Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Carbon Minerals Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Carbon Minerals Limited, Carbon Minerals Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Carbon Minerals Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Carbon Minerals Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

Doanh thu thuần Carbon Minerals Limited hiện là 16 780 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Động lực của thu nhập ròng của Carbon Minerals Limited đã thay đổi bởi 0 $ trong những năm gần đây. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Carbon Minerals Limited. Biểu đồ tài chính của Carbon Minerals Limited hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 30/09/2018 đến 31/12/2020. Carbon Minerals Limited tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 25 500.77 $ -37.519 % ↓ -332 905.07 $ -
30/09/2020 25 500.77 $ -37.519 % ↓ -332 905.07 $ -
30/06/2020 20 830.69 $ -43.136 % ↓ -153 451.40 $ -
31/03/2020 20 830.69 $ -43.136 % ↓ -153 451.40 $ -
30/06/2019 36 632.66 $ - -103 503.03 $ -
31/03/2019 36 632.66 $ - -103 503.03 $ -
31/12/2018 40 813.39 $ - -150 053.32 $ -
30/09/2018 40 813.39 $ - -150 053.32 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Carbon Minerals Limited, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Carbon Minerals Limited: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Carbon Minerals Limited có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Carbon Minerals Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Carbon Minerals Limited là 16 780 $

Ngày báo cáo tài chính Carbon Minerals Limited

Tổng doanh thu Carbon Minerals Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Carbon Minerals Limited là 16 780 $ Thu nhập hoạt động Carbon Minerals Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Carbon Minerals Limited là -219 058 $ Thu nhập ròng Carbon Minerals Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Carbon Minerals Limited là -219 058 $

Chi phí hoạt động Carbon Minerals Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Carbon Minerals Limited là 235 838 $ Tài sản hiện tại Carbon Minerals Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Carbon Minerals Limited là 3 482 566 $ Tiền mặt hiện tại Carbon Minerals Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Carbon Minerals Limited là 3 382 016 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
25 500.77 $ 25 500.77 $ 20 830.69 $ 20 830.69 $ 36 632.66 $ 36 632.66 $ 40 813.39 $ 40 813.39 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
25 500.77 $ 25 500.77 $ 20 830.69 $ 20 830.69 $ 36 632.66 $ 36 632.66 $ 40 813.39 $ 40 813.39 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-332 905.07 $ -332 905.07 $ -153 451.40 $ -153 451.40 $ -103 503.03 $ -103 503.03 $ -150 053.32 $ -150 053.32 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-332 905.07 $ -332 905.07 $ -153 451.40 $ -153 451.40 $ -103 503.03 $ -103 503.03 $ -150 053.32 $ -150 053.32 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
358 405.84 $ 358 405.84 $ 174 282.09 $ 174 282.09 $ 140 135.68 $ 140 135.68 $ 190 866.71 $ 190 866.71 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
5 292 497.34 $ 5 292 497.34 $ 5 790 557.11 $ 5 790 557.11 $ 6 360 705.95 $ 6 360 705.95 $ 6 793 176.47 $ 6 793 176.47 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
6 428 475.98 $ 6 428 475.98 $ 6 909 186.72 $ 6 909 186.72 $ 7 479 335.55 $ 7 479 335.55 $ 7 911 806.08 $ 7 911 806.08 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
5 139 690.30 $ 5 139 690.30 $ 5 652 609.82 $ 5 652 609.82 $ 6 229 144.48 $ 6 229 144.48 $ 6 659 245.77 $ 6 659 245.77 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 284 835.06 $ 284 835.06 $ 510 299.53 $ 510 299.53 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 284 835.06 $ 284 835.06 $ 510 299.53 $ 510 299.53 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 3.81 % 3.81 % 6.45 % 6.45 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
5 921 474.22 $ 5 921 474.22 $ 6 587 284.37 $ 6 587 284.37 $ 7 194 500.49 $ 7 194 500.49 $ 7 401 506.54 $ 7 401 506.54 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -215 051.41 $ -215 051.41 $ -49 864.79 $ -49 864.79 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Carbon Minerals Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Carbon Minerals Limited, tổng doanh thu của Carbon Minerals Limited là 25 500.77 Dollar Úc và thay đổi thành -37.519% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Carbon Minerals Limited trong quý vừa qua là -332 905.07 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Carbon Minerals Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Carbon Minerals Limited là 3 896 445 $

Chi phí cổ phiếu Carbon Minerals Limited

Tài chính Carbon Minerals Limited