Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Dätwyler Holding Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Dätwyler Holding Inc., Dätwyler Holding Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Dätwyler Holding Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Dätwyler Holding Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Franc Thụy Sĩ ngày hôm nay

Doanh thu Dätwyler Holding Inc. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Tính năng động của Dätwyler Holding Inc. doanh thu thuần tăng theo 0 Fr so với báo cáo trước đó. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Dätwyler Holding Inc.. Biểu đồ báo cáo tài chính của Dätwyler Holding Inc.. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/03/2019 đến 31/12/2020. Dätwyler Holding Inc. tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 0 Fr -100 % ↓ 0 Fr -
30/09/2020 0 Fr -100 % ↓ 0 Fr -
30/06/2020 244 300 000 Fr -30.823 % ↓ -210 850 000 Fr -737.009 % ↓
31/03/2020 244 300 000 Fr -30.823 % ↓ -210 850 000 Fr -737.009 % ↓
31/12/2019 327 250 000 Fr - -76 400 000 Fr -
30/09/2019 327 250 000 Fr - -76 400 000 Fr -
30/06/2019 353 150 000 Fr - 33 100 000 Fr -
31/03/2019 353 150 000 Fr - 33 100 000 Fr -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Dätwyler Holding Inc., lịch trình

Ngày của Dätwyler Holding Inc. báo cáo tài chính: 31/03/2019, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của Dätwyler Holding Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/12/2020. Tài sản hiện tại Dätwyler Holding Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Dätwyler Holding Inc. là 497 700 000 Fr

Ngày báo cáo tài chính Dätwyler Holding Inc.

Tiền mặt hiện tại Dätwyler Holding Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Dätwyler Holding Inc. là 169 500 000 Fr Vốn chủ sở hữu Dätwyler Holding Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Dätwyler Holding Inc. là 735 100 000 Fr

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- - 59 150 000 Fr 59 150 000 Fr 73 300 000 Fr 73 300 000 Fr 90 700 000 Fr 90 700 000 Fr
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - 185 150 000 Fr 185 150 000 Fr 253 950 000 Fr 253 950 000 Fr 262 450 000 Fr 262 450 000 Fr
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - 244 300 000 Fr 244 300 000 Fr 327 250 000 Fr 327 250 000 Fr 353 150 000 Fr 353 150 000 Fr
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 327 250 000 Fr 327 250 000 Fr 353 150 000 Fr 353 150 000 Fr
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
- - 32 250 000 Fr 32 250 000 Fr 18 600 000 Fr 18 600 000 Fr 45 600 000 Fr 45 600 000 Fr
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
- - -210 850 000 Fr -210 850 000 Fr -76 400 000 Fr -76 400 000 Fr 33 100 000 Fr 33 100 000 Fr
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - 5 550 000 Fr 5 550 000 Fr 7 050 000 Fr 7 050 000 Fr 7 400 000 Fr 7 400 000 Fr
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
- - 212 050 000 Fr 212 050 000 Fr 308 650 000 Fr 308 650 000 Fr 307 550 000 Fr 307 550 000 Fr
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
497 700 000 Fr 497 700 000 Fr 487 700 000 Fr 487 700 000 Fr 531 900 000 Fr 531 900 000 Fr 661 800 000 Fr 661 800 000 Fr
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 106 900 000 Fr 1 106 900 000 Fr 1 087 300 000 Fr 1 087 300 000 Fr 1 161 700 000 Fr 1 161 700 000 Fr 1 345 600 000 Fr 1 345 600 000 Fr
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
169 500 000 Fr 169 500 000 Fr 168 700 000 Fr 168 700 000 Fr 191 900 000 Fr 191 900 000 Fr 180 300 000 Fr 180 300 000 Fr
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 303 000 000 Fr 303 000 000 Fr 323 000 000 Fr 323 000 000 Fr
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 486 600 000 Fr 486 600 000 Fr 506 100 000 Fr 506 100 000 Fr
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 41.89 % 41.89 % 37.61 % 37.61 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
735 100 000 Fr 735 100 000 Fr 664 400 000 Fr 664 400 000 Fr 675 100 000 Fr 675 100 000 Fr 839 500 000 Fr 839 500 000 Fr
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 43 250 000 Fr 43 250 000 Fr 44 150 000 Fr 44 150 000 Fr

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Dätwyler Holding Inc. là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Dätwyler Holding Inc., tổng doanh thu của Dätwyler Holding Inc. là 0 Franc Thụy Sĩ và thay đổi thành -100% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Dätwyler Holding Inc. trong quý vừa qua là 0 Fr, lợi nhuận ròng thay đổi -737.009% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Dätwyler Holding Inc.

Tài chính Dätwyler Holding Inc.