Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Durango Resources Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Durango Resources Inc., Durango Resources Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Durango Resources Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Durango Resources Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Doanh thu thuần Durango Resources Inc. hiện là 0 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Động lực của thu nhập ròng của Durango Resources Inc. đã thay đổi bởi -49 205 $ trong những năm gần đây. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Durango Resources Inc.. Báo cáo tài chính Durango Resources Inc. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Durango Resources Inc. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Giá trị của "tổng doanh thu của Durango Resources Inc." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/04/2021 0 $ - -242 255.07 $ -
31/01/2021 0 $ - -175 004.14 $ -
31/10/2020 0 $ - -553 435.34 $ -
31/07/2020 0 $ - -293 155.57 $ -
31/10/2019 0 $ - -134 628.98 $ -
31/07/2019 0 $ - -2 692 876.09 $ -
30/04/2019 0 $ - -320 522.01 $ -
31/01/2019 0 $ - -219 726.93 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Durango Resources Inc., lịch trình

Ngày của Durango Resources Inc. báo cáo tài chính: 31/01/2019, 31/01/2021, 30/04/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Durango Resources Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/04/2021. Thu nhập hoạt động Durango Resources Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Durango Resources Inc. là -161 710 $

Ngày báo cáo tài chính Durango Resources Inc.

Thu nhập ròng Durango Resources Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Durango Resources Inc. là -177 249 $ Chi phí hoạt động Durango Resources Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Durango Resources Inc. là 161 710 $ Tài sản hiện tại Durango Resources Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Durango Resources Inc. là 732 395 $

Tiền mặt hiện tại Durango Resources Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Durango Resources Inc. là 504 476 $ Vốn chủ sở hữu Durango Resources Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Durango Resources Inc. là 2 911 776 $

30/04/2021 31/01/2021 31/10/2020 31/07/2020 31/10/2019 31/07/2019 30/04/2019 31/01/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - - - - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-221 017.14 $ -126 418.91 $ -503 933.03 $ -301 682.73 $ -129 992.96 $ -2 756 033.61 $ -106 207.41 $ -184 746.33 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-242 255.07 $ -175 004.14 $ -553 435.34 $ -293 155.57 $ -134 628.98 $ -2 692 876.09 $ -320 522.01 $ -219 726.93 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
221 017.14 $ 126 418.91 $ 503 933.03 $ 301 682.73 $ 129 992.96 $ 2 756 033.61 $ 106 207.41 $ 184 746.33 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 001 000.87 $ 2 381 385.56 $ 3 653 382.89 $ 673 520.73 $ 354 104.42 $ 479 282.32 $ 660 099.25 $ 760 724.85 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
4 184 389.86 $ 4 668 483.15 $ 4 893 331.29 $ 1 310 068.14 $ 947 990.10 $ 1 070 733.82 $ 3 824 534.16 $ 3 732 551.88 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
689 492.57 $ 2 123 013.78 $ 3 531 929.38 $ 651 166.17 $ 314 658.65 $ 443 994.20 $ 244 418.64 $ 18 596 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 206 604.76 $ 194 718.14 $ 373 978.34 $ 258 627.37 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 206 603.40 $ 194 718.14 $ 373 978.34 $ 258 627.37 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 21.79 % 18.19 % 9.78 % 6.93 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
3 979 669.85 $ 4 221 924.92 $ 4 396 930.42 $ 919 221.38 $ 741 386.70 $ 876 015.68 $ 3 450 555.82 $ 3 473 924.51 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -126 901.37 $ 132 421.67 $ -122 768.32 $ -125 995.22 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Durango Resources Inc. là ngày 30/04/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Durango Resources Inc., tổng doanh thu của Durango Resources Inc. là 0 Dollar Canada và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Durango Resources Inc. trong quý vừa qua là -242 255.07 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Durango Resources Inc.

Tài chính Durango Resources Inc.