Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu CEMEX, S.A.B. de C.V.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty CEMEX, S.A.B. de C.V., CEMEX, S.A.B. de C.V. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào CEMEX, S.A.B. de C.V. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

CEMEX, S.A.B. de C.V. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

CEMEX, S.A.B. de C.V. thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. Thu nhập ròng CEMEX, S.A.B. de C.V. - -238 008 000 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Tính năng động của CEMEX, S.A.B. de C.V. thu nhập ròng giảm bởi -425 384 000 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của CEMEX, S.A.B. de C.V.. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 30/06/2018 đến 31/12/2019. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản CEMEX, S.A.B. de C.V. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2019 3 258 674 000 $ -95.308 % ↓ -238 008 000 $ -
30/09/2019 3 494 091 000 $ -95.0458 % ↓ 187 376 000 $ -94.289 % ↓
30/06/2019 3 496 975 000 $ -95.289 % ↓ 154 551 000 $ -97.924 % ↓
31/03/2019 3 200 826 000 $ - 38 836 000 $ -
31/12/2018 69 454 659 000 $ - -742 148 000 $ -
30/09/2018 70 528 526 000 $ - 3 280 915 000 $ -
30/06/2018 74 232 066 000 $ - 7 445 896 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính CEMEX, S.A.B. de C.V., lịch trình

Ngày của CEMEX, S.A.B. de C.V. báo cáo tài chính: 30/06/2018, 30/09/2019, 31/12/2019. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của CEMEX, S.A.B. de C.V. cho ngày hôm nay là 31/12/2019. Lợi nhuận gộp CEMEX, S.A.B. de C.V. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp CEMEX, S.A.B. de C.V. là 1 035 485 000 $

Ngày báo cáo tài chính CEMEX, S.A.B. de C.V.

Tổng doanh thu CEMEX, S.A.B. de C.V. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu CEMEX, S.A.B. de C.V. là 3 258 674 000 $ Thu nhập hoạt động CEMEX, S.A.B. de C.V. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động CEMEX, S.A.B. de C.V. là 66 598 000 $ Thu nhập ròng CEMEX, S.A.B. de C.V. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng CEMEX, S.A.B. de C.V. là -238 008 000 $

Chi phí hoạt động CEMEX, S.A.B. de C.V. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động CEMEX, S.A.B. de C.V. là 3 192 076 000 $ Tài sản hiện tại CEMEX, S.A.B. de C.V. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại CEMEX, S.A.B. de C.V. là 4 578 745 000 $ Tiền mặt hiện tại CEMEX, S.A.B. de C.V. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại CEMEX, S.A.B. de C.V. là 787 891 000 $

31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 035 485 000 $ 1 186 633 000 $ 1 160 843 000 $ 995 359 000 $ 23 360 344 000 $ 24 636 633 000 $ 25 959 624 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
2 223 189 000 $ 2 307 458 000 $ 2 336 132 000 $ 2 205 467 000 $ 46 094 315 000 $ 45 891 893 000 $ 48 272 442 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
3 258 674 000 $ 3 494 091 000 $ 3 496 975 000 $ 3 200 826 000 $ 69 454 659 000 $ 70 528 526 000 $ 74 232 066 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
66 598 000 $ 364 415 000 $ 342 926 000 $ 232 152 000 $ 8 578 851 000 $ 8 330 101 000 $ 9 135 927 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-238 008 000 $ 187 376 000 $ 154 551 000 $ 38 836 000 $ -742 148 000 $ 3 280 915 000 $ 7 445 896 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
3 192 076 000 $ 3 129 676 000 $ 3 154 049 000 $ 2 968 674 000 $ 60 875 808 000 $ 62 198 425 000 $ 65 096 139 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
4 578 745 000 $ 3 583 593 000 $ 3 836 571 000 $ 3 832 511 000 $ 67 260 000 000 $ 68 340 182 000 $ 73 476 322 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
29 362 391 000 $ 28 508 654 000 $ 28 970 212 000 $ 28 900 275 000 $ 552 628 000 000 $ 536 464 572 000 $ 569 521 330 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
787 891 000 $ 299 078 000 $ 304 222 000 $ 300 941 000 $ 6 068 000 000 $ 5 699 155 000 $ 6 140 555 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
5 408 242 000 $ 5 182 078 000 $ 5 201 207 000 $ 5 773 489 000 $ 90 151 000 000 $ 84 715 693 000 $ 96 562 076 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
18 539 143 000 $ 17 450 078 000 $ 17 916 592 000 $ 18 085 986 000 $ 333 095 000 000 $ 323 171 611 000 $ 349 122 673 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
63.14 % 61.21 % 61.84 % 62.58 % 60.27 % 60.24 % 61.30 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
9 320 134 000 $ 9 557 242 000 $ 9 510 881 000 $ 9 245 801 000 $ 188 650 000 000 $ 183 984 329 000 $ 189 586 189 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
921 111 000 $ 612 889 000 $ 522 006 000 $ -8 237 000 $ 3 094 259 000 $ 11 046 159 000 $ 11 046 159 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của CEMEX, S.A.B. de C.V. là ngày 31/12/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của CEMEX, S.A.B. de C.V., tổng doanh thu của CEMEX, S.A.B. de C.V. là 3 258 674 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành -95.308% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của CEMEX, S.A.B. de C.V. trong quý vừa qua là -238 008 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -94.289% so với năm ngoái.

Nợ hiện tại CEMEX, S.A.B. de C.V. là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại CEMEX, S.A.B. de C.V. là 5 408 242 000 $ Tổng nợ CEMEX, S.A.B. de C.V. là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ CEMEX, S.A.B. de C.V. là 18 539 143 000 $ Vốn chủ sở hữu CEMEX, S.A.B. de C.V. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu CEMEX, S.A.B. de C.V. là 9 320 134 000 $

Chi phí cổ phiếu CEMEX, S.A.B. de C.V.

Tài chính CEMEX, S.A.B. de C.V.