Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu DataDot Technology Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty DataDot Technology Limited, DataDot Technology Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào DataDot Technology Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

DataDot Technology Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

Thu nhập ròng của DataDot Technology Limited hôm nay lên tới 128 365 $. Tính năng động của DataDot Technology Limited thu nhập ròng tăng bởi 0 $. Việc đánh giá tính năng động của DataDot Technology Limited thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của DataDot Technology Limited. DataDot Technology Limited biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/03/2019 đến 31/12/2020. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của DataDot Technology Limited cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 1 326 377.01 $ -9.265 % ↓ 196 155.46 $ -
30/09/2020 1 326 377.01 $ -9.265 % ↓ 196 155.46 $ -
30/06/2020 1 422 157.23 $ +24.67 % ↑ 196 916.45 $ -
31/03/2020 1 422 157.23 $ +24.67 % ↑ 196 916.45 $ -
31/12/2019 1 461 816.19 $ - -174 603.03 $ -
30/09/2019 1 461 816.19 $ - -174 603.03 $ -
30/06/2019 1 140 719.65 $ - -1 255 492.71 $ -
31/03/2019 1 140 719.65 $ - -1 255 492.71 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính DataDot Technology Limited, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của DataDot Technology Limited: 31/03/2019, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của DataDot Technology Limited có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/12/2020. Lợi nhuận gộp DataDot Technology Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp DataDot Technology Limited là 474 740 $

Ngày báo cáo tài chính DataDot Technology Limited

Tổng doanh thu DataDot Technology Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu DataDot Technology Limited là 867 987 $ Thu nhập hoạt động DataDot Technology Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động DataDot Technology Limited là 92 230 $ Thu nhập ròng DataDot Technology Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng DataDot Technology Limited là 128 365 $

Chi phí hoạt động DataDot Technology Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động DataDot Technology Limited là 775 757 $ Tài sản hiện tại DataDot Technology Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại DataDot Technology Limited là 2 598 479 $ Tiền mặt hiện tại DataDot Technology Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại DataDot Technology Limited là 1 631 838 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
725 453.52 $ 725 453.52 $ 860 998.14 $ 860 998.14 $ 802 207.28 $ 802 207.28 $ 451 225.55 $ 451 225.55 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
600 923.49 $ 600 923.49 $ 561 159.09 $ 561 159.09 $ 659 608.91 $ 659 608.91 $ 689 494.10 $ 689 494.10 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 326 377.01 $ 1 326 377.01 $ 1 422 157.23 $ 1 422 157.23 $ 1 461 816.19 $ 1 461 816.19 $ 1 140 719.65 $ 1 140 719.65 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
140 937.31 $ 140 937.31 $ 74 151.39 $ 74 151.39 $ -123 986.02 $ -123 986.02 $ -1 108 821.95 $ -1 108 821.95 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
196 155.46 $ 196 155.46 $ 196 916.45 $ 196 916.45 $ -174 603.03 $ -174 603.03 $ -1 255 492.71 $ -1 255 492.71 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 185 439.70 $ 1 185 439.70 $ 1 348 005.84 $ 1 348 005.84 $ 1 585 802.21 $ 1 585 802.21 $ 2 249 543.12 $ 2 249 543.12 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
3 970 753.95 $ 3 970 753.95 $ 3 628 089.71 $ 3 628 089.71 $ 2 418 800.84 $ 2 418 800.84 $ 1 847 678.49 $ 1 847 678.49 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
4 702 182.36 $ 4 702 182.36 $ 4 574 652.67 $ 4 574 652.67 $ 3 272 760.51 $ 3 272 760.51 $ 2 278 312.79 $ 2 278 312.79 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
2 493 623.07 $ 2 493 623.07 $ 1 536 244.17 $ 1 536 244.17 $ 955 879.83 $ 955 879.83 $ 297 601.89 $ 297 601.89 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 454 319.30 $ 1 454 319.30 $ 1 407 806.78 $ 1 407 806.78 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 3 250 063.54 $ 3 250 063.54 $ 2 116 015.61 $ 2 116 015.61 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 99.31 % 99.31 % 92.88 % 92.88 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
3 375 162.02 $ 3 375 162.02 $ 2 921 531.23 $ 2 921 531.23 $ 22 696.97 $ 22 696.97 $ 162 297.19 $ 162 297.19 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -52 812.91 $ -52 812.91 $ -837 002.27 $ -837 002.27 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của DataDot Technology Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của DataDot Technology Limited, tổng doanh thu của DataDot Technology Limited là 1 326 377.01 Dollar Úc và thay đổi thành -9.265% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của DataDot Technology Limited trong quý vừa qua là 196 155.46 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu DataDot Technology Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu DataDot Technology Limited là 2 208 721 $

Chi phí cổ phiếu DataDot Technology Limited

Tài chính DataDot Technology Limited