Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Daniels Corporate Advisory Company, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Daniels Corporate Advisory Company, Inc., Daniels Corporate Advisory Company, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Daniels Corporate Advisory Company, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Daniels Corporate Advisory Company, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Daniels Corporate Advisory Company, Inc. thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. Tính năng động của Daniels Corporate Advisory Company, Inc. doanh thu thuần giảm bởi -70 463 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Tính năng động của Daniels Corporate Advisory Company, Inc. thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 2 079 970 $. Lịch biểu tài chính của Daniels Corporate Advisory Company, Inc. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 31/08/2017 đến 31/05/2021. Giá trị của "thu nhập ròng" Daniels Corporate Advisory Company, Inc. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/05/2021 1 142 479 $ +4.21 % ↑ 1 095 571 $ +1 597.850 % ↑
28/02/2021 1 212 942 $ +139.29 % ↑ -984 399 $ -
30/11/2020 877 168 $ -18.0473 % ↓ -483 391 $ -
31/08/2020 800 682 $ -34.888 % ↓ 1 150 153 $ -
31/08/2019 1 229 699 $ - -970 467 $ -
31/05/2019 1 096 375 $ - 64 527 $ -
28/02/2019 506 883 $ - -274 233 $ -
30/11/2018 1 070 334 $ - -965 091 $ -
31/08/2018 983 321 $ - 257 639 $ -
31/05/2018 0 $ - -70 306 $ -
28/02/2018 0 $ - -93 857 $ -
31/08/2017 0 $ - -145 263 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Daniels Corporate Advisory Company, Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của Daniels Corporate Advisory Company, Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/08/2017, 28/02/2021, 31/05/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của Daniels Corporate Advisory Company, Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/05/2021. Lợi nhuận gộp Daniels Corporate Advisory Company, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Daniels Corporate Advisory Company, Inc. là 307 371 $

Ngày báo cáo tài chính Daniels Corporate Advisory Company, Inc.

Tổng doanh thu Daniels Corporate Advisory Company, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Daniels Corporate Advisory Company, Inc. là 1 142 479 $ Thu nhập hoạt động Daniels Corporate Advisory Company, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Daniels Corporate Advisory Company, Inc. là 18 746 $ Thu nhập ròng Daniels Corporate Advisory Company, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Daniels Corporate Advisory Company, Inc. là 1 095 571 $

Chi phí hoạt động Daniels Corporate Advisory Company, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Daniels Corporate Advisory Company, Inc. là 1 123 733 $ Tài sản hiện tại Daniels Corporate Advisory Company, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Daniels Corporate Advisory Company, Inc. là 743 050 $ Tiền mặt hiện tại Daniels Corporate Advisory Company, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Daniels Corporate Advisory Company, Inc. là 159 572 $

31/05/2021 28/02/2021 30/11/2020 31/08/2020 31/08/2019 31/05/2019 28/02/2019 30/11/2018 31/08/2018 31/05/2018 28/02/2018 31/08/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
307 371 $ 389 668 $ 238 543 $ 184 143 $ 154 427 $ 168 495 $ 3 289 $ 32 042 $ 130 058 $ - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
835 108 $ 823 274 $ 638 625 $ 616 539 $ 1 075 272 $ 927 880 $ 503 594 $ 1 038 292 $ 853 263 $ - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 142 479 $ 1 212 942 $ 877 168 $ 800 682 $ 1 229 699 $ 1 096 375 $ 506 883 $ 1 070 334 $ 983 321 $ - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
18 746 $ 14 086 $ -757 246 $ -83 312 $ -96 615 $ 16 980 $ -104 513 $ -47 628 $ 38 021 $ -25 000 $ -25 000 $ -31 496 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 095 571 $ -984 399 $ -483 391 $ 1 150 153 $ -970 467 $ 64 527 $ -274 233 $ -965 091 $ 257 639 $ -70 306 $ -93 857 $ -145 263 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 123 733 $ 1 198 856 $ 1 634 414 $ 883 994 $ 1 326 314 $ 1 079 395 $ 611 396 $ 1 117 962 $ 945 300 $ 25 000 $ 25 000 $ 31 496 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
743 050 $ 725 365 $ 516 455 $ 501 681 $ 714 836 $ 325 963 $ 501 553 $ 531 270 $ 304 016 $ -3 $ -3 $ -
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 551 879 $ 1 614 133 $ 1 175 440 $ 810 818 $ 936 967 $ 546 518 $ 733 061 $ 573 770 $ 304 016 $ -3 $ -3 $ -
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
159 572 $ 240 491 $ 200 858 $ 250 029 $ 99 837 $ 128 859 $ 165 364 $ 56 996 $ 60 586 $ -3 $ -3 $ -
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 4 067 677 $ 2 756 928 $ 3 007 998 $ 2 625 625 $ 1 660 579 $ 1 684 199 $ 1 618 914 $ -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 4 067 677 $ 2 756 928 $ 3 007 998 $ 2 625 625 $ 1 740 779 $ 1 694 399 $ 1 629 114 $ -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 434.13 % 504.45 % 410.33 % 457.61 % 572.59 % -56 479 966.67 % -54 303 800 % -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
-3 508 366 $ -4 742 533 $ -3 884 639 $ -4 312 598 $ -3 130 810 $ -2 210 510 $ -2 275 037 $ -2 051 955 $ -1 436 863 $ -1 694 502 $ -1 629 217 $ -
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -80 509 $ -33 023 $ 253 597 $ -448 590 $ -9 411 $ -10 000 $ -26 000 $ -6 497 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Daniels Corporate Advisory Company, Inc. là ngày 31/05/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Daniels Corporate Advisory Company, Inc., tổng doanh thu của Daniels Corporate Advisory Company, Inc. là 1 142 479 Dollar Mỹ và thay đổi thành +4.21% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Daniels Corporate Advisory Company, Inc. trong quý vừa qua là 1 095 571 $, lợi nhuận ròng thay đổi +1 597.850% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Daniels Corporate Advisory Company, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Daniels Corporate Advisory Company, Inc. là -3 508 366 $

Chi phí cổ phiếu Daniels Corporate Advisory Company, Inc.

Tài chính Daniels Corporate Advisory Company, Inc.