Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Calyx Ventures Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Calyx Ventures Inc., Calyx Ventures Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Calyx Ventures Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Calyx Ventures Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Doanh thu thuần Calyx Ventures Inc. hiện là 0 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Động lực của thu nhập ròng của Calyx Ventures Inc. đã thay đổi bởi 83 395 $ trong những năm gần đây. Đây là các chỉ số tài chính chính của Calyx Ventures Inc.. Đồ thị của công ty tài chính Calyx Ventures Inc.. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Calyx Ventures Inc. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Calyx Ventures Inc. tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/09/2019 0 $ - -182 757.88 $ -
30/06/2019 0 $ - -296 771.35 $ -
31/03/2019 0 $ - -247 094.59 $ -
31/12/2018 0 $ - 0 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Calyx Ventures Inc., lịch trình

Ngày của Calyx Ventures Inc. báo cáo tài chính: 31/12/2018, 30/06/2019, 30/09/2019. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Calyx Ventures Inc. cho ngày hôm nay là 30/09/2019. Thu nhập hoạt động Calyx Ventures Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Calyx Ventures Inc. là -119 813 $

Ngày báo cáo tài chính Calyx Ventures Inc.

Thu nhập ròng Calyx Ventures Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Calyx Ventures Inc. là -133 678 $ Chi phí hoạt động Calyx Ventures Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Calyx Ventures Inc. là 119 813 $ Tài sản hiện tại Calyx Ventures Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Calyx Ventures Inc. là 22 429 $

Tiền mặt hiện tại Calyx Ventures Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Calyx Ventures Inc. là 91 $ Nợ hiện tại Calyx Ventures Inc. là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Calyx Ventures Inc. là 829 587 $ Tổng nợ Calyx Ventures Inc. là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Calyx Ventures Inc. là 891 648 $

  30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-163 802.34 $ -235 513.46 $ -198 396.71 $ -198 396.71 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-182 757.88 $ -296 771.35 $ -247 094.59 $ -
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
27 183.04 $ 35 655.27 $ 37 733.34 $ 37 733.34 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
163 802.34 $ 235 513.46 $ 198 396.71 $ -
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
30 663.81 $ 46 370.99 $ 739 357.45 $ 747 985.54 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
341 742.38 $ 357 450.94 $ 1 086 788.55 $ 910 788.49 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
124.41 $ 2 933.90 $ 399.21 $ 992.55 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
1 134 169.87 $ 967 116.44 $ 1 408 273.87 $ 1 095 617.60 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
1 219 016.56 $ 1 051 963.14 $ 1 518 712.25 $ 1 095 617.60 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
356.71 % 294.30 % 139.74 % 120.29 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
-877 274.18 $ -694 512.20 $ -431 923.70 $ -184 829.11 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
-2 809.49 $ 33 225.85 $ 9 590.56 $ 9 590.56 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Calyx Ventures Inc. là ngày 30/09/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Calyx Ventures Inc., tổng doanh thu của Calyx Ventures Inc. là 0 Dollar Canada và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Calyx Ventures Inc. trong quý vừa qua là -182 757.88 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Calyx Ventures Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Calyx Ventures Inc. là -641 681 $ Dòng tiền Calyx Ventures Inc. là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức. Dòng tiền Calyx Ventures Inc. là -2 055 $

Chi phí cổ phiếu Calyx Ventures Inc.

Tài chính Calyx Ventures Inc.