Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Deufol SE

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Deufol SE, Deufol SE thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Deufol SE công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Deufol SE tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Doanh thu thuần Deufol SE hiện là 53 334 000 €. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Thu nhập ròng Deufol SE - 734 000 €. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Động lực của thu nhập ròng của Deufol SE đã thay đổi bởi 0 € trong những năm gần đây. Lịch trình báo cáo tài chính của Deufol SE cho ngày hôm nay. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 30/09/2018 đến 30/06/2020 có sẵn trực tuyến. Báo cáo tài chính Deufol SE trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2020 49 440 724.67 € -16.938 % ↓ 680 419.47 € -28.11 % ↓
31/03/2020 49 440 724.67 € -16.938 % ↓ 680 419.47 € -28.11 % ↓
31/12/2019 55 441 672.12 € -10.511 % ↓ 400 001.36 € -65.103 % ↓
30/09/2019 55 441 672.12 € -10.511 % ↓ 445 424.46 € -61.14 % ↓
30/06/2019 59 522 798.42 € - 946 469.04 € -
31/03/2019 59 522 798.42 € - 946 469.04 € -
31/12/2018 61 953 861.17 € - 1 146 237.97 € -
30/09/2018 61 953 861.17 € - 1 146 237.97 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Deufol SE, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Deufol SE: 30/09/2018, 31/03/2020, 30/06/2020. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Deufol SE có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2020. Lợi nhuận gộp Deufol SE là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Deufol SE là 13 731 500 €

Ngày báo cáo tài chính Deufol SE

Tổng doanh thu Deufol SE được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Deufol SE là 53 334 000 € Thu nhập hoạt động Deufol SE là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Deufol SE là -2 261 500 € Thu nhập ròng Deufol SE là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Deufol SE là 734 000 €

Chi phí hoạt động Deufol SE là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Deufol SE là 55 595 500 € Tài sản hiện tại Deufol SE là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Deufol SE là 77 803 000 € Tiền mặt hiện tại Deufol SE là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Deufol SE là 26 212 000 €

30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
12 729 127.96 € 12 729 127.96 € 11 826 691.52 € 11 901 778.68 € 13 800 278.77 € 13 800 278.77 € 11 679 761.70 € 11 679 761.70 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
36 711 596.71 € 36 711 596.71 € 43 614 980.60 € 43 539 893.44 € 45 722 519.65 € 45 722 519.65 € 50 274 099.47 € 50 274 099.47 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
49 440 724.67 € 49 440 724.67 € 55 441 672.12 € 55 441 672.12 € 59 522 798.42 € 59 522 798.42 € 61 953 861.17 € 61 953 861.17 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-2 096 415.02 € -2 096 415.02 € 1 117 037.41 € 1 192 124.57 € -216 918.47 € -216 918.47 € 444 033.96 € 444 033.96 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
680 419.47 € 680 419.47 € 400 001.36 € 445 424.46 € 946 469.04 € 946 469.04 € 1 146 237.97 € 1 146 237.97 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
51 537 139.69 € 51 537 139.69 € 54 324 634.71 € 54 249 547.54 € 59 739 716.89 € 59 739 716.89 € 61 509 827.21 € 61 509 827.21 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
72 123 536.61 € 72 123 536.61 € 76 885 545.88 € 78 302 004.94 € 71 863 049.04 € 71 863 049.04 € 74 744 171.26 € 74 744 171.26 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
247 330 622.61 € 247 330 622.61 € 248 354 959.82 € 249 771 418.88 € 239 321 325.33 € 239 321 325.33 € 216 436 426.96 € 216 436 426.96 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
24 298 576.42 € 24 298 576.42 € 29 318 292.25 € 29 318 292.25 € 24 139 132.08 € 24 139 132.08 € 27 305 770.91 € 27 305 770.91 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 79 908 499.40 € 79 908 499.40 € 84 892 989.16 € 84 892 989.16 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 134 538 581.27 € 134 538 581.27 € 111 129 926.76 € 111 129 926.76 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 56.22 % 56.22 % 51.35 % 51.35 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
104 435 118.32 € 104 435 118.32 € 103 700 932.73 € 104 550 066.57 € 102 971 382.16 € 102 971 382.16 € 103 471 036.24 € 103 471 036.24 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 4 356 445.90 € 4 356 445.90 € 2 054 699.93 € 2 054 699.93 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Deufol SE là ngày 30/06/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Deufol SE, tổng doanh thu của Deufol SE là 49 440 724.67 Euro và thay đổi thành -16.938% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Deufol SE trong quý vừa qua là 680 419.47 €, lợi nhuận ròng thay đổi -28.11% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Deufol SE là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Deufol SE là 112 659 000 €

Chi phí cổ phiếu Deufol SE

Tài chính Deufol SE