Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu CSL Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty CSL Limited, CSL Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào CSL Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

CSL Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu CSL Limited trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Thu nhập ròng của CSL Limited hôm nay lên tới 905 000 000 $. Tính năng động của CSL Limited thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 0 $. Biểu đồ tài chính của CSL Limited hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Giá trị của "thu nhập ròng" CSL Limited trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. CSL Limited tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 2 869 700 000 $ +16.88 % ↑ 905 000 000 $ +45.03 % ↑
30/09/2020 2 869 700 000 $ +16.88 % ↑ 905 000 000 $ +45.03 % ↑
30/06/2020 2 120 100 000 $ +5.12 % ↑ 427 250 000 $ +12.73 % ↑
31/03/2020 2 120 100 000 $ +5.12 % ↑ 427 250 000 $ +12.73 % ↑
31/12/2019 2 455 300 000 $ - 624 000 000 $ -
30/09/2019 2 455 300 000 $ - 624 000 000 $ -
30/06/2019 2 016 900 000 $ - 379 000 000 $ -
31/03/2019 2 016 900 000 $ - 379 000 000 $ -
31/12/2018 2 252 400 000 $ - 580 350 000 $ -
30/09/2018 2 252 400 000 $ - 580 350 000 $ -
30/06/2018 1 884 350 000 $ - 321 300 000 $ -
31/03/2018 1 884 350 000 $ - 321 300 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính CSL Limited, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của CSL Limited: 31/03/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của CSL Limited cho ngày hôm nay là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp CSL Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp CSL Limited là 1 736 200 000 $

Ngày báo cáo tài chính CSL Limited

Tổng doanh thu CSL Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu CSL Limited là 2 869 700 000 $ Thu nhập hoạt động CSL Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động CSL Limited là 1 178 950 000 $ Thu nhập ròng CSL Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng CSL Limited là 905 000 000 $

Chi phí hoạt động CSL Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động CSL Limited là 1 690 750 000 $ Tài sản hiện tại CSL Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại CSL Limited là 8 143 200 000 $ Tiền mặt hiện tại CSL Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại CSL Limited là 2 423 400 000 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 736 200 000 $ 1 736 200 000 $ 1 192 400 000 $ 1 192 400 000 $ 1 420 800 000 $ 1 420 800 000 $ 1 077 250 000 $ 1 077 250 000 $ 1 311 450 000 $ 1 311 450 000 $ 1 012 900 000 $ 1 012 900 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 133 500 000 $ 1 133 500 000 $ 927 700 000 $ 927 700 000 $ 1 034 500 000 $ 1 034 500 000 $ 939 650 000 $ 939 650 000 $ 940 950 000 $ 940 950 000 $ 871 450 000 $ 871 450 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
2 869 700 000 $ 2 869 700 000 $ 2 120 100 000 $ 2 120 100 000 $ 2 455 300 000 $ 2 455 300 000 $ 2 016 900 000 $ 2 016 900 000 $ 2 252 400 000 $ 2 252 400 000 $ 1 884 350 000 $ 1 884 350 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 178 950 000 $ 1 178 950 000 $ 542 250 000 $ 542 250 000 $ 816 050 000 $ 816 050 000 $ 475 500 000 $ 475 500 000 $ 776 500 000 $ 776 500 000 $ 452 150 000 $ 452 150 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
905 000 000 $ 905 000 000 $ 427 250 000 $ 427 250 000 $ 624 000 000 $ 624 000 000 $ 379 000 000 $ 379 000 000 $ 580 350 000 $ 580 350 000 $ 321 300 000 $ 321 300 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
213 650 000 $ 213 650 000 $ 238 150 000 $ 238 150 000 $ 222 750 000 $ 222 750 000 $ 220 400 000 $ 220 400 000 $ 195 500 000 $ 195 500 000 $ 179 750 000 $ 179 750 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 690 750 000 $ 1 690 750 000 $ 1 577 850 000 $ 1 577 850 000 $ 1 639 250 000 $ 1 639 250 000 $ 1 541 400 000 $ 1 541 400 000 $ 1 475 900 000 $ 1 475 900 000 $ 1 432 200 000 $ 1 432 200 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
8 143 200 000 $ 8 143 200 000 $ 6 446 200 000 $ 6 446 200 000 $ 5 907 500 000 $ 5 907 500 000 $ 5 540 100 000 $ 5 540 100 000 $ 5 567 900 000 $ 5 567 900 000 $ 4 993 700 000 $ 4 993 700 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
17 691 400 000 $ 17 691 400 000 $ 15 464 600 000 $ 15 464 600 000 $ 14 074 600 000 $ 14 074 600 000 $ 12 314 400 000 $ 12 314 400 000 $ 11 531 600 000 $ 11 531 600 000 $ 10 774 500 000 $ 10 774 500 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
2 423 400 000 $ 2 423 400 000 $ 1 194 400 000 $ 1 194 400 000 $ 669 200 000 $ 669 200 000 $ 657 800 000 $ 657 800 000 $ 665 800 000 $ 665 800 000 $ 814 700 000 $ 814 700 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 2 693 200 000 $ 2 693 200 000 $ 2 188 200 000 $ 2 188 200 000 $ 1 901 700 000 $ 1 901 700 000 $ 1 914 700 000 $ 1 914 700 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 7 995 200 000 $ 7 995 200 000 $ 7 063 100 000 $ 7 063 100 000 $ 6 679 500 000 $ 6 679 500 000 $ 6 694 600 000 $ 6 694 600 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 56.81 % 56.81 % 57.36 % 57.36 % 57.92 % 57.92 % 62.13 % 62.13 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
8 154 300 000 $ 8 154 300 000 $ 6 527 400 000 $ 6 527 400 000 $ 6 079 400 000 $ 6 079 400 000 $ 5 251 300 000 $ 5 251 300 000 $ 4 852 100 000 $ 4 852 100 000 $ 4 079 900 000 $ 4 079 900 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 622 450 000 $ 622 450 000 $ 554 600 000 $ 554 600 000 $ 267 600 000 $ 267 600 000 $ 531 050 000 $ 531 050 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của CSL Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của CSL Limited, tổng doanh thu của CSL Limited là 2 869 700 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +16.88% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của CSL Limited trong quý vừa qua là 905 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +45.03% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu CSL Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu CSL Limited là 8 154 300 000 $

Chi phí cổ phiếu CSL Limited

Tài chính CSL Limited