Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Cyient Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Cyient Limited, Cyient Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Cyient Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Cyient Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Rupee Ấn Độ ngày hôm nay

Cyient Limited thu nhập hiện tại trong Rupee Ấn Độ. Doanh thu thuần của Cyient Limited trên 30/09/2020 lên tới 10 033 000 000 Rs. Thu nhập ròng của Cyient Limited hôm nay lên tới 839 000 000 Rs. Đồ thị của công ty tài chính Cyient Limited. Báo cáo tài chính Cyient Limited trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Giá trị của "tổng doanh thu của Cyient Limited" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/09/2020 10 033 000 000 Rs -13.427 % ↓ 839 000 000 Rs -14.822 % ↓
30/06/2020 9 917 000 000 Rs -8.935 % ↓ 814 000 000 Rs -10.0552 % ↓
31/03/2020 10 736 000 000 Rs -7.679 % ↓ 452 000 000 Rs -74.405 % ↓
31/12/2019 11 059 000 000 Rs - 1 083 000 000 Rs -
30/09/2019 11 589 000 000 Rs - 985 000 000 Rs -
30/06/2019 10 890 000 000 Rs - 905 000 000 Rs -
31/03/2019 11 629 000 000 Rs - 1 766 000 000 Rs -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Cyient Limited, lịch trình

Ngày của Cyient Limited báo cáo tài chính: 31/03/2019, 30/06/2020, 30/09/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Cyient Limited có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/09/2020. Lợi nhuận gộp Cyient Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Cyient Limited là 3 638 000 000 Rs

Ngày báo cáo tài chính Cyient Limited

Tổng doanh thu Cyient Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Cyient Limited là 10 033 000 000 Rs Thu nhập hoạt động Cyient Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Cyient Limited là 1 098 000 000 Rs Thu nhập ròng Cyient Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Cyient Limited là 839 000 000 Rs

Chi phí hoạt động Cyient Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Cyient Limited là 8 935 000 000 Rs Tài sản hiện tại Cyient Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Cyient Limited là 26 591 000 000 Rs Tiền mặt hiện tại Cyient Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Cyient Limited là 13 509 000 000 Rs

30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
3 638 000 000 Rs 3 042 000 000 Rs 2 678 000 000 Rs 4 158 000 000 Rs 3 902 000 000 Rs 3 567 000 000 Rs 3 063 000 000 Rs
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
6 395 000 000 Rs 6 875 000 000 Rs 8 058 000 000 Rs 6 901 000 000 Rs 7 687 000 000 Rs 7 323 000 000 Rs 8 566 000 000 Rs
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
10 033 000 000 Rs 9 917 000 000 Rs 10 736 000 000 Rs 11 059 000 000 Rs 11 589 000 000 Rs 10 890 000 000 Rs 11 629 000 000 Rs
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - 11 059 000 000 Rs 11 589 000 000 Rs 10 890 000 000 Rs 11 629 000 000 Rs
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 098 000 000 Rs 502 000 000 Rs 858 000 000 Rs 1 053 000 000 Rs 1 116 000 000 Rs 988 000 000 Rs 1 405 000 000 Rs
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
839 000 000 Rs 814 000 000 Rs 452 000 000 Rs 1 083 000 000 Rs 985 000 000 Rs 905 000 000 Rs 1 766 000 000 Rs
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
8 935 000 000 Rs 9 415 000 000 Rs 9 878 000 000 Rs 10 006 000 000 Rs 10 473 000 000 Rs 9 902 000 000 Rs 10 224 000 000 Rs
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
26 591 000 000 Rs - 24 650 000 000 Rs - 25 073 000 000 Rs - 25 853 000 000 Rs
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
43 273 000 000 Rs - 41 797 000 000 Rs - 41 783 000 000 Rs - 38 892 000 000 Rs
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
13 509 000 000 Rs - 8 995 000 000 Rs - 7 625 000 000 Rs - 9 072 000 000 Rs
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 10 818 000 000 Rs - 9 895 000 000 Rs
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 16 027 000 000 Rs - 13 270 000 000 Rs
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 38.36 % - 34.12 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
27 423 000 000 Rs 25 609 000 000 Rs 25 609 000 000 Rs 25 791 000 000 Rs 25 791 000 000 Rs 25 641 000 000 Rs 25 641 000 000 Rs
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Cyient Limited là ngày 30/09/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Cyient Limited, tổng doanh thu của Cyient Limited là 10 033 000 000 Rupee Ấn Độ và thay đổi thành -13.427% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Cyient Limited trong quý vừa qua là 839 000 000 Rs, lợi nhuận ròng thay đổi -14.822% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Cyient Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Cyient Limited là 27 423 000 000 Rs

Chi phí cổ phiếu Cyient Limited

Tài chính Cyient Limited