Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Copper Reef Mining Corporation

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Copper Reef Mining Corporation, Copper Reef Mining Corporation thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Copper Reef Mining Corporation công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Copper Reef Mining Corporation tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Động lực của doanh thu thuần của Copper Reef Mining Corporation tăng. Thay đổi lên tới 0 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Copper Reef Mining Corporation thu nhập ròng hiện tại -91 411 $. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Copper Reef Mining Corporation. Copper Reef Mining Corporation biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Biểu đồ tài chính của Copper Reef Mining Corporation hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Copper Reef Mining Corporation thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/08/2019 0 $ - -125 036.90 $ -
31/05/2019 0 $ - -55 061.59 $ -
28/02/2019 0 $ - -329 405.23 $ -
30/11/2018 0 $ - -43 157.16 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Copper Reef Mining Corporation, lịch trình

Ngày của Copper Reef Mining Corporation báo cáo tài chính: 30/11/2018, 31/05/2019, 31/08/2019. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Copper Reef Mining Corporation có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/08/2019. Thu nhập hoạt động Copper Reef Mining Corporation là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Copper Reef Mining Corporation là -89 310 $

Ngày báo cáo tài chính Copper Reef Mining Corporation

Thu nhập ròng Copper Reef Mining Corporation là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Copper Reef Mining Corporation là -91 411 $ Chi phí hoạt động Copper Reef Mining Corporation là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Copper Reef Mining Corporation là 89 310 $ Tài sản hiện tại Copper Reef Mining Corporation là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Copper Reef Mining Corporation là 9 495 $

Tiền mặt hiện tại Copper Reef Mining Corporation là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Copper Reef Mining Corporation là 3 657 $ Nợ hiện tại Copper Reef Mining Corporation là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Copper Reef Mining Corporation là 356 809 $ Tổng nợ Copper Reef Mining Corporation là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Copper Reef Mining Corporation là 1 407 309 $

  31/08/2019 31/05/2019 28/02/2019 30/11/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-122 163.04 $ -39 810.02 $ -152 874.10 $ -88 468.69 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-125 036.90 $ -55 061.59 $ -329 405.23 $ -43 157.16 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
122 163.04 $ 39 810.02 $ 152 874.10 $ 88 468.69 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
12 987.77 $ 69 512.97 $ 166 459.62 $ 309 422.25 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
12 658 492.97 $ 12 677 281.81 $ 12 585 423.58 $ 12 698 463.03 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
5 002.24 $ 11 521.43 $ 51 594.09 $ 19 095.24 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
488 062.62 $ 381 814.56 $ 430 497.85 $ 394 688.80 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
1 924 993.24 $ 1 818 745.19 $ 1 867 428.48 $ 1 831 619.43 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
15.21 % 14.35 % 14.84 % 14.42 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
10 733 499.73 $ 10 858 536.63 $ 10 717 995.10 $ 10 866 843.61 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
-52 172.69 $ 1 471.81 $ -123 939.88 $ -22 756.99 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Copper Reef Mining Corporation là ngày 31/08/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Copper Reef Mining Corporation, tổng doanh thu của Copper Reef Mining Corporation là 0 Dollar Canada và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Copper Reef Mining Corporation trong quý vừa qua là -125 036.90 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Copper Reef Mining Corporation là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Copper Reef Mining Corporation là 7 846 963 $ Dòng tiền Copper Reef Mining Corporation là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức. Dòng tiền Copper Reef Mining Corporation là -38 142 $

Chi phí cổ phiếu Copper Reef Mining Corporation

Tài chính Copper Reef Mining Corporation