Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Clinuvel Pharmaceuticals Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Clinuvel Pharmaceuticals Limited, Clinuvel Pharmaceuticals Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Clinuvel Pharmaceuticals Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Clinuvel Pharmaceuticals Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

Thu nhập ròng của Clinuvel Pharmaceuticals Limited hôm nay lên tới 3 243 660 $. Tính năng động của Clinuvel Pharmaceuticals Limited thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 0 $. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Clinuvel Pharmaceuticals Limited. Báo cáo tài chính Clinuvel Pharmaceuticals Limited trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Thông tin về Clinuvel Pharmaceuticals Limited thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Clinuvel Pharmaceuticals Limited tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 7 871 608 $ +57.89 % ↑ 3 243 660 $ +512.45 % ↑
30/09/2020 7 871 608 $ +57.89 % ↑ 3 243 660 $ +512.45 % ↑
30/06/2020 11 297 179 $ +2.39 % ↑ 7 793 806 $ +10.88 % ↑
31/03/2020 11 297 179 $ +2.39 % ↑ 7 793 806 $ +10.88 % ↑
31/12/2019 4 985 533 $ - 529 624 $ -
30/09/2019 4 985 533 $ - 529 624 $ -
30/06/2019 11 033 194 $ - 7 029 320 $ -
31/03/2019 11 033 194 $ - 7 029 320 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Clinuvel Pharmaceuticals Limited, lịch trình

Ngày mới nhất của Clinuvel Pharmaceuticals Limited báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Clinuvel Pharmaceuticals Limited cho ngày hôm nay là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Clinuvel Pharmaceuticals Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Clinuvel Pharmaceuticals Limited là 7 787 749 $

Ngày báo cáo tài chính Clinuvel Pharmaceuticals Limited

Tổng doanh thu Clinuvel Pharmaceuticals Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Clinuvel Pharmaceuticals Limited là 7 871 608 $ Thu nhập hoạt động Clinuvel Pharmaceuticals Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Clinuvel Pharmaceuticals Limited là 3 070 506 $ Thu nhập ròng Clinuvel Pharmaceuticals Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Clinuvel Pharmaceuticals Limited là 3 243 660 $

Chi phí hoạt động Clinuvel Pharmaceuticals Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Clinuvel Pharmaceuticals Limited là 4 801 102 $ Tài sản hiện tại Clinuvel Pharmaceuticals Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Clinuvel Pharmaceuticals Limited là 80 285 815 $ Tiền mặt hiện tại Clinuvel Pharmaceuticals Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Clinuvel Pharmaceuticals Limited là 72 918 097 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
7 787 749 $ 7 787 749 $ 10 284 815 $ 10 284 815 $ 4 910 550 $ 4 910 550 $ 10 893 459 $ 10 893 459 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
83 859 $ 83 859 $ 1 012 364 $ 1 012 364 $ 74 983 $ 74 983 $ 139 735 $ 139 735 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
7 871 608 $ 7 871 608 $ 11 297 179 $ 11 297 179 $ 4 985 533 $ 4 985 533 $ 11 033 194 $ 11 033 194 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 4 985 533 $ 4 985 533 $ 11 033 194 $ 11 033 194 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
3 070 506 $ 3 070 506 $ 5 294 082 $ 5 294 082 $ 614 973 $ 614 973 $ 6 696 199 $ 6 696 199 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
3 243 660 $ 3 243 660 $ 7 793 806 $ 7 793 806 $ 529 624 $ 529 624 $ 7 029 320 $ 7 029 320 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
2 024 441 $ 2 024 441 $ 2 966 137 $ 2 966 137 $ 1 848 785 $ 1 848 785 $ 2 106 794 $ 2 106 794 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
4 801 102 $ 4 801 102 $ 6 003 097 $ 6 003 097 $ 4 370 560 $ 4 370 560 $ 4 336 995 $ 4 336 995 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
80 285 815 $ 80 285 815 $ 75 155 937 $ 75 155 937 $ 60 790 558 $ 60 790 558 $ 61 152 574 $ 61 152 574 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
87 881 042 $ 87 881 042 $ 81 541 845 $ 81 541 845 $ 62 077 280 $ 62 077 280 $ 62 345 372 $ 62 345 372 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
72 918 097 $ 72 918 097 $ 66 746 521 $ 66 746 521 $ 57 431 850 $ 57 431 850 $ 54 268 758 $ 54 268 758 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 3 951 573 $ 3 951 573 $ 4 960 042 $ 4 960 042 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 4 050 347 $ 4 050 347 $ 5 165 519 $ 5 165 519 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 6.52 % 6.52 % 8.29 % 8.29 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
78 084 829 $ 78 084 829 $ 73 668 547 $ 73 668 547 $ 58 026 933 $ 58 026 933 $ 57 179 853 $ 57 179 853 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 2 373 285 $ 2 373 285 $ 5 604 328 $ 5 604 328 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Clinuvel Pharmaceuticals Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Clinuvel Pharmaceuticals Limited, tổng doanh thu của Clinuvel Pharmaceuticals Limited là 7 871 608 Dollar Úc và thay đổi thành +57.89% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Clinuvel Pharmaceuticals Limited trong quý vừa qua là 3 243 660 $, lợi nhuận ròng thay đổi +512.45% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Clinuvel Pharmaceuticals Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Clinuvel Pharmaceuticals Limited là 78 084 829 $

Chi phí cổ phiếu Clinuvel Pharmaceuticals Limited

Tài chính Clinuvel Pharmaceuticals Limited