Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Crown Crafts, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Crown Crafts, Inc., Crown Crafts, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Crown Crafts, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Crown Crafts, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Crown Crafts, Inc. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Doanh thu thuần của Crown Crafts, Inc. trên 28/03/2021 lên tới 21 824 000 $. Tính năng động của Crown Crafts, Inc. thu nhập ròng giảm bởi -1 903 000 $. Việc đánh giá tính năng động của Crown Crafts, Inc. thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Biểu đồ báo cáo tài chính của Crown Crafts, Inc.. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Crown Crafts, Inc. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Giá trị của "thu nhập ròng" Crown Crafts, Inc. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
28/03/2021 21 824 000 $ +0.49 % ↑ 238 000 $ -82.902 % ↓
27/12/2020 19 476 000 $ +4.78 % ↑ 2 141 000 $ +2.2 % ↑
27/09/2020 21 659 000 $ +16.7 % ↑ 2 487 000 $ +39.8 % ↑
28/06/2020 16 205 000 $ +1.65 % ↑ 1 215 000 $ +12.6 % ↑
29/12/2019 18 587 000 $ - 2 095 000 $ -
29/09/2019 18 560 000 $ - 1 779 000 $ -
30/06/2019 15 942 000 $ - 1 079 000 $ -
31/03/2019 21 717 000 $ - 1 392 000 $ -
31/12/2018 18 668 000 $ - 1 554 000 $ -
30/09/2018 20 536 000 $ - 1 809 000 $ -
01/07/2018 15 460 000 $ - 264 000 $ -
30/06/2018 15 460 000 $ - 264 000 $ -
01/04/2018 22 686 000 $ - 1 247 000 $ -
31/03/2018 22 686 000 $ - 1 247 000 $ -
31/12/2017 17 476 000 $ - 531 000 $ -
30/09/2017 16 461 000 $ - 725 000 $ -
30/06/2017 13 647 000 $ - 518 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Crown Crafts, Inc., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Crown Crafts, Inc.: 30/06/2017, 27/12/2020, 28/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Crown Crafts, Inc. cho ngày hôm nay là 28/03/2021. Lợi nhuận gộp Crown Crafts, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Crown Crafts, Inc. là 5 827 000 $

Ngày báo cáo tài chính Crown Crafts, Inc.

Tổng doanh thu Crown Crafts, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Crown Crafts, Inc. là 21 824 000 $ Thu nhập hoạt động Crown Crafts, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Crown Crafts, Inc. là 2 293 000 $ Thu nhập ròng Crown Crafts, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Crown Crafts, Inc. là 238 000 $

Chi phí hoạt động Crown Crafts, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Crown Crafts, Inc. là 19 531 000 $ Tài sản hiện tại Crown Crafts, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Crown Crafts, Inc. là 41 470 000 $ Tiền mặt hiện tại Crown Crafts, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Crown Crafts, Inc. là 613 000 $

28/03/2021 27/12/2020 27/09/2020 28/06/2020 29/12/2019 29/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 01/07/2018 30/06/2018 01/04/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
5 827 000 $ 6 153 000 $ 7 094 000 $ 5 023 000 $ 5 821 000 $ 5 869 000 $ 4 551 000 $ 6 212 000 $ 5 597 000 $ 6 370 000 $ 4 128 000 $ 4 128 000 $ 5 886 000 $ 5 886 000 $ 5 269 000 $ 5 022 000 $ 3 602 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
15 997 000 $ 13 323 000 $ 14 565 000 $ 11 182 000 $ 12 766 000 $ 12 691 000 $ 11 391 000 $ 15 505 000 $ 13 071 000 $ 14 166 000 $ 11 332 000 $ 11 332 000 $ 16 800 000 $ 16 800 000 $ 12 207 000 $ 11 439 000 $ 10 045 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
21 824 000 $ 19 476 000 $ 21 659 000 $ 16 205 000 $ 18 587 000 $ 18 560 000 $ 15 942 000 $ 21 717 000 $ 18 668 000 $ 20 536 000 $ 15 460 000 $ 15 460 000 $ 22 686 000 $ 22 686 000 $ 17 476 000 $ 16 461 000 $ 13 647 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 18 587 000 $ 18 560 000 $ 15 942 000 $ 21 717 000 $ 18 668 000 $ 20 536 000 $ - 15 460 000 $ 18 668 000 $ 22 686 000 $ 17 476 000 $ 16 461 000 $ 13 647 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
2 293 000 $ 2 812 000 $ 3 377 000 $ 1 688 000 $ 2 480 000 $ 2 455 000 $ 1 150 000 $ 2 045 000 $ 2 151 000 $ 2 543 000 $ 563 000 $ 443 000 $ 2 291 000 $ 1 978 000 $ 1 613 000 $ 1 215 000 $ 701 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
238 000 $ 2 141 000 $ 2 487 000 $ 1 215 000 $ 2 095 000 $ 1 779 000 $ 1 079 000 $ 1 392 000 $ 1 554 000 $ 1 809 000 $ 264 000 $ 264 000 $ 1 247 000 $ 1 247 000 $ 531 000 $ 725 000 $ 518 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
19 531 000 $ 16 664 000 $ 18 282 000 $ 14 517 000 $ 16 107 000 $ 16 105 000 $ 14 792 000 $ 19 672 000 $ 3 446 000 $ 17 993 000 $ 14 897 000 $ 3 685 000 $ 20 395 000 $ 3 908 000 $ 3 656 000 $ 3 807 000 $ 2 901 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
41 470 000 $ 46 941 000 $ 45 545 000 $ 40 153 000 $ 41 564 000 $ 37 349 000 $ 37 523 000 $ 38 679 000 $ 38 803 000 $ 37 855 000 $ 36 783 000 $ 36 783 000 $ 39 754 000 $ 39 754 000 $ 37 830 000 $ 33 886 000 $ 42 349 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
58 082 000 $ 65 806 000 $ 64 417 000 $ 59 700 000 $ 62 150 000 $ 54 051 000 $ 54 995 000 $ 54 779 000 $ 54 954 000 $ 54 291 000 $ 53 354 000 $ 53 354 000 $ 56 581 000 $ 56 581 000 $ 55 099 000 $ 48 738 000 $ 48 215 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
613 000 $ 3 658 000 $ 6 832 000 $ 6 710 000 $ 41 000 $ 200 000 $ 3 467 000 $ 143 000 $ 63 000 $ 154 000 $ 199 000 $ 199 000 $ 215 000 $ 215 000 $ 117 000 $ 3 242 000 $ 11 903 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 14 019 000 $ 9 679 000 $ 11 622 000 $ 7 711 000 $ - 8 912 000 $ 9 678 000 $ - 6 788 000 $ - - - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - 63 000 $ - - 199 000 $ - 215 000 $ 117 000 $ 3 242 000 $ 11 903 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 20 587 000 $ 11 304 000 $ 13 290 000 $ 13 391 000 $ - 14 412 000 $ 14 563 000 $ - 17 263 000 $ - - - -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 33.12 % 20.91 % 24.17 % 24.45 % - 26.55 % 27.30 % - 30.51 % - - - -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
41 865 000 $ 42 441 000 $ 45 507 000 $ 43 737 000 $ 41 563 000 $ 42 747 000 $ 41 705 000 $ 41 388 000 $ 40 710 000 $ 39 879 000 $ 38 791 000 $ 38 791 000 $ 39 318 000 $ 39 318 000 $ 38 745 000 $ 38 891 000 $ 38 839 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 794 000 $ -2 299 000 $ 8 692 000 $ -1 541 000 $ 3 382 000 $ 527 000 $ 6 606 000 $ 6 606 000 $ -6 181 000 $ -6 181 000 $ 1 953 000 $ 1 755 000 $ 4 926 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Crown Crafts, Inc. là ngày 28/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Crown Crafts, Inc., tổng doanh thu của Crown Crafts, Inc. là 21 824 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +0.49% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Crown Crafts, Inc. trong quý vừa qua là 238 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -82.902% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Crown Crafts, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Crown Crafts, Inc. là 41 865 000 $

Chi phí cổ phiếu Crown Crafts, Inc.

Tài chính Crown Crafts, Inc.