Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Defiance Silver Corp.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Defiance Silver Corp., Defiance Silver Corp. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Defiance Silver Corp. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Defiance Silver Corp. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Doanh thu thuần của Defiance Silver Corp. trên 31/03/2021 lên tới 0 $. Tính năng động của Defiance Silver Corp. doanh thu thuần tăng bởi 0 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Động lực của thu nhập ròng của Defiance Silver Corp. đã thay đổi bởi 347 855 $ trong những năm gần đây. Lịch trình báo cáo tài chính của Defiance Silver Corp. cho ngày hôm nay. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/03/2019 đến 31/03/2021. Giá trị của "tổng doanh thu của Defiance Silver Corp." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 0 $ - -817 413.95 $ -
31/12/2020 0 $ - -1 293 584.66 $ -
30/09/2020 0 $ - -513 234.42 $ -
30/06/2020 0 $ - -334 542.59 $ -
31/12/2019 0 $ - -434 270.75 $ -
30/09/2019 0 $ - -350 275.09 $ -
30/06/2019 0 $ - -979 973.57 $ -
31/03/2019 0 $ - -405 047.97 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Defiance Silver Corp., lịch trình

Ngày của Defiance Silver Corp. báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Defiance Silver Corp. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Thu nhập hoạt động Defiance Silver Corp. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Defiance Silver Corp. là -331 571 $

Ngày báo cáo tài chính Defiance Silver Corp.

Thu nhập ròng Defiance Silver Corp. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Defiance Silver Corp. là -597 142 $ Chi phí hoạt động Defiance Silver Corp. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Defiance Silver Corp. là 331 571 $ Tài sản hiện tại Defiance Silver Corp. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Defiance Silver Corp. là 11 801 172 $

Tiền mặt hiện tại Defiance Silver Corp. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Defiance Silver Corp. là 11 084 936 $ Vốn chủ sở hữu Defiance Silver Corp. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Defiance Silver Corp. là 29 845 023 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - - - - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-453 879.92 $ -1 151 615.69 $ -347 666.01 $ -269 297.80 $ -232 887.04 $ -275 053.93 $ -418 765.48 $ -361 464.29 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-817 413.95 $ -1 293 584.66 $ -513 234.42 $ -334 542.59 $ -434 270.75 $ -350 275.09 $ -979 973.57 $ -405 047.97 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
453 879.92 $ 1 151 615.69 $ 347 666.01 $ 269 297.80 $ 232 887.04 $ 275 053.93 $ 418 765.48 $ 361 464.29 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
16 154 352.92 $ 14 228 485.35 $ 14 290 803.47 $ 878 772.49 $ 1 860 146.42 $ 3 130 439.64 $ 388 963.66 $ 545 400.29 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
42 989 383.70 $ 39 093 960.84 $ 36 513 169.12 $ 22 079 119.51 $ 22 374 671.01 $ 22 784 907.02 $ 19 180 807.19 $ 18 502 222.01 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
15 173 913.94 $ 13 423 726.67 $ 13 967 111.97 $ 778 933.45 $ 1 690 431.68 $ 2 836 177.63 $ 177 695.29 $ 302 957.12 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 2 401 044.48 $ 2 946 101.19 $ 3 488 432.46 $ 3 624 246.96 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 2 450 324.05 $ 2 995 380.76 $ 3 537 712.03 $ 3 673 526.53 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 10.95 % 13.15 % 18.44 % 19.85 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
40 854 165.55 $ 37 047 600.60 $ 35 095 367.09 $ 19 178 358.27 $ 19 924 346.95 $ 19 789 526.26 $ 15 643 095.16 $ 14 828 695.48 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -545 653.54 $ -1 007 288.14 $ -215 380.48 $ -918 001.77 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Defiance Silver Corp. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Defiance Silver Corp., tổng doanh thu của Defiance Silver Corp. là 0 Dollar Canada và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Defiance Silver Corp. trong quý vừa qua là -817 413.95 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Defiance Silver Corp.

Tài chính Defiance Silver Corp.