Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu CyberArk Software Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty CyberArk Software Ltd., CyberArk Software Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào CyberArk Software Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

CyberArk Software Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

CyberArk Software Ltd. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Động lực của thu nhập ròng của CyberArk Software Ltd. đã thay đổi bởi -27 249 000 € trong những năm gần đây. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của CyberArk Software Ltd.. Biểu đồ báo cáo tài chính của CyberArk Software Ltd.. Thông tin về CyberArk Software Ltd. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản CyberArk Software Ltd. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 105 242 240.51 € +17.54 % ↑ -14 181 691.04 € -211.099 % ↓
31/12/2020 134 881 461.45 € +11.46 % ↑ 11 250 154.90 € -41.869 % ↓
30/09/2020 99 480 899.36 € -1.411 % ↓ -14 822 877.07 € -204.158 % ↓
30/06/2020 99 395 034.56 € +6.3 % ↑ -4 028 178.91 € -132.202 % ↓
31/12/2019 121 017 096.83 € - 19 353 178.37 € -
30/09/2019 100 905 135 € - 14 231 156.62 € -
30/06/2019 93 500 229.65 € - 12 509 194.14 € -
31/03/2019 89 537 382.66 € - 12 764 921.90 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính CyberArk Software Ltd., lịch trình

Ngày mới nhất của CyberArk Software Ltd. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của CyberArk Software Ltd. là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp CyberArk Software Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp CyberArk Software Ltd. là 91 830 000 €

Ngày báo cáo tài chính CyberArk Software Ltd.

Tổng doanh thu CyberArk Software Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu CyberArk Software Ltd. là 112 762 000 € Thu nhập hoạt động CyberArk Software Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động CyberArk Software Ltd. là -15 346 000 € Thu nhập ròng CyberArk Software Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng CyberArk Software Ltd. là -15 195 000 €

Chi phí hoạt động CyberArk Software Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động CyberArk Software Ltd. là 128 108 000 € Tài sản hiện tại CyberArk Software Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại CyberArk Software Ltd. là 1 066 046 000 € Tiền mặt hiện tại CyberArk Software Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại CyberArk Software Ltd. là 515 178 000 €

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
85 706 132.79 € 113 687 789.84 € 78 628 820.31 € 80 738 107.69 € 105 291 706.10 € 85 050 013.75 € 79 303 605.61 € 76 875 125.18 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
19 536 107.72 € 21 193 671.60 € 20 852 079.05 € 18 656 926.87 € 15 725 390.74 € 15 855 121.24 € 14 196 624.04 € 12 662 257.47 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
105 242 240.51 € 134 881 461.45 € 99 480 899.36 € 99 395 034.56 € 121 017 096.83 € 100 905 135 € 93 500 229.65 € 89 537 382.66 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-14 322 621.30 € 20 272 491.67 € -9 733 521.28 € -4 180 308.93 € 21 411 133.53 € 11 890 407.62 € 12 110 669.49 € 12 718 256.25 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-14 181 691.04 € 11 250 154.90 € -14 822 877.07 € -4 028 178.91 € 19 353 178.37 € 14 231 156.62 € 12 509 194.14 € 12 764 921.90 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
27 753 928.68 € 24 881 191.27 € 22 967 899.62 € 21 347 668.25 € 19 534 241.09 € 17 046 028.63 € 15 861 654.44 € 15 241 934.60 €
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
119 564 861.80 € 114 608 969.77 € 109 214 420.63 € 103 575 343.49 € 99 605 963.30 € 89 014 727.38 € 81 389 560.17 € 76 819 126.40 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
994 954 590.40 € 990 647 350.90 € 898 111 233.58 € 927 357 529.75 € 1 069 764 293.91 € 533 737 438.56 € 517 740 453.74 € 476 610 283.15 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 467 331 365.78 € 1 458 163 432.18 € 1 388 212 556.14 € 1 379 112 754.39 € 1 311 459 694.96 € 772 704 765.71 € 736 891 679.27 € 698 929 173 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
480 822 324.71 € 466 649 033.50 € 473 263 422.73 € 514 914 381.98 € 739 522 688.62 € 323 012 162.80 € 318 948 517.99 € 281 769 061.33 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 179 822 349.02 € 154 284 105.40 € 151 448 700.51 € 142 885 553.74 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 728 949 185.64 € 242 289 921.43 € 238 233 743.13 € 230 316 448.95 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 55.58 % 31.36 % 32.33 % 32.95 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
665 264 573.09 € 660 121 085.14 € 625 534 371.99 € 619 832 762.87 € 582 510 509.32 € 530 414 844.28 € 498 657 936.14 € 468 612 724.05 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 49 571 053.37 € 19 833 834.56 € 20 055 029.74 € 42 799 867.55 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của CyberArk Software Ltd. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của CyberArk Software Ltd., tổng doanh thu của CyberArk Software Ltd. là 105 242 240.51 Euro và thay đổi thành +17.54% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của CyberArk Software Ltd. trong quý vừa qua là -14 181 691.04 €, lợi nhuận ròng thay đổi -211.099% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu CyberArk Software Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu CyberArk Software Ltd. là 712 799 000 €

Chi phí cổ phiếu CyberArk Software Ltd.

Tài chính CyberArk Software Ltd.