Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Cognizant Technology Solutions Corporation

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Cognizant Technology Solutions Corporation, Cognizant Technology Solutions Corporation thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Cognizant Technology Solutions Corporation công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Cognizant Technology Solutions Corporation tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu Cognizant Technology Solutions Corporation trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Tính năng động của Cognizant Technology Solutions Corporation doanh thu thuần tăng bởi 184 000 000 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Cognizant Technology Solutions Corporation. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Cognizant Technology Solutions Corporation cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Giá trị của "thu nhập ròng" Cognizant Technology Solutions Corporation trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Giá trị của "tổng doanh thu của Cognizant Technology Solutions Corporation" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 4 585 000 000 $ +10.72 % ↑ 512 000 000 $ +0.59 % ↑
31/03/2021 4 401 000 000 $ +7.08 % ↑ 505 000 000 $ +14.51 % ↑
31/12/2020 4 184 000 000 $ -2.334 % ↓ 316 000 000 $ -20 % ↓
30/09/2020 4 243 000 000 $ -0.118 % ↓ 348 000 000 $ -29.98 % ↓
31/12/2019 4 284 000 000 $ - 395 000 000 $ -
30/09/2019 4 248 000 000 $ - 497 000 000 $ -
30/06/2019 4 141 000 000 $ - 509 000 000 $ -
31/03/2019 4 110 000 000 $ - 441 000 000 $ -
31/12/2018 4 129 000 000 $ - 648 000 000 $ -
30/09/2018 4 078 000 000 $ - 477 000 000 $ -
30/06/2018 4 006 000 000 $ - 456 000 000 $ -
31/03/2018 3 912 000 000 $ - 520 000 000 $ -
31/12/2017 3 828 000 000 $ - -18 000 000 $ -
30/09/2017 3 766 000 000 $ - 495 000 000 $ -
30/06/2017 3 670 000 000 $ - 470 000 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Cognizant Technology Solutions Corporation, lịch trình

Ngày của Cognizant Technology Solutions Corporation báo cáo tài chính: 30/06/2017, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Cognizant Technology Solutions Corporation là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Cognizant Technology Solutions Corporation là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Cognizant Technology Solutions Corporation là 1 722 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Cognizant Technology Solutions Corporation

Tổng doanh thu Cognizant Technology Solutions Corporation được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Cognizant Technology Solutions Corporation là 4 585 000 000 $ Thu nhập hoạt động Cognizant Technology Solutions Corporation là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Cognizant Technology Solutions Corporation là 696 000 000 $ Thu nhập ròng Cognizant Technology Solutions Corporation là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Cognizant Technology Solutions Corporation là 512 000 000 $

Chi phí hoạt động Cognizant Technology Solutions Corporation là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Cognizant Technology Solutions Corporation là 3 889 000 000 $ Tài sản hiện tại Cognizant Technology Solutions Corporation là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Cognizant Technology Solutions Corporation là 6 451 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Cognizant Technology Solutions Corporation là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Cognizant Technology Solutions Corporation là 1 368 000 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 722 000 000 $ 1 637 000 000 $ 1 539 000 000 $ 1 617 000 000 $ 1 535 000 000 $ 1 567 000 000 $ 1 512 000 000 $ 1 535 000 000 $ 1 589 000 000 $ 1 598 000 000 $ 1 589 000 000 $ 1 511 000 000 $ 1 468 000 000 $ 1 429 000 000 $ 1 409 000 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
2 863 000 000 $ 2 764 000 000 $ 2 645 000 000 $ 2 626 000 000 $ 2 749 000 000 $ 2 681 000 000 $ 2 629 000 000 $ 2 575 000 000 $ 2 540 000 000 $ 2 480 000 000 $ 2 417 000 000 $ 2 401 000 000 $ 2 360 000 000 $ 2 337 000 000 $ 2 261 000 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
4 585 000 000 $ 4 401 000 000 $ 4 184 000 000 $ 4 243 000 000 $ 4 284 000 000 $ 4 248 000 000 $ 4 141 000 000 $ 4 110 000 000 $ 4 129 000 000 $ 4 078 000 000 $ 4 006 000 000 $ 3 912 000 000 $ 3 828 000 000 $ 3 766 000 000 $ 3 670 000 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 4 284 000 000 $ 4 248 000 000 $ 4 141 000 000 $ 4 110 000 000 $ 4 129 000 000 $ 4 078 000 000 $ 4 006 000 000 $ 3 912 000 000 $ 3 828 000 000 $ 3 766 000 000 $ 3 670 000 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
696 000 000 $ 669 000 000 $ 497 000 000 $ 675 000 000 $ 727 000 000 $ 734 000 000 $ 668 000 000 $ 541 000 000 $ 693 000 000 $ 745 000 000 $ 670 000 000 $ 693 000 000 $ 657 000 000 $ 648 000 000 $ 606 000 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
512 000 000 $ 505 000 000 $ 316 000 000 $ 348 000 000 $ 395 000 000 $ 497 000 000 $ 509 000 000 $ 441 000 000 $ 648 000 000 $ 477 000 000 $ 456 000 000 $ 520 000 000 $ -18 000 000 $ 495 000 000 $ 470 000 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
3 889 000 000 $ 3 732 000 000 $ 3 687 000 000 $ 3 568 000 000 $ 3 557 000 000 $ 3 514 000 000 $ 3 473 000 000 $ 3 569 000 000 $ 896 000 000 $ 853 000 000 $ 919 000 000 $ 818 000 000 $ 811 000 000 $ 781 000 000 $ 803 000 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
6 451 000 000 $ 6 595 000 000 $ 6 851 000 000 $ 8 619 000 000 $ 7 611 000 000 $ 7 391 000 000 $ 7 206 000 000 $ 7 883 000 000 $ 8 677 000 000 $ 8 727 000 000 $ 8 303 000 000 $ 8 990 000 000 $ 9 111 000 000 $ 8 557 000 000 $ 8 099 000 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
16 829 000 000 $ 16 660 000 000 $ 16 923 000 000 $ 18 787 000 000 $ 16 204 000 000 $ 15 844 000 000 $ 15 517 000 000 $ 16 096 000 000 $ 15 913 000 000 $ 15 274 000 000 $ 14 806 000 000 $ 15 045 000 000 $ 15 221 000 000 $ 14 580 000 000 $ 13 938 000 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 368 000 000 $ 1 973 000 000 $ 2 680 000 000 $ 4 436 000 000 $ 2 645 000 000 $ 2 343 000 000 $ 1 660 000 000 $ 950 000 000 $ 1 161 000 000 $ 1 339 000 000 $ 901 000 000 $ 1 599 000 000 $ 1 925 000 000 $ 1 577 000 000 $ 1 157 000 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 2 983 000 000 $ 2 919 000 000 $ 2 824 000 000 $ 2 720 000 000 $ 9 000 000 $ 100 000 000 $ 100 000 000 $ 100 000 000 $ 175 000 000 $ 100 000 000 $ 244 000 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - 4 511 000 000 $ 4 763 000 000 $ 4 247 000 000 $ 4 830 000 000 $ 5 056 000 000 $ 4 713 000 000 $ 4 378 000 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 5 182 000 000 $ 5 142 000 000 $ 4 960 000 000 $ 4 960 000 000 $ 745 000 000 $ 724 000 000 $ 749 000 000 $ 773 000 000 $ 873 000 000 $ 823 000 000 $ 991 000 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 31.98 % 32.45 % 31.96 % 30.82 % 4.68 % 4.74 % 5.06 % 5.14 % 5.74 % 5.64 % 7.11 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
11 205 000 000 $ 11 037 000 000 $ 10 836 000 000 $ 11 140 000 000 $ 11 022 000 000 $ 10 702 000 000 $ 10 557 000 000 $ 11 136 000 000 $ 11 424 000 000 $ 10 978 000 000 $ 10 648 000 000 $ 10 988 000 000 $ 10 669 000 000 $ 10 979 000 000 $ 10 483 000 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 938 000 000 $ 717 000 000 $ 575 000 000 $ 269 000 000 $ 702 000 000 $ 862 000 000 $ 640 000 000 $ 388 000 000 $ 836 000 000 $ 773 000 000 $ 521 000 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Cognizant Technology Solutions Corporation là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Cognizant Technology Solutions Corporation, tổng doanh thu của Cognizant Technology Solutions Corporation là 4 585 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +10.72% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Cognizant Technology Solutions Corporation trong quý vừa qua là 512 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +0.59% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Cognizant Technology Solutions Corporation là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Cognizant Technology Solutions Corporation là 11 205 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Cognizant Technology Solutions Corporation

Tài chính Cognizant Technology Solutions Corporation