Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu CSL Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty CSL Limited, CSL Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào CSL Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

CSL Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

Tính năng động của CSL Limited doanh thu thuần tăng theo 0 $ so với báo cáo trước đó. Tính năng động của CSL Limited thu nhập ròng tăng bởi 0 $. Việc đánh giá tính năng động của CSL Limited thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của CSL Limited. Biểu đồ tài chính của CSL Limited hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Báo cáo tài chính CSL Limited trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Giá trị của "tổng doanh thu của CSL Limited" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 4 366 994 672 $ +16.88 % ↑ 1 377 192 800 $ +45.03 % ↑
30/09/2020 4 366 994 672 $ +16.88 % ↑ 1 377 192 800 $ +45.03 % ↑
30/06/2020 3 226 283 376 $ +5.12 % ↑ 650 171 960 $ +12.73 % ↑
31/03/2020 3 226 283 376 $ +5.12 % ↑ 650 171 960 $ +12.73 % ↑
31/12/2019 3 736 377 328 $ - 949 578 240 $ -
30/09/2019 3 736 377 328 $ - 949 578 240 $ -
30/06/2019 3 069 237 744 $ - 576 747 040 $ -
31/03/2019 3 069 237 744 $ - 576 747 040 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính CSL Limited, lịch trình

Ngày mới nhất của CSL Limited báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của CSL Limited có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/12/2020. Lợi nhuận gộp CSL Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp CSL Limited là 1 736 200 000 $

Ngày báo cáo tài chính CSL Limited

Tổng doanh thu CSL Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu CSL Limited là 2 869 700 000 $ Thu nhập hoạt động CSL Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động CSL Limited là 1 178 950 000 $ Thu nhập ròng CSL Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng CSL Limited là 905 000 000 $

Chi phí hoạt động CSL Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động CSL Limited là 1 690 750 000 $ Tài sản hiện tại CSL Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại CSL Limited là 8 143 200 000 $ Tiền mặt hiện tại CSL Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại CSL Limited là 2 423 400 000 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
2 642 079 712 $ 2 642 079 712 $ 1 814 546 624 $ 1 814 546 624 $ 2 162 116 608 $ 2 162 116 608 $ 1 639 315 960 $ 1 639 315 960 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 724 914 960 $ 1 724 914 960 $ 1 411 736 752 $ 1 411 736 752 $ 1 574 260 720 $ 1 574 260 720 $ 1 429 921 784 $ 1 429 921 784 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
4 366 994 672 $ 4 366 994 672 $ 3 226 283 376 $ 3 226 283 376 $ 3 736 377 328 $ 3 736 377 328 $ 3 069 237 744 $ 3 069 237 744 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 3 736 377 328 $ 3 736 377 328 $ 3 069 237 744 $ 3 069 237 744 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 794 078 952 $ 1 794 078 952 $ 825 174 360 $ 825 174 360 $ 1 241 832 248 $ 1 241 832 248 $ 723 596 880 $ 723 596 880 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 377 192 800 $ 1 377 192 800 $ 650 171 960 $ 650 171 960 $ 949 578 240 $ 949 578 240 $ 576 747 040 $ 576 747 040 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
325 124 024 $ 325 124 024 $ 362 407 144 $ 362 407 144 $ 338 972 040 $ 338 972 040 $ 335 395 904 $ 335 395 904 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
2 572 915 720 $ 2 572 915 720 $ 2 401 109 016 $ 2 401 109 016 $ 2 494 545 080 $ 2 494 545 080 $ 2 345 640 864 $ 2 345 640 864 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
12 391 996 032 $ 12 391 996 032 $ 9 809 569 312 $ 9 809 569 312 $ 8 989 797 200 $ 8 989 797 200 $ 8 430 702 576 $ 8 430 702 576 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
26 922 064 864 $ 26 922 064 864 $ 23 533 409 696 $ 23 533 409 696 $ 21 418 163 296 $ 21 418 163 296 $ 18 739 561 344 $ 18 739 561 344 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
3 687 833 184 $ 3 687 833 184 $ 1 817 590 144 $ 1 817 590 144 $ 1 018 361 792 $ 1 018 361 792 $ 1 001 013 728 $ 1 001 013 728 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 4 098 404 032 $ 4 098 404 032 $ 3 329 915 232 $ 3 329 915 232 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 12 166 775 552 $ 12 166 775 552 $ 10 748 343 056 $ 10 748 343 056 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 56.81 % 56.81 % 57.36 % 57.36 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
12 408 887 568 $ 12 408 887 568 $ 9 933 136 224 $ 9 933 136 224 $ 9 251 387 744 $ 9 251 387 744 $ 7 991 218 288 $ 7 991 218 288 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 947 219 512 $ 947 219 512 $ 843 968 096 $ 843 968 096 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của CSL Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của CSL Limited, tổng doanh thu của CSL Limited là 4 366 994 672 Dollar Úc và thay đổi thành +16.88% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của CSL Limited trong quý vừa qua là 1 377 192 800 $, lợi nhuận ròng thay đổi +45.03% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu CSL Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu CSL Limited là 8 154 300 000 $

Chi phí cổ phiếu CSL Limited

Tài chính CSL Limited