Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu CVB Financial Corp.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty CVB Financial Corp., CVB Financial Corp. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào CVB Financial Corp. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

CVB Financial Corp. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu thuần của CVB Financial Corp. trên 30/06/2021 lên tới 118 224 000 $. Tính năng động của CVB Financial Corp. doanh thu thuần giảm bởi -14 925 000 $ so với báo cáo trước đó. Tính năng động của CVB Financial Corp. thu nhập ròng giảm bởi -12 714 000 $. Việc đánh giá tính năng động của CVB Financial Corp. thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Báo cáo tài chính CVB Financial Corp. trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Giá trị của "tổng doanh thu của CVB Financial Corp." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng. Giá trị của tài sản CVB Financial Corp. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 118 224 000 $ -2.758 % ↓ 51 179 000 $ -6.06083 % ↓
31/03/2021 133 149 000 $ +11.15 % ↑ 63 893 000 $ +23.72 % ↑
31/12/2020 117 178 000 $ -2.0742 % ↓ 50 056 000 $ -2.389 % ↓
30/09/2020 116 478 000 $ -1.361 % ↓ 47 492 000 $ -5.813 % ↓
31/12/2019 119 660 000 $ - 51 281 000 $ -
30/09/2019 118 085 000 $ - 50 423 000 $ -
30/06/2019 121 577 000 $ - 54 481 000 $ -
31/03/2019 119 794 000 $ - 51 642 000 $ -
31/12/2018 120 774 000 $ - 43 159 000 $ -
30/09/2018 102 432 000 $ - 38 558 000 $ -
30/06/2018 83 032 000 $ - 35 373 000 $ -
31/03/2018 83 437 000 $ - 34 913 000 $ -
31/12/2017 83 857 000 $ - 17 851 000 $ -
30/09/2017 81 777 000 $ - 29 683 000 $ -
30/06/2017 81 259 000 $ - 28 373 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính CVB Financial Corp., lịch trình

Ngày của CVB Financial Corp. báo cáo tài chính: 30/06/2017, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của CVB Financial Corp. là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp CVB Financial Corp. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp CVB Financial Corp. là 118 224 000 $

Ngày báo cáo tài chính CVB Financial Corp.

Tổng doanh thu CVB Financial Corp. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu CVB Financial Corp. là 118 224 000 $ Thu nhập hoạt động CVB Financial Corp. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động CVB Financial Corp. là 73 846 000 $ Thu nhập ròng CVB Financial Corp. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng CVB Financial Corp. là 51 179 000 $

Chi phí hoạt động CVB Financial Corp. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động CVB Financial Corp. là 44 378 000 $ Tài sản hiện tại CVB Financial Corp. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại CVB Financial Corp. là 2 358 123 000 $ Tiền mặt hiện tại CVB Financial Corp. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại CVB Financial Corp. là 2 331 865 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
118 224 000 $ 133 149 000 $ 117 178 000 $ 116 478 000 $ 119 660 000 $ 118 085 000 $ 121 577 000 $ 119 794 000 $ 120 774 000 $ 102 432 000 $ 83 032 000 $ - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - - - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
118 224 000 $ 133 149 000 $ 117 178 000 $ 116 478 000 $ 119 660 000 $ 118 085 000 $ 121 577 000 $ 119 794 000 $ 120 774 000 $ 102 432 000 $ 83 032 000 $ 83 437 000 $ 83 857 000 $ 81 777 000 $ 81 259 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 119 660 000 $ 118 085 000 $ 121 577 000 $ 119 794 000 $ 120 774 000 $ 102 432 000 $ 83 032 000 $ - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
73 846 000 $ 88 153 000 $ 71 072 000 $ 69 182 000 $ 73 489 000 $ 73 442 000 $ 76 494 000 $ 74 196 000 $ 71 264 000 $ 61 933 000 $ 49 272 000 $ - - - -
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
51 179 000 $ 63 893 000 $ 50 056 000 $ 47 492 000 $ 51 281 000 $ 50 423 000 $ 54 481 000 $ 51 642 000 $ 43 159 000 $ 38 558 000 $ 35 373 000 $ 34 913 000 $ 17 851 000 $ 29 683 000 $ 28 373 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
44 378 000 $ 44 996 000 $ 46 106 000 $ 47 296 000 $ 46 171 000 $ 44 643 000 $ 45 083 000 $ 45 598 000 $ 49 510 000 $ 40 499 000 $ 33 760 000 $ - - - -
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
2 358 123 000 $ 1 619 511 000 $ 2 081 549 000 $ 1 622 180 000 $ 193 338 000 $ 540 725 000 $ 274 346 000 $ 252 717 000 $ 230 121 000 $ 310 180 000 $ 262 110 000 $ - - - -
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
15 539 288 000 $ 14 840 438 000 $ 14 419 314 000 $ 13 818 711 000 $ 11 282 450 000 $ 11 332 762 000 $ 11 171 583 000 $ 11 304 957 000 $ 11 529 153 000 $ 11 480 341 000 $ 8 093 863 000 $ 8 356 160 000 $ 8 270 586 000 $ 8 304 012 000 $ 8 418 203 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
2 331 865 000 $ 1 525 299 000 $ 1 958 160 000 $ 1 484 953 000 $ 185 518 000 $ 437 548 000 $ 175 840 000 $ 172 214 000 $ 163 948 000 $ 194 475 000 $ 181 489 000 $ 456 238 000 $ 144 377 000 $ 143 790 000 $ 184 747 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 9 133 587 000 $ 9 223 274 000 $ 9 095 583 000 $ 9 275 096 000 $ 9 552 628 000 $ 9 541 351 000 $ 6 922 028 000 $ - - - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 9 288 352 000 $ 9 365 869 000 $ 9 234 906 000 $ 9 414 030 000 $ 9 677 963 000 $ 9 661 761 000 $ 7 010 446 000 $ - - - -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 82.33 % 82.64 % 82.66 % 83.27 % 83.94 % 84.16 % 86.61 % - - - -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
2 055 074 000 $ 2 020 666 000 $ 2 007 990 000 $ 1 981 957 000 $ 1 994 098 000 $ 1 966 893 000 $ 1 936 677 000 $ 1 890 927 000 $ 1 851 190 000 $ 1 818 580 000 $ 1 083 417 000 $ 1 066 858 000 $ 1 069 266 000 $ 1 076 464 000 $ 1 060 769 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - 64 808 000 $ 28 115 000 $ 54 487 000 $ 51 814 000 $ 48 238 000 $ 27 907 000 $ 40 419 000 $ 32 117 000 $ 41 109 000 $ 9 217 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của CVB Financial Corp. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của CVB Financial Corp., tổng doanh thu của CVB Financial Corp. là 118 224 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành -2.758% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của CVB Financial Corp. trong quý vừa qua là 51 179 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -6.06083% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu CVB Financial Corp. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu CVB Financial Corp. là 2 055 074 000 $

Chi phí cổ phiếu CVB Financial Corp.

Tài chính CVB Financial Corp.