Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Cypress Development Corp.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Cypress Development Corp., Cypress Development Corp. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Cypress Development Corp. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Cypress Development Corp. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu Cypress Development Corp. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Doanh thu thuần Cypress Development Corp. hiện là 0 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Cypress Development Corp. thu nhập ròng hiện tại -710 648 $. Báo cáo tài chính Cypress Development Corp. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Cypress Development Corp. tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng. Giá trị của tất cả các tài sản Cypress Development Corp. trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 0 $ - -710 648 $ -
31/12/2020 0 $ - -230 960 $ -
30/09/2020 0 $ - -267 534 $ -
30/06/2020 0 $ - -125 096 $ -
30/09/2019 0 $ - -607 048 $ -
30/06/2019 0 $ - -342 460 $ -
31/03/2019 0 $ - -244 272 $ -
31/12/2018 0 $ - -993 483 $ -
30/09/2018 0 $ - -305 912 $ -
30/06/2018 0 $ - -400 032 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Cypress Development Corp., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Cypress Development Corp.: 30/06/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Cypress Development Corp. là 31/03/2021. Thu nhập hoạt động Cypress Development Corp. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Cypress Development Corp. là -597 599 $

Ngày báo cáo tài chính Cypress Development Corp.

Thu nhập ròng Cypress Development Corp. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Cypress Development Corp. là -710 648 $ Chi phí hoạt động Cypress Development Corp. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Cypress Development Corp. là 597 599 $ Tài sản hiện tại Cypress Development Corp. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Cypress Development Corp. là 20 686 371 $

Tiền mặt hiện tại Cypress Development Corp. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Cypress Development Corp. là 20 360 390 $ Vốn chủ sở hữu Cypress Development Corp. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Cypress Development Corp. là 25 694 327 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- - - - - - - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - - - - - - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-597 599 $ -146 498 $ -225 311 $ -370 757 $ -512 745 $ -206 478 $ -174 443 $ -823 365 $ -187 418 $ -240 249 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-710 648 $ -230 960 $ -267 534 $ -125 096 $ -607 048 $ -342 460 $ -244 272 $ -993 483 $ -305 912 $ -400 032 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
597 599 $ 146 498 $ 225 311 $ 370 757 $ 512 745 $ 206 478 $ 174 443 $ 823 365 $ 187 418 $ 240 249 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
20 686 371 $ 2 178 284 $ 1 535 295 $ 1 076 566 $ 1 107 079 $ 574 910 $ 1 252 822 $ 1 863 145 $ 491 499 $ 899 566 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
25 918 317 $ 6 864 765 $ 5 994 705 $ 5 201 423 $ 4 773 567 $ 3 786 402 $ 4 025 034 $ 4 072 775 $ 2 521 460 $ 2 581 115 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
20 360 390 $ 2 101 554 $ 1 463 364 $ 1 018 560 $ 969 861 $ 482 669 $ 1 062 825 $ 1 625 701 $ 405 338 $ 786 826 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 123 390 $ 132 425 $ 207 024 $ 154 320 $ 100 625 $ 121 173 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 123 390 $ 132 425 $ 207 024 $ 154 320 $ 100 625 $ 121 173 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 2.58 % 3.50 % 5.14 % 3.79 % 3.99 % 4.69 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
25 694 327 $ 6 737 569 $ 5 878 925 $ 4 863 739 $ 4 650 177 $ 3 653 977 $ 3 818 010 $ 3 918 455 $ 2 420 835 $ 2 459 942 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -359 805 $ -266 141 $ -293 780 $ -491 605 $ -273 632 $ -414 437 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Cypress Development Corp. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Cypress Development Corp., tổng doanh thu của Cypress Development Corp. là 0 Dollar Mỹ và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Cypress Development Corp. trong quý vừa qua là -710 648 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Cypress Development Corp.

Tài chính Cypress Development Corp.