Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Delta Air Lines, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Delta Air Lines, Inc., Delta Air Lines, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Delta Air Lines, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Delta Air Lines, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Delta Air Lines, Inc. thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. Tính năng động của Delta Air Lines, Inc. doanh thu thuần tăng theo 2 976 000 000 $ so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng của Delta Air Lines, Inc. hôm nay lên tới 652 000 000 $. Biểu đồ tài chính của Delta Air Lines, Inc. hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 30/06/2017 đến 30/06/2021 có sẵn trực tuyến. Giá trị của "tổng doanh thu của Delta Air Lines, Inc." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 7 126 000 000 $ -43.156 % ↓ 652 000 000 $ -54.816 % ↓
31/03/2021 4 150 000 000 $ -60.371 % ↓ -1 177 000 000 $ -261.233 % ↓
31/12/2020 3 973 000 000 $ -65.268 % ↓ -755 000 000 $ -168.699 % ↓
30/09/2020 3 062 000 000 $ -75.621 % ↓ -5 379 000 000 $ -459.799 % ↓
31/12/2019 11 439 000 000 $ - 1 099 000 000 $ -
30/09/2019 12 560 000 000 $ - 1 495 000 000 $ -
30/06/2019 12 536 000 000 $ - 1 443 000 000 $ -
31/03/2019 10 472 000 000 $ - 730 000 000 $ -
31/12/2018 10 742 000 000 $ - 1 019 000 000 $ -
30/09/2018 11 953 000 000 $ - 1 312 000 000 $ -
30/06/2018 11 775 000 000 $ - 1 025 000 000 $ -
31/03/2018 9 968 000 000 $ - 547 000 000 $ -
31/12/2017 10 245 000 000 $ - 572 000 000 $ -
30/09/2017 11 060 000 000 $ - 1 178 000 000 $ -
30/06/2017 10 791 000 000 $ - 1 224 000 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Delta Air Lines, Inc., lịch trình

Ngày của Delta Air Lines, Inc. báo cáo tài chính: 30/06/2017, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Delta Air Lines, Inc. cho ngày hôm nay là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Delta Air Lines, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Delta Air Lines, Inc. là 487 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Delta Air Lines, Inc.

Tổng doanh thu Delta Air Lines, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Delta Air Lines, Inc. là 7 126 000 000 $ Thu nhập hoạt động Delta Air Lines, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Delta Air Lines, Inc. là -566 000 000 $ Thu nhập ròng Delta Air Lines, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Delta Air Lines, Inc. là 652 000 000 $

Chi phí hoạt động Delta Air Lines, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Delta Air Lines, Inc. là 7 692 000 000 $ Tài sản hiện tại Delta Air Lines, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Delta Air Lines, Inc. là 19 666 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Delta Air Lines, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Delta Air Lines, Inc. là 10 357 000 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
487 000 000 $ -1 597 000 000 $ -2 182 000 000 $ -1 442 000 000 $ 2 987 000 000 $ 3 677 000 000 $ 3 787 000 000 $ 2 486 000 000 $ 1 978 000 000 $ 2 632 000 000 $ 3 168 000 000 $ 1 677 000 000 $ 2 293 000 000 $ 2 914 000 000 $ 3 019 000 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
6 639 000 000 $ 5 747 000 000 $ 6 155 000 000 $ 4 504 000 000 $ 8 452 000 000 $ 8 883 000 000 $ 8 749 000 000 $ 7 986 000 000 $ 8 764 000 000 $ 9 321 000 000 $ 8 607 000 000 $ 8 291 000 000 $ 7 952 000 000 $ 8 146 000 000 $ 7 772 000 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
7 126 000 000 $ 4 150 000 000 $ 3 973 000 000 $ 3 062 000 000 $ 11 439 000 000 $ 12 560 000 000 $ 12 536 000 000 $ 10 472 000 000 $ 10 742 000 000 $ 11 953 000 000 $ 11 775 000 000 $ 9 968 000 000 $ 10 245 000 000 $ 11 060 000 000 $ 10 791 000 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 11 439 000 000 $ 12 560 000 000 $ 12 536 000 000 $ 10 472 000 000 $ 9 861 000 000 $ 11 953 000 000 $ 11 775 000 000 $ 9 968 000 000 $ 10 245 000 000 $ 11 060 000 000 $ 10 791 000 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-566 000 000 $ -2 521 000 000 $ -5 557 000 000 $ -1 004 000 000 $ 1 422 000 000 $ 2 031 000 000 $ 2 214 000 000 $ 1 015 000 000 $ 1 090 000 000 $ 1 642 000 000 $ 1 680 000 000 $ 840 000 000 $ 1 194 000 000 $ 1 839 000 000 $ 2 028 000 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
652 000 000 $ -1 177 000 000 $ -755 000 000 $ -5 379 000 000 $ 1 099 000 000 $ 1 495 000 000 $ 1 443 000 000 $ 730 000 000 $ 1 019 000 000 $ 1 312 000 000 $ 1 025 000 000 $ 547 000 000 $ 572 000 000 $ 1 178 000 000 $ 1 224 000 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
7 692 000 000 $ 6 671 000 000 $ 9 530 000 000 $ 4 066 000 000 $ 10 017 000 000 $ 10 529 000 000 $ 10 322 000 000 $ 9 457 000 000 $ 888 000 000 $ 990 000 000 $ 1 488 000 000 $ 837 000 000 $ 1 099 000 000 $ 1 075 000 000 $ 991 000 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
19 666 000 000 $ 17 853 000 000 $ 17 404 000 000 $ 25 030 000 000 $ 8 249 000 000 $ 6 944 000 000 $ 7 134 000 000 $ 7 196 000 000 $ 6 495 000 000 $ 6 726 000 000 $ 7 641 000 000 $ 7 724 000 000 $ 7 844 000 000 $ 7 083 000 000 $ 7 177 000 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
75 309 000 000 $ 73 083 000 000 $ 71 996 000 000 $ 79 076 000 000 $ 64 529 000 000 $ 63 219 000 000 $ 62 518 000 000 $ 61 841 000 000 $ 60 270 000 000 $ 55 003 000 000 $ 55 796 000 000 $ 54 078 000 000 $ 53 292 000 000 $ 51 928 000 000 $ 51 815 000 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
10 357 000 000 $ 8 460 000 000 $ 8 307 000 000 $ 16 477 000 000 $ 2 882 000 000 $ 1 899 000 000 $ 2 009 000 000 $ 1 910 000 000 $ 2 748 000 000 $ 2 648 000 000 $ 3 260 000 000 $ 1 482 000 000 $ 1 814 000 000 $ 1 478 000 000 $ 2 241 000 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 20 204 000 000 $ 20 211 000 000 $ 21 164 000 000 $ 21 323 000 000 $ 1 523 000 000 $ 1 176 000 000 $ 1 342 000 000 $ 2 289 000 000 $ 2 242 000 000 $ 1 224 000 000 $ 1 098 000 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - 1 768 000 000 $ 1 858 000 000 $ 2 406 000 000 $ 1 970 000 000 $ 2 639 000 000 $ 2 438 000 000 $ 2 988 000 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 49 089 000 000 $ 48 151 000 000 $ 48 560 000 000 $ 48 930 000 000 $ 9 793 000 000 $ 9 291 000 000 $ 9 904 000 000 $ 8 649 000 000 $ 8 834 000 000 $ 8 808 000 000 $ 9 014 000 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 76.07 % 76.17 % 77.67 % 79.12 % 16.25 % 16.89 % 17.75 % 15.99 % 16.58 % 16.96 % 17.40 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 281 000 000 $ 482 000 000 $ 1 534 000 000 $ 3 357 000 000 $ 15 440 000 000 $ 15 068 000 000 $ 13 958 000 000 $ 12 911 000 000 $ 13 677 000 000 $ 13 704 000 000 $ 12 856 000 000 $ 12 557 000 000 $ 13 910 000 000 $ 14 001 000 000 $ 13 479 000 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 969 000 000 $ 2 245 000 000 $ 3 272 000 000 $ 1 951 000 000 $ 1 245 000 000 $ 1 500 000 000 $ 2 807 000 000 $ 1 343 000 000 $ 1 918 000 000 $ 1 645 000 000 $ 2 415 000 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Delta Air Lines, Inc. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Delta Air Lines, Inc., tổng doanh thu của Delta Air Lines, Inc. là 7 126 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành -43.156% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Delta Air Lines, Inc. trong quý vừa qua là 652 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -54.816% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Delta Air Lines, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Delta Air Lines, Inc. là 1 281 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Delta Air Lines, Inc.

Tài chính Delta Air Lines, Inc.