Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu NamSys Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty NamSys Inc., NamSys Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào NamSys Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

NamSys Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

NamSys Inc. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 1 244 719 $. Động lực của doanh thu thuần của NamSys Inc. tăng. Thay đổi lên tới 18 364 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng của NamSys Inc. hôm nay lên tới 305 901 $. Lịch trình báo cáo tài chính của NamSys Inc. cho ngày hôm nay. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/01/2019 đến 30/04/2021. Giá trị của "thu nhập ròng" NamSys Inc. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/04/2021 1 700 476.60 $ +19.8 % ↑ 417 907.57 $ -24.162 % ↓
31/01/2021 1 675 388.56 $ +35.9 % ↑ 423 589.40 $ +2.59 % ↑
31/10/2020 1 688 502.26 $ +11.61 % ↑ -2 614 156.99 $ -849.608 % ↓
31/07/2020 1 634 279.65 $ +11.83 % ↑ 213 991.47 $ -53.677 % ↓
31/10/2019 1 512 855.97 $ - 348 736.51 $ -
31/07/2019 1 461 418.95 $ - 461 952.34 $ -
30/04/2019 1 419 396.08 $ - 551 054.21 $ -
31/01/2019 1 232 830.13 $ - 412 885.59 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính NamSys Inc., lịch trình

Ngày của NamSys Inc. báo cáo tài chính: 31/01/2019, 31/01/2021, 30/04/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của NamSys Inc. cho ngày hôm nay là 30/04/2021. Lợi nhuận gộp NamSys Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp NamSys Inc. là 752 121 $

Ngày báo cáo tài chính NamSys Inc.

Tổng doanh thu NamSys Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu NamSys Inc. là 1 244 719 $ Thu nhập hoạt động NamSys Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động NamSys Inc. là 467 874 $ Thu nhập ròng NamSys Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng NamSys Inc. là 305 901 $

Chi phí hoạt động NamSys Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động NamSys Inc. là 776 845 $ Tài sản hiện tại NamSys Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại NamSys Inc. là 4 833 972 $ Tiền mặt hiện tại NamSys Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại NamSys Inc. là 1 262 450 $

30/04/2021 31/01/2021 31/10/2020 31/07/2020 31/10/2019 31/07/2019 30/04/2019 31/01/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 027 512.36 $ 1 078 422.05 $ 990 705.47 $ 869 195.72 $ 894 454.52 $ 1 000 839.59 $ 1 025 497.28 $ 837 104.79 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
672 964.24 $ 596 966.51 $ 697 796.80 $ 765 083.93 $ 618 401.45 $ 460 579.36 $ 393 898.80 $ 395 725.34 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 700 476.60 $ 1 675 388.56 $ 1 688 502.26 $ 1 634 279.65 $ 1 512 855.97 $ 1 461 418.95 $ 1 419 396.08 $ 1 232 830.13 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
639 187.47 $ 650 282 $ -3 574 558.45 $ 343 624.37 $ 462 937.34 $ 648 426.76 $ 695 768.06 $ 551 495.47 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
417 907.57 $ 423 589.40 $ -2 614 156.99 $ 213 991.47 $ 348 736.51 $ 461 952.34 $ 551 054.21 $ 412 885.59 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 061 289.13 $ 1 025 106.57 $ 5 263 060.72 $ 1 290 655.29 $ 1 049 918.64 $ 812 992.19 $ 723 628.02 $ 681 334.65 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
6 603 945.35 $ 7 690 618.97 $ 10 731 533.46 $ 9 293 886.95 $ 7 473 169.76 $ 6 917 896.87 $ 6 378 598.41 $ 6 099 580.79 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
6 768 610.50 $ 7 876 657.58 $ 10 980 240.25 $ 9 709 816.32 $ 7 588 489.47 $ 7 012 621.82 $ 6 456 902.20 $ 6 161 098.66 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 724 699.85 $ 4 261 603.63 $ 2 097 032.56 $ 2 049 042.34 $ 2 494 027.06 $ 2 379 185.50 $ 1 846 844.86 $ 1 220 231.47 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 249 590.09 $ 1 182 006.50 $ 1 152 355.52 $ 1 407 606.18 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 473 253.93 $ 1 246 122.80 $ 1 152 355.52 $ 1 407 606.18 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 19.41 % 17.77 % 17.85 % 22.85 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
5 466 724.07 $ 5 048 816.50 $ 4 625 227.10 $ 7 239 384.09 $ 6 115 235.54 $ 5 766 499.03 $ 5 304 546.68 $ 4 753 492.48 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 116 235.03 $ 542 804.01 $ 630 280.15 $ 628 057.42 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của NamSys Inc. là ngày 30/04/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của NamSys Inc., tổng doanh thu của NamSys Inc. là 1 700 476.60 Dollar Canada và thay đổi thành +19.8% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của NamSys Inc. trong quý vừa qua là 417 907.57 $, lợi nhuận ròng thay đổi -24.162% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu NamSys Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu NamSys Inc. là 4 001 546 $

Chi phí cổ phiếu NamSys Inc.

Tài chính NamSys Inc.