Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Dardanel Onentas Gida Sanayi A.S.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Dardanel Onentas Gida Sanayi A.S., Dardanel Onentas Gida Sanayi A.S. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Dardanel Onentas Gida Sanayi A.S. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Dardanel Onentas Gida Sanayi A.S. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ngày hôm nay

Doanh thu Dardanel Onentas Gida Sanayi A.S. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Doanh thu thuần của Dardanel Onentas Gida Sanayi A.S. trên 31/03/2021 lên tới 281 489 543 ₤. Động lực của doanh thu thuần của Dardanel Onentas Gida Sanayi A.S. tăng. Thay đổi lên tới 3 033 524 ₤. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Báo cáo tài chính Dardanel Onentas Gida Sanayi A.S. trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Dardanel Onentas Gida Sanayi A.S. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Giá trị của "tổng doanh thu của Dardanel Onentas Gida Sanayi A.S." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 9 092 086 060.37 ₤ +155.32 % ↑ -444 963 421.93 ₤ -
31/12/2020 8 994 103 517.29 ₤ +67.46 % ↑ -138 060 687.59 ₤ -200.7382 % ↓
30/09/2020 6 562 870 169.76 ₤ +73.63 % ↑ -636 147 378.96 ₤ -362.285 % ↓
30/06/2020 8 115 322 596.13 ₤ +100.14 % ↑ 1 675 333 158.97 ₤ +3 741.280 % ↑
31/12/2019 5 371 054 473.81 ₤ - 137 049 054.50 ₤ -
30/09/2019 3 779 906 145.15 ₤ - 242 540 324.66 ₤ -
30/06/2019 4 054 881 616.52 ₤ - 43 613 918.42 ₤ -
31/03/2019 3 560 989 261.87 ₤ - -251 267 468.83 ₤ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Dardanel Onentas Gida Sanayi A.S., lịch trình

Ngày mới nhất của Dardanel Onentas Gida Sanayi A.S. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Dardanel Onentas Gida Sanayi A.S. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Dardanel Onentas Gida Sanayi A.S. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Dardanel Onentas Gida Sanayi A.S. là 91 085 680 ₤

Ngày báo cáo tài chính Dardanel Onentas Gida Sanayi A.S.

Tổng doanh thu Dardanel Onentas Gida Sanayi A.S. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Dardanel Onentas Gida Sanayi A.S. là 281 489 543 ₤ Thu nhập hoạt động Dardanel Onentas Gida Sanayi A.S. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Dardanel Onentas Gida Sanayi A.S. là 33 745 737 ₤ Thu nhập ròng Dardanel Onentas Gida Sanayi A.S. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Dardanel Onentas Gida Sanayi A.S. là -13 775 997 ₤

Chi phí hoạt động Dardanel Onentas Gida Sanayi A.S. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Dardanel Onentas Gida Sanayi A.S. là 247 743 806 ₤ Tài sản hiện tại Dardanel Onentas Gida Sanayi A.S. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Dardanel Onentas Gida Sanayi A.S. là 260 314 597 ₤ Tiền mặt hiện tại Dardanel Onentas Gida Sanayi A.S. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Dardanel Onentas Gida Sanayi A.S. là 10 524 506 ₤

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
2 942 058 993.03 ₤ 2 472 571 382.21 ₤ 2 003 917 302.79 ₤ 2 362 288 743.84 ₤ 1 756 222 009.87 ₤ 1 205 870 483.68 ₤ 1 230 091 021.14 ₤ 1 011 278 498.86 ₤
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
6 150 027 067.34 ₤ 6 521 532 135.08 ₤ 4 558 952 866.97 ₤ 5 753 033 852.29 ₤ 3 614 832 463.94 ₤ 2 574 035 661.47 ₤ 2 824 790 595.38 ₤ 2 549 710 763.01 ₤
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
9 092 086 060.37 ₤ 8 994 103 517.29 ₤ 6 562 870 169.76 ₤ 8 115 322 596.13 ₤ 5 371 054 473.81 ₤ 3 779 906 145.15 ₤ 4 054 881 616.52 ₤ 3 560 989 261.87 ₤
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 089 984 166.75 ₤ 234 416 768.85 ₤ 752 711 864.74 ₤ 2 479 854 009.94 ₤ 881 684 650.50 ₤ 345 770 601.33 ₤ 544 442 387.41 ₤ 392 162 117.96 ₤
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-444 963 421.93 ₤ -138 060 687.59 ₤ -636 147 378.96 ₤ 1 675 333 158.97 ₤ 137 049 054.50 ₤ 242 540 324.66 ₤ 43 613 918.42 ₤ -251 267 468.83 ₤
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
10 103 475.51 ₤ 16 518 818.44 ₤ 15 187 545.47 ₤ 12 764 761.75 ₤ 20 136 020.42 ₤ 12 390 470.42 ₤ 11 341 014.15 ₤ 10 638 814.17 ₤
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
8 002 101 893.63 ₤ 8 759 686 748.44 ₤ 5 810 158 305.01 ₤ 5 635 468 586.19 ₤ 4 489 369 823.31 ₤ 3 434 135 543.81 ₤ 3 510 439 229.11 ₤ 3 168 827 143.91 ₤
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
8 408 137 273.84 ₤ 6 576 038 454.24 ₤ 7 397 311 328.98 ₤ 6 181 868 735.56 ₤ 4 534 381 940.11 ₤ 2 593 374 197.19 ₤ 2 242 176 080.98 ₤ 2 407 369 110.35 ₤
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
23 415 468 159.26 ₤ 21 738 666 614.21 ₤ 20 743 550 730.42 ₤ 16 022 657 014.82 ₤ 5 533 865 223.53 ₤ 3 460 962 683.77 ₤ 3 100 701 149.06 ₤ 3 169 660 836.81 ₤
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
339 940 565.02 ₤ 181 836 008.65 ₤ 654 523 022.15 ₤ 394 972 048.37 ₤ 445 385 323.32 ₤ 68 478 483.73 ₤ 147 719 845.58 ₤ 146 477 235.85 ₤
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 10 658 033 323.30 ₤ 8 620 541 849.87 ₤ 8 734 169 208.21 ₤ 8 692 664 312.21 ₤
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 14 416 011 610.68 ₤ 12 489 051 065.01 ₤ 12 371 329 854.96 ₤ 12 483 903 493.43 ₤
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 260.51 % 360.85 % 398.98 % 393.86 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
3 056 220 107.33 ₤ 3 855 773 555.61 ₤ 2 942 446 301.22 ₤ 526 252 500.98 ₤ -8 882 146 387.14 ₤ -9 028 088 381.24 ₤ -9 270 628 705.90 ₤ -9 314 242 656.62 ₤
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -1 306 147 159.96 ₤ -899 837 876.53 ₤ 631 417 057.58 ₤ 128 908 121.34 ₤

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Dardanel Onentas Gida Sanayi A.S. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Dardanel Onentas Gida Sanayi A.S., tổng doanh thu của Dardanel Onentas Gida Sanayi A.S. là 9 092 086 060.37 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và thay đổi thành +155.32% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Dardanel Onentas Gida Sanayi A.S. trong quý vừa qua là -444 963 421.93 ₤, lợi nhuận ròng thay đổi -200.7382% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Dardanel Onentas Gida Sanayi A.S. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Dardanel Onentas Gida Sanayi A.S. là 94 620 090 ₤

Chi phí cổ phiếu Dardanel Onentas Gida Sanayi A.S.

Tài chính Dardanel Onentas Gida Sanayi A.S.