Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Cisco Systems, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Cisco Systems, Inc., Cisco Systems, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Cisco Systems, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Cisco Systems, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Cisco Systems, Inc. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 12 803 000 000 $. Tính năng động của Cisco Systems, Inc. doanh thu thuần tăng bởi 843 000 000 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Động lực của thu nhập ròng của Cisco Systems, Inc. đã thay đổi bởi 318 000 000 $ trong những năm gần đây. Biểu đồ báo cáo tài chính của Cisco Systems, Inc.. Báo cáo tài chính Cisco Systems, Inc. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Tất cả thông tin về Cisco Systems, Inc. tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
01/05/2021 12 803 000 000 $ - 2 863 000 000 $ -
23/01/2021 11 960 000 000 $ -3.9049 % ↓ 2 545 000 000 $ -9.816 % ↓
24/10/2020 11 929 000 000 $ -8.744 % ↓ 2 174 000 000 $ -38.743 % ↓
25/07/2020 12 154 000 000 $ -5.372 % ↓ 2 636 000 000 $ -30.686 % ↓
27/04/2019 12 958 000 000 $ +3.97 % ↑ 3 044 000 000 $ +13.12 % ↑
31/01/2019 12 446 000 000 $ - 2 822 000 000 $ -
31/10/2018 13 072 000 000 $ - 3 549 000 000 $ -
31/07/2018 12 844 000 000 $ - 3 803 000 000 $ -
30/04/2018 12 463 000 000 $ - 2 691 000 000 $ -
31/01/2018 11 887 000 000 $ - -8 778 000 000 $ -
31/10/2017 12 136 000 000 $ - 2 394 000 000 $ -
31/07/2017 12 133 000 000 $ - 2 424 000 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Cisco Systems, Inc., lịch trình

Ngày của Cisco Systems, Inc. báo cáo tài chính: 31/07/2017, 23/01/2021, 01/05/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Cisco Systems, Inc. là 01/05/2021. Lợi nhuận gộp Cisco Systems, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Cisco Systems, Inc. là 8 185 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Cisco Systems, Inc.

Tổng doanh thu Cisco Systems, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Cisco Systems, Inc. là 12 803 000 000 $ Thu nhập hoạt động Cisco Systems, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Cisco Systems, Inc. là 3 507 000 000 $ Thu nhập ròng Cisco Systems, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Cisco Systems, Inc. là 2 863 000 000 $

Chi phí hoạt động Cisco Systems, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Cisco Systems, Inc. là 9 296 000 000 $ Tài sản hiện tại Cisco Systems, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Cisco Systems, Inc. là 37 060 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Cisco Systems, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Cisco Systems, Inc. là 7 350 000 000 $

01/05/2021 23/01/2021 24/10/2020 25/07/2020 27/04/2019 31/01/2019 31/10/2018 31/07/2018 30/04/2018 31/01/2018 31/10/2017 31/07/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
8 185 000 000 $ 7 784 000 000 $ 7 581 000 000 $ 7 684 000 000 $ 8 173 000 000 $ 7 773 000 000 $ 8 146 000 000 $ 7 922 000 000 $ 7 759 000 000 $ 7 498 000 000 $ 7 427 000 000 $ 7 546 000 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
4 618 000 000 $ 4 176 000 000 $ 4 348 000 000 $ 4 470 000 000 $ 4 785 000 000 $ 4 673 000 000 $ 4 926 000 000 $ 4 922 000 000 $ 4 704 000 000 $ 4 389 000 000 $ 4 709 000 000 $ 4 587 000 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
12 803 000 000 $ 11 960 000 000 $ 11 929 000 000 $ 12 154 000 000 $ 12 958 000 000 $ 12 446 000 000 $ 13 072 000 000 $ 12 844 000 000 $ 12 463 000 000 $ 11 887 000 000 $ 12 136 000 000 $ 12 133 000 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - 12 446 000 000 $ 13 072 000 000 $ 12 844 000 000 $ 12 214 000 000 $ 11 614 000 000 $ 11 840 000 000 $ 12 500 000 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
3 507 000 000 $ 3 457 000 000 $ 3 176 000 000 $ 3 382 000 000 $ 3 531 000 000 $ 3 397 000 000 $ 3 883 000 000 $ 3 372 000 000 $ 3 216 000 000 $ 3 171 000 000 $ 2 908 000 000 $ 3 176 000 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
2 863 000 000 $ 2 545 000 000 $ 2 174 000 000 $ 2 636 000 000 $ 3 044 000 000 $ 2 822 000 000 $ 3 549 000 000 $ 3 803 000 000 $ 2 691 000 000 $ -8 778 000 000 $ 2 394 000 000 $ 2 424 000 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
1 697 000 000 $ 1 527 000 000 $ 1 612 000 000 $ 1 565 000 000 $ 1 659 000 000 $ 1 557 000 000 $ 1 608 000 000 $ 1 626 000 000 $ 1 590 000 000 $ 1 549 000 000 $ 1 567 000 000 $ 1 499 000 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
9 296 000 000 $ 8 503 000 000 $ 8 753 000 000 $ 8 772 000 000 $ 9 427 000 000 $ 4 376 000 000 $ 4 263 000 000 $ 4 550 000 000 $ 4 543 000 000 $ 4 327 000 000 $ 4 519 000 000 $ 4 370 000 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
37 060 000 000 $ 43 911 000 000 $ 42 989 000 000 $ 43 573 000 000 $ 47 311 000 000 $ 53 117 000 000 $ 55 686 000 000 $ 61 837 000 000 $ 67 141 000 000 $ 86 050 000 000 $ 84 080 000 000 $ 83 703 000 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
93 896 000 000 $ 95 601 000 000 $ 95 003 000 000 $ 94 853 000 000 $ 97 287 000 000 $ 102 462 000 000 $ 105 429 000 000 $ 108 784 000 000 $ 114 008 000 000 $ 131 510 000 000 $ 130 522 000 000 $ 129 818 000 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
7 350 000 000 $ 11 793 000 000 $ 10 822 000 000 $ 11 809 000 000 $ 10 251 000 000 $ 9 879 000 000 $ 8 486 000 000 $ 8 934 000 000 $ 6 719 000 000 $ 17 624 000 000 $ 11 043 000 000 $ 11 708 000 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 27 913 000 000 $ 9 737 000 000 $ 7 241 000 000 $ 5 238 000 000 $ 7 736 000 000 $ 13 741 000 000 $ 10 239 000 000 $ 7 992 000 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - 40 383 000 000 $ 42 593 000 000 $ 46 548 000 000 $ 54 431 000 000 $ 73 683 000 000 $ 71 588 000 000 $ 70 492 000 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 60 483 000 000 $ 25 630 000 000 $ 25 564 000 000 $ 25 569 000 000 $ 28 072 000 000 $ 39 366 000 000 $ 35 923 000 000 $ 33 717 000 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 62.17 % 25.01 % 24.25 % 23.50 % 24.62 % 29.93 % 27.52 % 25.97 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
40 205 000 000 $ 39 121 000 000 $ 38 157 000 000 $ 37 920 000 000 $ 36 804 000 000 $ - - - 46 661 000 000 $ 51 982 000 000 $ 65 550 000 000 $ 66 137 000 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 4 329 000 000 $ 3 797 000 000 $ 3 763 000 000 $ 4 100 000 000 $ 2 416 000 000 $ 4 070 000 000 $ 3 080 000 000 $ 4 001 000 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Cisco Systems, Inc. là ngày 01/05/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Cisco Systems, Inc., tổng doanh thu của Cisco Systems, Inc. là 12 803 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành -3.9049% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Cisco Systems, Inc. trong quý vừa qua là 2 863 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -9.816% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Cisco Systems, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Cisco Systems, Inc. là 40 205 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Cisco Systems, Inc.

Tài chính Cisco Systems, Inc.