Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu DINE, S.A.B. de C.V.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty DINE, S.A.B. de C.V., DINE, S.A.B. de C.V. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào DINE, S.A.B. de C.V. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

DINE, S.A.B. de C.V. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Peso México ngày hôm nay

Động lực của doanh thu thuần của DINE, S.A.B. de C.V. tăng. Thay đổi lên tới 136 258 000 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng DINE, S.A.B. de C.V. - 120 191 000 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Tính năng động của DINE, S.A.B. de C.V. thu nhập ròng tăng bởi 137 320 000 $. Việc đánh giá tính năng động của DINE, S.A.B. de C.V. thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Biểu đồ tài chính của DINE, S.A.B. de C.V. hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/12/2018 đến 30/06/2021. Giá trị của tài sản DINE, S.A.B. de C.V. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 6 525 685 620 $ - 2 024 617 395 $ -
31/03/2021 4 230 419 610 $ -58.368 % ↓ -288 538 005 $ -171.663 % ↓
31/12/2020 7 195 173 300 $ +47.86 % ↑ 1 175 022 975 $ -
30/09/2020 1 948 326 390 $ -74.531 % ↓ 366 025 005 $ +46.97 % ↑
31/12/2019 4 866 368 895 $ - -593 718 870 $ -
30/09/2019 7 649 718 780 $ - 249 053 325 $ -
31/03/2019 10 161 459 885 $ - 402 629 190 $ -
31/12/2018 16 326 679 350 $ - 3 613 808 385 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính DINE, S.A.B. de C.V., lịch trình

Ngày của DINE, S.A.B. de C.V. báo cáo tài chính: 31/12/2018, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của DINE, S.A.B. de C.V. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2021. Lợi nhuận gộp DINE, S.A.B. de C.V. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp DINE, S.A.B. de C.V. là 223 577 000 $

Ngày báo cáo tài chính DINE, S.A.B. de C.V.

Tổng doanh thu DINE, S.A.B. de C.V. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu DINE, S.A.B. de C.V. là 387 396 000 $ Thu nhập hoạt động DINE, S.A.B. de C.V. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động DINE, S.A.B. de C.V. là 141 339 000 $ Thu nhập ròng DINE, S.A.B. de C.V. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng DINE, S.A.B. de C.V. là 120 191 000 $

Chi phí hoạt động DINE, S.A.B. de C.V. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động DINE, S.A.B. de C.V. là 246 057 000 $ Tài sản hiện tại DINE, S.A.B. de C.V. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại DINE, S.A.B. de C.V. là 4 991 242 000 $ Tiền mặt hiện tại DINE, S.A.B. de C.V. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại DINE, S.A.B. de C.V. là 849 958 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
3 766 154 565 $ 1 758 634 845 $ 1 713 220 725 $ 485 961 405 $ 1 337 358 240 $ 2 960 155 005 $ 2 524 374 855 $ 5 641 575 795 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
2 759 531 055 $ 2 471 784 765 $ 5 481 952 575 $ 1 462 364 985 $ 3 529 010 655 $ 4 689 563 775 $ 7 637 085 030 $ 10 685 103 555 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
6 525 685 620 $ 4 230 419 610 $ 7 195 173 300 $ 1 948 326 390 $ 4 866 368 895 $ 7 649 718 780 $ 10 161 459 885 $ 16 326 679 350 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
2 380 855 455 $ 451 715 520 $ 178 691 760 $ -449 727 810 $ -696 119 625 $ 1 010 952 675 $ 950 613 885 $ 3 340 666 710 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
2 024 617 395 $ -288 538 005 $ 1 175 022 975 $ 366 025 005 $ -593 718 870 $ 249 053 325 $ 402 629 190 $ 3 613 808 385 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
4 144 830 165 $ 3 778 704 090 $ 7 016 481 540 $ 2 398 054 200 $ 5 562 488 520 $ 6 638 766 105 $ 9 210 846 000 $ 12 986 012 640 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
84 077 471 490 $ 80 883 608 955 $ 72 008 315 355 $ 77 671 536 975 $ 70 497 841 050 $ 73 533 478 500 $ 82 900 932 465 $ 91 391 216 745 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
105 298 970 940 $ 102 986 725 170 $ 93 269 198 415 $ 99 349 552 770 $ 90 757 693 140 $ 94 176 857 550 $ 104 001 821 715 $ 112 223 680 920 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
14 317 542 510 $ 13 369 084 785 $ 6 149 789 445 $ 6 835 111 425 $ 7 710 040 725 $ 8 803 045 395 $ 10 153 492 200 $ 10 857 242 610 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 11 707 477 140 $ 12 445 086 000 $ 24 038 219 280 $ 1 375 916 445 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 33 120 352 635 $ 34 810 950 525 $ 45 219 981 375 $ 53 238 133 995 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 36.49 % 36.96 % 43.48 % 47.44 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
61 268 886 675 $ 60 714 938 850 $ 58 315 267 530 $ 61 116 422 580 $ 57 630 198 225 $ 59 355 126 225 $ 58 770 419 430 $ 58 970 150 595 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 684 142 830 $ 684 142 830 $ -1 744 771 410 $ 2 526 008 820 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của DINE, S.A.B. de C.V. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của DINE, S.A.B. de C.V., tổng doanh thu của DINE, S.A.B. de C.V. là 6 525 685 620 Peso México và thay đổi thành -58.368% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của DINE, S.A.B. de C.V. trong quý vừa qua là 2 024 617 395 $, lợi nhuận ròng thay đổi -171.663% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu DINE, S.A.B. de C.V. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu DINE, S.A.B. de C.V. là 3 637 215 000 $

Chi phí cổ phiếu DINE, S.A.B. de C.V.

Tài chính DINE, S.A.B. de C.V.