Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Cauldron Energy Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Cauldron Energy Limited, Cauldron Energy Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Cauldron Energy Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Cauldron Energy Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

Doanh thu Cauldron Energy Limited trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Thu nhập ròng của Cauldron Energy Limited hôm nay lên tới 71 625 $. Tính năng động của Cauldron Energy Limited thu nhập ròng tăng bởi 0 $. Việc đánh giá tính năng động của Cauldron Energy Limited thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Cauldron Energy Limited thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Cauldron Energy Limited tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng. Giá trị của tài sản Cauldron Energy Limited trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 26 201.28 $ +3 265.370 % ↑ 108 490.39 $ -
30/09/2020 26 201.28 $ +3 265.370 % ↑ 108 490.39 $ -
30/06/2020 45 291.04 $ +1 403.320 % ↑ -617 219.04 $ -
31/03/2020 45 291.04 $ +1 403.320 % ↑ -617 219.04 $ -
31/12/2019 778.56 $ - -620 757.38 $ -
30/09/2019 778.56 $ - -620 757.38 $ -
30/06/2019 3 012.74 $ - -450 971.63 $ -
31/03/2019 3 012.74 $ - -450 971.63 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Cauldron Energy Limited, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Cauldron Energy Limited: 31/03/2019, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Cauldron Energy Limited là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Cauldron Energy Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Cauldron Energy Limited là 17 298 $

Ngày báo cáo tài chính Cauldron Energy Limited

Tổng doanh thu Cauldron Energy Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Cauldron Energy Limited là 17 298 $ Thu nhập hoạt động Cauldron Energy Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Cauldron Energy Limited là -312 844 $ Thu nhập ròng Cauldron Energy Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Cauldron Energy Limited là 71 625 $

Chi phí hoạt động Cauldron Energy Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Cauldron Energy Limited là 330 142 $ Tài sản hiện tại Cauldron Energy Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Cauldron Energy Limited là 2 673 443 $ Tiền mặt hiện tại Cauldron Energy Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Cauldron Energy Limited là 1 186 054 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
26 201.28 $ 26 201.28 $ 45 291.04 $ 45 291.04 $ 778.56 $ 778.56 $ 3 012.74 $ 3 012.74 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
26 201.28 $ 26 201.28 $ 45 291.04 $ 45 291.04 $ 778.56 $ 778.56 $ 3 012.74 $ 3 012.74 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-473 864.81 $ -473 864.81 $ -404 914.15 $ -404 914.15 $ -449 409.98 $ -449 409.98 $ -481 300.47 $ -481 300.47 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
108 490.39 $ 108 490.39 $ -617 219.04 $ -617 219.04 $ -620 757.38 $ -620 757.38 $ -450 971.63 $ -450 971.63 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
500 066.09 $ 500 066.09 $ 450 205.19 $ 450 205.19 $ 450 188.53 $ 450 188.53 $ 484 313.21 $ 484 313.21 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
4 049 464.11 $ 4 049 464.11 $ 1 549 566.88 $ 1 549 566.88 $ 2 643 143.93 $ 2 643 143.93 $ 2 785 050.11 $ 2 785 050.11 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
6 762 509.93 $ 6 762 509.93 $ 1 557 060.10 $ 1 557 060.10 $ 2 653 316.65 $ 2 653 316.65 $ 2 798 709.68 $ 2 798 709.68 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 796 515.99 $ 1 796 515.99 $ 600 292.27 $ 600 292.27 $ 920 106.03 $ 920 106.03 $ 797 763.71 $ 797 763.71 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 835 169.62 $ 1 835 169.62 $ 1 052 628.65 $ 1 052 628.65 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 835 169.62 $ 1 835 169.62 $ 1 052 628.65 $ 1 052 628.65 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 69.17 % 69.17 % 37.61 % 37.61 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
4 290 886.09 $ 4 290 886.09 $ 355 498.58 $ 355 498.58 $ 818 147.03 $ 818 147.03 $ 1 746 081.03 $ 1 746 081.03 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -311 516.23 $ -311 516.23 $ 15 004.62 $ 15 004.62 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Cauldron Energy Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Cauldron Energy Limited, tổng doanh thu của Cauldron Energy Limited là 26 201.28 Dollar Úc và thay đổi thành +3 265.370% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Cauldron Energy Limited trong quý vừa qua là 108 490.39 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Cauldron Energy Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Cauldron Energy Limited là 2 832 829 $

Chi phí cổ phiếu Cauldron Energy Limited

Tài chính Cauldron Energy Limited