Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu CorMedix, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty CorMedix, Inc., CorMedix, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào CorMedix, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

CorMedix, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu thuần của CorMedix, Inc. trên 31/03/2021 lên tới 88 261 $. Tính năng động của CorMedix, Inc. thu nhập ròng giảm bởi -1 129 993 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của CorMedix, Inc.. Lịch trình báo cáo tài chính của CorMedix, Inc. cho ngày hôm nay. Báo cáo tài chính CorMedix, Inc. trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Tất cả thông tin về CorMedix, Inc. tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 88 261 $ -46.0811 % ↓ -7 216 938 $ -
31/12/2020 55 714 $ +110.06 % ↑ -6 086 945 $ -383.309 % ↓
30/09/2020 93 020 $ +56.26 % ↑ -6 600 747 $ -
30/06/2020 16 443 $ -53.374 % ↓ -3 782 424 $ -
30/09/2019 59 530 $ - -5 264 847 $ -
30/06/2019 35 266 $ - -696 158 $ -
31/03/2019 163 692 $ - -5 167 884 $ -
31/12/2018 26 523 $ - 2 148 517 $ -
30/09/2018 372 514 $ - -10 236 119 $ -
30/06/2018 7 551 $ - -8 556 913 $ -
31/03/2018 23 210 $ - -10 185 118 $ -
31/12/2017 92 526 $ - -10 310 520 $ -
30/09/2017 61 075 $ - -9 956 336 $ -
30/06/2017 136 168 $ - -5 146 195 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính CorMedix, Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của CorMedix, Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/06/2017, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của CorMedix, Inc. cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp CorMedix, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp CorMedix, Inc. là 26 922 $

Ngày báo cáo tài chính CorMedix, Inc.

Tổng doanh thu CorMedix, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu CorMedix, Inc. là 88 261 $ Thu nhập hoạt động CorMedix, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động CorMedix, Inc. là -7 210 518 $ Thu nhập ròng CorMedix, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng CorMedix, Inc. là -7 216 938 $

Chi phí hoạt động CorMedix, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động CorMedix, Inc. là 7 298 779 $ Tài sản hiện tại CorMedix, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại CorMedix, Inc. là 83 057 176 $ Tiền mặt hiện tại CorMedix, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại CorMedix, Inc. là 76 214 620 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
26 922 $ -1 518 $ 13 107 $ -2 741 $ -19 496 $ 14 138 $ -63 263 $ 4 409 $ 60 080 $ -26 112 $ -5 365 $ 155 838 $ -5 577 $ 118 116 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
61 339 $ 57 232 $ 79 913 $ 19 184 $ 79 026 $ 21 128 $ 226 955 $ 22 114 $ 312 434 $ 33 663 $ 28 575 $ -63 312 $ 66 652 $ 18 052 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
88 261 $ 55 714 $ 93 020 $ 16 443 $ 59 530 $ 35 266 $ 163 692 $ 26 523 $ 372 514 $ 7 551 $ 23 210 $ 92 526 $ 61 075 $ 136 168 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 59 530 $ 35 266 $ 163 692 $ 26 523 $ 372 514 $ 7 551 $ 23 210 $ 92 526 $ 61 075 $ 136 168 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-7 210 518 $ -6 084 639 $ -6 603 755 $ -8 920 609 $ -5 171 515 $ -5 537 356 $ -4 923 181 $ 2 138 231 $ -10 241 453 $ -8 572 152 $ -10 188 823 $ -10 270 531 $ -8 011 971 $ -7 022 601 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-7 216 938 $ -6 086 945 $ -6 600 747 $ -3 782 424 $ -5 264 847 $ -696 158 $ -5 167 884 $ 2 148 517 $ -10 236 119 $ -8 556 913 $ -10 185 118 $ -10 310 520 $ -9 956 336 $ -5 146 195 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
2 636 332 $ 2 294 429 $ 2 925 355 $ 5 685 292 $ 2 520 992 $ 2 979 907 $ 2 874 996 $ -4 347 262 $ 8 289 094 $ 6 600 215 $ 8 280 442 $ 8 457 971 $ 6 014 260 $ 5 089 624 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
7 298 779 $ 6 140 353 $ 6 696 775 $ 8 937 052 $ 5 231 045 $ 5 572 622 $ 5 086 873 $ -2 111 708 $ 10 613 967 $ 8 579 703 $ 10 183 458 $ 10 426 369 $ 8 006 394 $ 7 140 717 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
83 057 176 $ 48 182 169 $ 38 865 467 $ 24 134 403 $ 33 582 948 $ 27 412 605 $ 27 142 347 $ 18 665 054 $ 7 870 214 $ 5 740 747 $ 9 403 666 $ 13 267 651 $ 13 852 668 $ 21 093 526 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
84 258 811 $ 49 308 303 $ 40 022 550 $ 24 237 239 $ 33 717 463 $ 27 559 206 $ 27 308 220 $ 18 825 914 $ 8 048 675 $ 5 926 549 $ 9 608 969 $ 13 453 933 $ 13 928 704 $ 21 155 502 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
76 214 620 $ 41 905 469 $ 34 364 560 $ 16 493 967 $ 20 145 052 $ 14 561 830 $ 18 256 999 $ 17 623 770 $ 6 443 868 $ 4 701 978 $ 8 333 587 $ 10 379 729 $ 5 212 579 $ 7 937 388 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 5 006 600 $ 4 346 456 $ 4 334 900 $ 7 766 230 $ 17 546 249 $ 12 404 566 $ - - - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - 8 162 034 $ 11 983 927 $ 12 008 892 $ 18 821 563 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 5 009 688 $ 11 084 155 $ 10 766 255 $ 13 891 658 $ 17 546 249 $ 12 404 566 $ - - - -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 14.86 % 40.22 % 39.42 % 73.79 % 218 % 209.31 % - - - -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
80 314 885 $ 44 222 770 $ 34 468 977 $ 18 521 228 $ 28 707 531 $ 16 474 681 $ 16 541 595 $ 4 933 836 $ -9 497 994 $ -6 478 437 $ 840 692 $ 7 193 351 $ 9 676 292 $ 15 365 773 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -3 964 303 $ 164 455 $ -7 367 470 $ -7 200 151 $ -5 110 630 $ -4 335 481 $ -7 054 303 $ -7 277 161 $ -6 800 108 $ -7 751 185 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của CorMedix, Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của CorMedix, Inc., tổng doanh thu của CorMedix, Inc. là 88 261 Dollar Mỹ và thay đổi thành -46.0811% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của CorMedix, Inc. trong quý vừa qua là -7 216 938 $, lợi nhuận ròng thay đổi -383.309% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu CorMedix, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu CorMedix, Inc. là 80 314 885 $

Chi phí cổ phiếu CorMedix, Inc.

Tài chính CorMedix, Inc.