Agricole Brie Picardie là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Caisse Régionale de Crédit Agricole Brie Picardie là 60 467 000 € Thu nhập ròng Caisse Régionale de Crédit Agricole Brie Picardie là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Caisse Régionale de Crédit Agricole Brie Picardie là 40 337 000 €

Chi phí hoạt động Caisse Régionale de Crédit Agricole Brie Picardie là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Caisse Régionale de Crédit Agricole Brie Picardie là 83 483 500 € Tài sản hiện tại Caisse Régionale de Crédit Agricole Brie Picardie là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Caisse Régionale de Crédit Agricole Brie Picardie là 3 891 251 000 € Tiền mặt hiện tại Caisse Régionale de Crédit Agricole Brie Picardie là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Caisse Régionale de Crédit Agricole Brie Picardie là 2 038 566 000 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
133 003 784.23 € 133 003 784.23 € 107 367 266.82 € 107 367 266.82 € 144 147 605.48 € 144 147 605.48 € 130 869 910.16 € 130 869 910.16 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
133 003 784.23 € 133 003 784.23 € 107 367 266.82 € 107 367 266.82 € 144 147 605.48 € 144 147 605.48 € 130 869 910.16 € 130 869 910.16 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
55 868 786.99 € 55 868 786.99 € 30 722 889.68 € 30 722 889.68 € 68 050 671.68 € 68 050 671.68 € 54 202 896.12 € 54 202 896.12 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
37 269 572.84 € 37 269 572.84 € 22 248 374.42 € 22 248 374.42 € 53 303 887.91 € 53 303 887.91 € 38 324 267.47 € 38 324 267.47 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
77 134 997.24 € 77 134 997.24 € 76 644 377.14 € 76 644 377.14 € 76 096 933.80 € 76 096 933.80 € 76 667 014.04 € 76 667 014.04 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
3 595 340 817.71 € 3 595 340 817.71 € 4 710 441 780.20 € 4 710 441 780.20 € 3 021 209 040.03 € 3 021 209 040.03 € 2 495 132 161.91 € 2 495 132 161.91 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
32 869 339 706.51 € 32 869 339 706.51 € 32 617 952 801.97 € 32 617 952 801.97 € 28 471 345 320.98 € 28 471 345 320.98 € 27 504 565 930.68 € 27 504 565 930.68 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 883 543 248.53 € 1 883 543 248.53 € 2 770 208 348.69 € 2 770 208 348.69 € 1 524 542 381.19 € 1 524 542 381.19 € 1 683 124 473.66 € 1 683 124 473.66 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 23 545 609 090.41 € 23 545 609 090.41 € 23 617 664 645.04 € 23 617 664 645.04 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 24 865 430 762.25 € 24 865 430 762.25 € 23 995 144 612.38 € 23 995 144 612.38 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 87.33 % 87.33 % 87.24 % 87.24 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
3 757 029 246.89 € 3 757 029 246.89 € 3 634 472 159.87 € 3 634 472 159.87 € 3 605 913 634.77 € 3 605 913 634.77 € 3 509 420 394.35 € 3 509 420 394.35 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -63 195 750.14 € -63 195 750.14 € 365 746 200.82 € 365 746 200.82 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Caisse Régionale de Crédit Agricole Brie Picardie là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Caisse Régionale de Crédit Agricole Brie Picardie, tổng doanh thu của Caisse Régionale de Crédit Agricole Brie Picardie là 133 003 784.23 Euro và thay đổi thành +1.63% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Caisse Régionale de Crédit Agricole Brie Picardie trong quý vừa qua là 37 269 572.84 €, lợi nhuận ròng thay đổi -2.752% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Caisse Régionale de Crédit Agricole Brie Picardie là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Caisse Régionale de Crédit Agricole Brie Picardie là 4 066 247 000 €

Chi phí cổ phiếu Caisse Régionale de Crédit Agricole Brie Picardie

Tài chính Caisse Régionale de Crédit Agricole Brie Picardie