Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Danaher Corporation

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Danaher Corporation, Danaher Corporation thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Danaher Corporation công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Danaher Corporation tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Động lực của doanh thu thuần của Danaher Corporation tăng. Thay đổi lên tới 360 000 000 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Danaher Corporation thu nhập ròng hiện tại 1 785 000 000 $. Tính năng động của Danaher Corporation thu nhập ròng tăng bởi 83 000 000 $. Việc đánh giá tính năng động của Danaher Corporation thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Đồ thị của công ty tài chính Danaher Corporation. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 30/06/2017 đến 02/07/2021. Giá trị của tất cả các tài sản Danaher Corporation trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
02/07/2021 7 218 000 000 $ - 1 785 000 000 $ -
02/04/2021 6 858 000 000 $ - 1 702 000 000 $ -
31/12/2020 6 760 300 000 $ +38.86 % ↑ 1 240 100 000 $ -2.745 % ↓
02/10/2020 5 883 200 000 $ - 883 500 000 $ -
31/12/2019 4 868 400 000 $ - 1 275 100 000 $ -
27/09/2019 5 037 300 000 $ +3.8 % ↑ 668 000 000 $ +0.65 % ↑
28/06/2019 5 156 600 000 $ +3.53 % ↑ 731 300 000 $ +8.53 % ↑
31/03/2019 4 879 900 000 $ +3.93 % ↑ 333 800 000 $ -41.0872 % ↓
31/12/2018 5 363 500 000 $ - 746 800 000 $ -
30/09/2018 4 853 100 000 $ - 663 700 000 $ -
30/06/2018 4 981 000 000 $ - 673 800 000 $ -
31/03/2018 4 695 400 000 $ - 566 600 000 $ -
31/12/2017 5 085 700 000 $ - 856 600 000 $ -
30/09/2017 4 528 200 000 $ - 572 100 000 $ -
30/06/2017 4 510 100 000 $ - 557 300 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Danaher Corporation, lịch trình

Ngày của Danaher Corporation báo cáo tài chính: 30/06/2017, 02/04/2021, 02/07/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Danaher Corporation là 02/07/2021. Lợi nhuận gộp Danaher Corporation là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Danaher Corporation là 4 397 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Danaher Corporation

Tổng doanh thu Danaher Corporation được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Danaher Corporation là 7 218 000 000 $ Thu nhập hoạt động Danaher Corporation là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Danaher Corporation là 2 016 000 000 $ Thu nhập ròng Danaher Corporation là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Danaher Corporation là 1 785 000 000 $

Chi phí hoạt động Danaher Corporation là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Danaher Corporation là 5 202 000 000 $ Tài sản hiện tại Danaher Corporation là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Danaher Corporation là 15 392 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Danaher Corporation là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Danaher Corporation là 7 322 000 000 $

02/07/2021 02/04/2021 31/12/2020 02/10/2020 31/12/2019 27/09/2019 28/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
4 397 000 000 $ 4 282 000 000 $ 3 993 900 000 $ 3 642 700 000 $ 2 703 600 000 $ 2 808 400 000 $ 2 877 400 000 $ 2 718 000 000 $ 2 972 700 000 $ 2 690 500 000 $ 2 817 100 000 $ 2 643 600 000 $ 2 839 100 000 $ 2 536 800 000 $ 2 482 300 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
2 821 000 000 $ 2 576 000 000 $ 2 766 400 000 $ 2 240 500 000 $ 2 164 800 000 $ 2 228 900 000 $ 2 279 200 000 $ 2 161 900 000 $ 2 390 800 000 $ 2 162 600 000 $ 2 163 900 000 $ 2 051 800 000 $ 2 246 600 000 $ 1 991 400 000 $ 2 027 800 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
7 218 000 000 $ 6 858 000 000 $ 6 760 300 000 $ 5 883 200 000 $ 4 868 400 000 $ 5 037 300 000 $ 5 156 600 000 $ 4 879 900 000 $ 5 363 500 000 $ 4 853 100 000 $ 4 981 000 000 $ 4 695 400 000 $ 5 085 700 000 $ 4 528 200 000 $ 4 510 100 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 4 868 400 000 $ 5 037 300 000 $ 5 156 600 000 $ 4 879 900 000 $ 5 363 500 000 $ 4 853 100 000 $ 4 981 000 000 $ 4 695 400 000 $ 5 085 700 000 $ 4 528 200 000 $ 4 510 100 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
2 016 000 000 $ 2 047 000 000 $ 1 643 300 000 $ 1 508 200 000 $ 961 700 000 $ 839 200 000 $ 890 100 000 $ 723 800 000 $ 1 044 400 000 $ 830 700 000 $ 867 500 000 $ 743 000 000 $ 946 100 000 $ 767 500 000 $ 683 700 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 785 000 000 $ 1 702 000 000 $ 1 240 100 000 $ 883 500 000 $ 1 275 100 000 $ 668 000 000 $ 731 300 000 $ 333 800 000 $ 746 800 000 $ 663 700 000 $ 673 800 000 $ 566 600 000 $ 856 600 000 $ 572 100 000 $ 557 300 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
426 000 000 $ 380 000 000 $ 395 800 000 $ 342 600 000 $ 293 800 000 $ 318 900 000 $ 321 800 000 $ 310 800 000 $ 319 600 000 $ 301 200 000 $ 311 700 000 $ 298 700 000 $ 298 900 000 $ 279 200 000 $ 283 300 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
5 202 000 000 $ 4 811 000 000 $ 5 117 000 000 $ 4 375 000 000 $ 3 906 700 000 $ 4 198 100 000 $ 4 266 500 000 $ 1 994 200 000 $ 4 319 100 000 $ 1 859 800 000 $ 1 949 600 000 $ 1 900 600 000 $ 1 893 000 000 $ 1 769 300 000 $ 1 798 600 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
15 392 000 000 $ 14 012 000 000 $ 13 802 000 000 $ 12 541 200 000 $ 25 596 600 000 $ 20 353 700 000 $ 11 603 700 000 $ 10 080 400 000 $ 7 093 800 000 $ 6 830 500 000 $ 6 913 100 000 $ 7 075 100 000 $ 6 850 000 000 $ 6 260 200 000 $ 6 256 600 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
78 027 000 000 $ 75 426 000 000 $ 76 161 000 000 $ 72 890 700 000 $ 62 081 600 000 $ 61 531 100 000 $ 53 322 000 000 $ 51 774 400 000 $ 47 832 500 000 $ 47 719 500 000 $ 48 055 800 000 $ 47 145 200 000 $ 46 648 600 000 $ 45 851 300 000 $ 45 646 800 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
7 322 000 000 $ 6 330 000 000 $ 6 035 000 000 $ 5 687 700 000 $ 19 912 300 000 $ 14 252 100 000 $ 5 433 600 000 $ 3 910 000 000 $ 787 800 000 $ 776 200 000 $ 904 000 000 $ 1 045 700 000 $ 630 300 000 $ 648 600 000 $ 726 400 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 4 932 100 000 $ 5 934 000 000 $ 5 008 000 000 $ 36 600 000 $ 4 841 500 000 $ 59 800 000 $ 175 100 000 $ 98 700 000 $ 194 700 000 $ 182 200 000 $ 169 500 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - 3 910 000 000 $ - 776 200 000 $ 904 000 000 $ 1 045 700 000 $ 630 300 000 $ 648 600 000 $ 726 400 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 31 799 700 000 $ 28 335 500 000 $ 21 108 800 000 $ 9 494 800 000 $ 19 605 800 000 $ 10 617 800 000 $ 11 320 700 000 $ 10 509 400 000 $ 10 522 100 000 $ 10 909 000 000 $ 11 592 000 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 51.22 % 46.05 % 39.59 % 18.34 % 40.99 % 22.25 % 23.56 % 22.29 % 22.56 % 23.79 % 25.39 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
39 488 000 000 $ 37 151 000 000 $ 36 498 000 000 $ 34 693 300 000 $ 28 671 000 000 $ 30 902 700 000 $ 30 601 600 000 $ 31 556 600 000 $ 28 214 400 000 $ 27 673 400 000 $ 27 212 300 000 $ 27 189 900 000 $ 26 358 200 000 $ 25 375 400 000 $ 24 590 000 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - 965 600 000 $ 1 171 500 000 $ 703 300 000 $ 1 237 600 000 $ 919 500 000 $ 1 036 000 000 $ 828 900 000 $ 834 700 000 $ 1 072 400 000 $ 1 010 500 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Danaher Corporation là ngày 02/07/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Danaher Corporation, tổng doanh thu của Danaher Corporation là 7 218 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +38.86% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Danaher Corporation trong quý vừa qua là 1 785 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -2.745% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Danaher Corporation là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Danaher Corporation là 39 488 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Danaher Corporation

Tài chính Danaher Corporation