Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Carnival plc

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Carnival plc, Carnival plc thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Carnival plc công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Carnival plc tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu Carnival plc trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Doanh thu thuần Carnival plc hiện là 49 000 000 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Carnival plc. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của Carnival plc. Biểu đồ tài chính của Carnival plc hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Giá trị của tài sản Carnival plc trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/05/2021 49 000 000 $ -98.875 % ↓ -2 072 000 000 $ -469.34 % ↓
28/02/2021 26 000 000 $ -99.444 % ↓ -1 973 000 000 $ -687.202 % ↓
30/11/2020 33 000 000 $ -99.259 % ↓ -2 222 000 000 $ -550.7099 % ↓
31/08/2020 31 000 000 $ -99.469 % ↓ -2 858 000 000 $ -267.428 % ↓
28/02/2019 4 674 000 000 $ - 336 000 000 $ -
30/11/2018 4 456 000 000 $ - 493 000 000 $ -
31/08/2018 5 836 000 000 $ - 1 707 000 000 $ -
31/05/2018 4 357 000 000 $ - 561 000 000 $ -
28/02/2018 4 232 000 000 $ - 391 000 000 $ -
30/11/2017 4 259 000 000 $ - 546 000 000 $ -
31/08/2017 5 515 000 000 $ - 1 329 000 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Carnival plc, lịch trình

Ngày mới nhất của Carnival plc báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/08/2017, 28/02/2021, 31/05/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Carnival plc là 31/05/2021. Lợi nhuận gộp Carnival plc là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Carnival plc là -359 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Carnival plc

Tổng doanh thu Carnival plc được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Carnival plc là 49 000 000 $ Thu nhập hoạt động Carnival plc là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Carnival plc là -1 567 000 000 $ Thu nhập ròng Carnival plc là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Carnival plc là -2 072 000 000 $

Chi phí hoạt động Carnival plc là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Carnival plc là 1 616 000 000 $ Tài sản hiện tại Carnival plc là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Carnival plc là 10 198 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Carnival plc là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Carnival plc là 7 067 000 000 $

31/05/2021 28/02/2021 30/11/2020 31/08/2020 28/02/2019 30/11/2018 31/08/2018 31/05/2018 28/02/2018 30/11/2017 31/08/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
-359 000 000 $ -328 000 000 $ -351 000 000 $ -400 000 000 $ 1 532 000 000 $ 1 714 000 000 $ 2 878 000 000 $ 1 676 000 000 $ 1 523 000 000 $ 1 642 000 000 $ 2 502 000 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
408 000 000 $ 354 000 000 $ 384 000 000 $ 431 000 000 $ 3 142 000 000 $ 2 742 000 000 $ 2 958 000 000 $ 2 681 000 000 $ 2 709 000 000 $ 2 617 000 000 $ 3 013 000 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
49 000 000 $ 26 000 000 $ 33 000 000 $ 31 000 000 $ 4 674 000 000 $ 4 456 000 000 $ 5 836 000 000 $ 4 357 000 000 $ 4 232 000 000 $ 4 259 000 000 $ 5 515 000 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - 4 456 000 000 $ 4 232 000 000 $ 4 259 000 000 $ 5 515 000 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-1 567 000 000 $ -1 523 000 000 $ -1 555 000 000 $ -1 421 000 000 $ 387 000 000 $ 549 000 000 $ 1 798 000 000 $ 600 000 000 $ 419 000 000 $ 548 000 000 $ 1 482 000 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-2 072 000 000 $ -1 973 000 000 $ -2 222 000 000 $ -2 858 000 000 $ 336 000 000 $ 493 000 000 $ 1 707 000 000 $ 561 000 000 $ 391 000 000 $ 546 000 000 $ 1 329 000 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 616 000 000 $ 1 549 000 000 $ 1 588 000 000 $ 1 452 000 000 $ 4 287 000 000 $ 3 907 000 000 $ 4 038 000 000 $ 3 757 000 000 $ 1 104 000 000 $ 1 094 000 000 $ 1 020 000 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
10 198 000 000 $ 12 459 000 000 $ 10 563 000 000 $ 9 268 000 000 $ 2 101 000 000 $ 2 225 000 000 $ 1 755 000 000 $ 2 278 000 000 $ 1 667 000 000 $ 1 596 000 000 $ 1 661 000 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
55 064 000 000 $ 57 226 000 000 $ 53 593 000 000 $ 50 818 000 000 $ 43 930 000 000 $ 42 401 000 000 $ 41 753 000 000 $ 42 184 000 000 $ 41 441 000 000 $ 40 778 000 000 $ 40 643 000 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
7 067 000 000 $ 9 674 000 000 $ 9 513 000 000 $ 8 176 000 000 $ 649 000 000 $ 982 000 000 $ 526 000 000 $ 1 053 000 000 $ - 395 000 000 $ 489 000 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 9 642 000 000 $ 9 204 000 000 $ 8 020 000 000 $ 9 308 000 000 $ 2 114 000 000 $ 2 202 000 000 $ 1 447 000 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - 453 000 000 $ 395 000 000 $ 489 000 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 19 689 000 000 $ 17 958 000 000 $ 17 099 000 000 $ 18 251 000 000 $ 9 559 000 000 $ 9 195 000 000 $ 9 170 000 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 44.82 % 42.35 % 40.95 % 43.27 % 23.07 % 22.55 % 22.56 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
17 876 000 000 $ 19 813 000 000 $ 20 555 000 000 $ 19 503 000 000 $ 24 241 000 000 $ 24 443 000 000 $ 24 654 000 000 $ 23 933 000 000 $ 24 382 000 000 $ 24 216 000 000 $ 24 172 000 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 1 116 000 000 $ 1 113 000 000 $ 1 349 000 000 $ 2 023 000 000 $ - 1 024 000 000 $ 1 449 000 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Carnival plc là ngày 31/05/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Carnival plc, tổng doanh thu của Carnival plc là 49 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành -98.875% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Carnival plc trong quý vừa qua là -2 072 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -469.34% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Carnival plc là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Carnival plc là 17 876 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Carnival plc

Tài chính Carnival plc