Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Citrix Systems, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Citrix Systems, Inc., Citrix Systems, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Citrix Systems, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Citrix Systems, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Tính năng động của Citrix Systems, Inc. doanh thu thuần tăng theo 36 345 000 € so với báo cáo trước đó. Tính năng động của Citrix Systems, Inc. thu nhập ròng giảm bởi -27 282 000 €. Việc đánh giá tính năng động của Citrix Systems, Inc. thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Citrix Systems, Inc.. Đồ thị của công ty tài chính Citrix Systems, Inc.. Citrix Systems, Inc. tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng. Giá trị của tất cả các tài sản Citrix Systems, Inc. trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 754 125 462.49 € +8.47 % ↑ 58 284 444.83 € -32.867 % ↓
31/03/2021 720 375 531.83 € +7.87 % ↑ 83 618 482.75 € -18.396 % ↓
31/12/2020 751 845 751.94 € -0.02062 % ↓ 104 087 590.51 € -45.879 % ↓
30/09/2020 712 393 294.83 € +4.68 % ↑ 91 213 493.97 € -63.735 % ↓
31/12/2019 752 000 827.98 € - 192 324 924.69 € -
30/09/2019 680 571 135.70 € - 251 517 539.34 € -
30/06/2019 695 239 285.50 € - 86 819 363.51 € -
31/03/2019 667 795 470.66 € - 102 469 042.45 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Citrix Systems, Inc., lịch trình

Ngày của Citrix Systems, Inc. báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Citrix Systems, Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Citrix Systems, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Citrix Systems, Inc. là 670 924 000 €

Ngày báo cáo tài chính Citrix Systems, Inc.

Tổng doanh thu Citrix Systems, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Citrix Systems, Inc. là 812 111 000 € Thu nhập hoạt động Citrix Systems, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Citrix Systems, Inc. là 84 977 000 € Thu nhập ròng Citrix Systems, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Citrix Systems, Inc. là 62 766 000 €

Chi phí hoạt động Citrix Systems, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Citrix Systems, Inc. là 727 134 000 € Tài sản hiện tại Citrix Systems, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Citrix Systems, Inc. là 1 499 618 000 € Tiền mặt hiện tại Citrix Systems, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Citrix Systems, Inc. là 501 112 000 €

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
623 019 355.48 € 597 373 308.29 € 635 271 290.68 € 601 896 514.02 € 649 349 780.12 € 583 721 974.40 € 601 734 009.20 € 577 561 648.63 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
131 106 107.01 € 123 002 223.54 € 116 574 461.26 € 110 496 780.81 € 102 651 047.86 € 96 849 161.30 € 93 505 276.31 € 90 233 822.03 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
754 125 462.49 € 720 375 531.83 € 751 845 751.94 € 712 393 294.83 € 752 000 827.98 € 680 571 135.70 € 695 239 285.50 € 667 795 470.66 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
78 909 557.22 € 100 133 615.97 € 125 625 515.72 € 119 143 894.70 € 190 164 074.81 € 123 420 093.09 € 112 725 418.41 € 116 702 607.92 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
58 284 444.83 € 83 618 482.75 € 104 087 590.51 € 91 213 493.97 € 192 324 924.69 € 251 517 539.34 € 86 819 363.51 € 102 469 042.45 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
135 741 673.22 € 133 864 974.64 € 123 055 153.68 € 121 301 030.17 € 119 013 890.84 € 117 393 485.58 € 124 459 195.37 € 120 962 091.54 €
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
675 215 905.27 € 620 241 915.87 € 626 220 236.23 € 593 249 400.14 € 561 836 753.16 € 557 151 042.61 € 582 513 867.10 € 551 092 862.73 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 392 543 775.18 € 1 272 456 423.90 € 1 848 939 040.49 € 1 614 800 231.44 € 1 404 721 422.47 € 1 108 747 206 € 1 180 912 348.69 € 2 277 862 632.99 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
6 235 034 341.35 € 6 141 178 054.62 € 4 541 171 333.85 € 4 279 535 779.81 € 4 075 552 294.67 € 3 743 268 928.71 € 3 654 219 070.40 € 4 798 494 474.14 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
465 332 102.09 € 443 631 672.06 € 699 137 544.11 € 528 209 397.58 € 506 793 118.84 € 458 573 758.57 € 468 682 487.28 € 1 497 532 106.72 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 698 024 059.61 € 1 498 466 277.32 € 1 561 463 362.07 € 2 639 791 522.03 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 3 297 705 770.73 € 3 081 260 487.02 € 3 182 470 349.23 € 4 283 235 318.22 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 80.91 % 82.31 % 87.09 % 89.26 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
271 937 431.35 € 231 863 741.51 € 104 135 877.66 € 63 887 611.20 € 777 846 523.94 € 662 008 441.69 € 471 748 721.18 € 515 259 155.92 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 191 338 752.55 € 136 602 484.49 € 150 755 261.85 € 248 461 520.03 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Citrix Systems, Inc. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Citrix Systems, Inc., tổng doanh thu của Citrix Systems, Inc. là 754 125 462.49 Euro và thay đổi thành +8.47% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Citrix Systems, Inc. trong quý vừa qua là 58 284 444.83 €, lợi nhuận ròng thay đổi -32.867% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Citrix Systems, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Citrix Systems, Inc. là 292 847 000 €

Chi phí cổ phiếu Citrix Systems, Inc.

Tài chính Citrix Systems, Inc.