Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Cybergy Holdings, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Cybergy Holdings, Inc., Cybergy Holdings, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Cybergy Holdings, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Cybergy Holdings, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Cybergy Holdings, Inc. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 1 716 000 $. Tính năng động của Cybergy Holdings, Inc. thu nhập ròng đã giảm. Thay đổi là -303 003 000 $. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Cybergy Holdings, Inc.. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 31/12/2014 đến 02/10/2015 có sẵn trực tuyến. Báo cáo tài chính Cybergy Holdings, Inc. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Cybergy Holdings, Inc. tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
02/10/2015 1 716 000 $ - 5 840 000 $ -
03/07/2015 7 049 000 $ - 308 843 000 $ -
31/03/2015 6 563 000 $ - 104 420 000 $ -
31/12/2014 6 524 000 $ - -219 349 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Cybergy Holdings, Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của Cybergy Holdings, Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2014, 03/07/2015, 02/10/2015. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Cybergy Holdings, Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 02/10/2015. Lợi nhuận gộp Cybergy Holdings, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Cybergy Holdings, Inc. là 1 025 000 $

Ngày báo cáo tài chính Cybergy Holdings, Inc.

Tổng doanh thu Cybergy Holdings, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Cybergy Holdings, Inc. là 1 716 000 $ Thu nhập hoạt động Cybergy Holdings, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Cybergy Holdings, Inc. là -1 296 000 $ Thu nhập ròng Cybergy Holdings, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Cybergy Holdings, Inc. là 5 840 000 $

Chi phí hoạt động Cybergy Holdings, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Cybergy Holdings, Inc. là 3 012 000 $ Tài sản hiện tại Cybergy Holdings, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Cybergy Holdings, Inc. là 1 698 000 $ Tiền mặt hiện tại Cybergy Holdings, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Cybergy Holdings, Inc. là 12 000 $

  02/10/2015 03/07/2015 31/03/2015 31/12/2014
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 025 000 $ 1 064 000 $ 1 179 000 $ 1 289 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
691 000 $ 5 985 000 $ 5 384 000 $ 5 235 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 716 000 $ 7 049 000 $ 6 563 000 $ 6 524 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-1 296 000 $ -1 477 000 $ -1 264 000 $ -1 396 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
5 840 000 $ 308 843 000 $ 104 420 000 $ -219 349 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
3 012 000 $ 8 526 000 $ 7 827 000 $ 7 920 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 698 000 $ 5 163 000 $ 3 591 000 $ 4 057 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
7 896 000 $ 11 650 000 $ 10 280 000 $ 10 989 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
12 000 $ 58 000 $ 83 000 $ 1 415 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
18 318 000 $ 24 652 000 $ 87 525 000 $ 62 241 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
30 896 000 $ 41 988 000 $ 351 029 000 $ 456 223 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
391.29 % 360.41 % 3 414.68 % 4 151.63 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
-22 982 000 $ -30 322 000 $ -340 738 000 $ -445 221 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
-440 000 $ -1 536 000 $ -1 389 000 $ -2 854 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Cybergy Holdings, Inc. là ngày 02/10/2015. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Cybergy Holdings, Inc., tổng doanh thu của Cybergy Holdings, Inc. là 1 716 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Cybergy Holdings, Inc. trong quý vừa qua là 5 840 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Nợ hiện tại Cybergy Holdings, Inc. là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Cybergy Holdings, Inc. là 18 318 000 $ Tổng nợ Cybergy Holdings, Inc. là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Cybergy Holdings, Inc. là 30 896 000 $ Vốn chủ sở hữu Cybergy Holdings, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Cybergy Holdings, Inc. là -22 982 000 $

Chi phí cổ phiếu Cybergy Holdings, Inc.

Tài chính Cybergy Holdings, Inc.