Chi phí hoạt động CyberArk Software Ltd. Register là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động CyberArk Software Ltd. Register là 67 753 000 € Tài sản hiện tại CyberArk Software Ltd. Register là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại CyberArk Software Ltd. Register là 374 964 000 € Tiền mặt hiện tại CyberArk Software Ltd. Register là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại CyberArk Software Ltd. Register là 182 042 000 €
|
31/03/2018
|
31/12/2017
|
30/09/2017
|
30/06/2017
|
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
|
56 178 681.75 € |
63 843 758.85 € |
50 013 374.40 € |
44 092 302 € |
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
|
10 482 601.20 € |
10 789 984.35 € |
10 179 861.30 € |
9 286 500 € |
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
|
66 661 282.95 € |
74 633 743.20 € |
60 193 235.70 € |
53 378 802 € |
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
|
- |
- |
- |
- |
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
|
3 742 459.50 € |
11 441 896.65 € |
1 562 917.95 € |
937 936.50 € |
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
|
5 962 861.65 € |
3 298 564.80 € |
1 561 060.65 € |
3 014 397.90 € |
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
|
12 057 591.60 € |
11 371 319.25 € |
10 557 821.85 € |
8 878 822.65 € |
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
|
62 918 823.45 € |
63 191 846.55 € |
58 630 317.75 € |
52 440 865.50 € |
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
|
348 210 318.60 € |
330 279 015.75 € |
291 646 247.10 € |
277 021 866.90 € |
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
|
503 893 847.85 € |
466 717 202.40 € |
431 278 989.75 € |
415 643 309.70 € |
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
|
169 053 303.30 € |
149 755 027.65 € |
134 993 207.25 € |
132 292 693.05 € |
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
|
101 547 877.50 € |
96 958 489.20 € |
80 999 638.95 € |
75 755 552.40 € |
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
|
- |
- |
- |
- |
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
|
149 649 161.55 € |
138 007 605.15 € |
112 507 804.80 € |
104 827 869.30 € |
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
|
29.70 % |
29.57 % |
26.09 % |
25.22 % |
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
|
354 244 686.30 € |
328 709 597.25 € |
318 771 184.95 € |
310 815 440.40 € |
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
|
30 712 312.80 € |
33 573 483.45 € |
13 866 601.80 € |
12 695 574.15 € |