Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Carl Data Solutions Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Carl Data Solutions Inc., Carl Data Solutions Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Carl Data Solutions Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Carl Data Solutions Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Doanh thu Carl Data Solutions Inc. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Tính năng động của Carl Data Solutions Inc. thu nhập ròng giảm bởi -2 354 293 $. Việc đánh giá tính năng động của Carl Data Solutions Inc. thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Đây là các chỉ số tài chính chính của Carl Data Solutions Inc.. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của Carl Data Solutions Inc.. Báo cáo tài chính Carl Data Solutions Inc. trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Giá trị của "tổng doanh thu của Carl Data Solutions Inc." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 825 315.64 $ +80.31 % ↑ -3 895 549.01 $ -
31/12/2020 921 251.29 $ +49.67 % ↑ -676 877.33 $ -
30/09/2020 1 112 687.84 $ +75.27 % ↑ -277 394.74 $ -
30/06/2020 1 316 529.90 $ +141.38 % ↑ -1 176 208.36 $ -
30/09/2019 634 832 $ - -1 347 996.23 $ -
30/06/2019 545 414.92 $ - -1 247 305.63 $ -
31/03/2019 457 723.19 $ - -982 174.23 $ -
31/12/2018 615 518.27 $ - -1 104 940.20 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Carl Data Solutions Inc., lịch trình

Ngày của Carl Data Solutions Inc. báo cáo tài chính: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của Carl Data Solutions Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Carl Data Solutions Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Carl Data Solutions Inc. là 402 342 $

Ngày báo cáo tài chính Carl Data Solutions Inc.

Tổng doanh thu Carl Data Solutions Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Carl Data Solutions Inc. là 603 676 $ Thu nhập hoạt động Carl Data Solutions Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Carl Data Solutions Inc. là -955 103 $ Thu nhập ròng Carl Data Solutions Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Carl Data Solutions Inc. là -2 849 394 $

Chi phí hoạt động Carl Data Solutions Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Carl Data Solutions Inc. là 1 558 779 $ Tài sản hiện tại Carl Data Solutions Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Carl Data Solutions Inc. là 4 235 227 $ Tiền mặt hiện tại Carl Data Solutions Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Carl Data Solutions Inc. là 3 532 293 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
550 061.87 $ 687 099.51 $ 772 524.51 $ 885 252.87 $ 161 304.56 $ 187 004.25 $ 79 577.70 $ 401 238.02 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
275 253.78 $ 234 151.78 $ 340 163.33 $ 431 277.04 $ 473 527.44 $ 358 410.68 $ 378 145.49 $ 214 280.26 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
825 315.64 $ 921 251.29 $ 1 112 687.84 $ 1 316 529.90 $ 634 832 $ 545 414.92 $ 457 723.19 $ 615 518.27 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-1 305 769.07 $ -583 887.89 $ 94 489.21 $ -233 410.79 $ -899 147.21 $ -955 252.31 $ -866 260.42 $ -974 023.28 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-3 895 549.01 $ -676 877.33 $ -277 394.74 $ -1 176 208.36 $ -1 347 996.23 $ -1 247 305.63 $ -982 174.23 $ -1 104 940.20 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
2 131 084.71 $ 1 505 139.18 $ 1 018 198.63 $ 1 549 940.69 $ 1 533 979.21 $ 1 500 667.24 $ 1 323 983.61 $ 1 589 541.56 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
5 790 190.59 $ 1 384 244.84 $ 1 215 438.73 $ 1 180 926.40 $ 1 219 131.40 $ 1 087 581.50 $ 1 118 901.54 $ 1 353 779.27 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
6 680 730.23 $ 2 414 921.46 $ 2 437 509.51 $ 3 906 177.23 $ 4 699 455.08 $ 4 268 302.45 $ 4 625 976.24 $ 5 133 649.62 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
4 829 174.37 $ 438 505.16 $ 287 470.63 $ 129 254.46 $ 258 868.49 $ 42 147.87 $ 132 780.34 $ 404 171.92 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 3 514 916.67 $ 3 295 229.34 $ 2 407 257.21 $ 2 028 532.05 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 4 231 094.10 $ 3 602 838.09 $ 2 714 865.96 $ 2 336 140.80 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 90.03 % 84.41 % 58.69 % 45.51 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
4 715 837.64 $ -1 950 121.90 $ -1 772 881.84 $ -1 511 916.15 $ 468 360.98 $ 665 464.36 $ 1 911 110.27 $ 2 797 508.81 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -1 112 834.12 $ -348 750.39 $ -422 383.73 $ -224 033.50 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Carl Data Solutions Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Carl Data Solutions Inc., tổng doanh thu của Carl Data Solutions Inc. là 825 315.64 Dollar Canada và thay đổi thành +80.31% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Carl Data Solutions Inc. trong quý vừa qua là -3 895 549.01 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Carl Data Solutions Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Carl Data Solutions Inc. là 3 449 393 $

Chi phí cổ phiếu Carl Data Solutions Inc.

Tài chính Carl Data Solutions Inc.