Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Daikin Industries,Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Daikin Industries,Ltd., Daikin Industries,Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Daikin Industries,Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Daikin Industries,Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Daikin Industries,Ltd. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Doanh thu thuần của Daikin Industries,Ltd. trên 31/03/2021 lên tới 651 655 000 000 $. Tính năng động của Daikin Industries,Ltd. thu nhập ròng đã giảm. Thay đổi là -16 623 000 000 $. Lịch biểu tài chính của Daikin Industries,Ltd. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Thông tin về Daikin Industries,Ltd. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Giá trị của tất cả các tài sản Daikin Industries,Ltd. trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 651 655 000 000 $ +7.55 % ↑ 27 509 000 000 $ -29.738 % ↓
31/12/2020 612 482 000 000 $ +6.31 % ↑ 44 132 000 000 $ +19.02 % ↑
30/09/2020 647 567 000 000 $ -3.765 % ↓ 51 503 000 000 $ -7.046 % ↓
30/06/2020 581 682 000 000 $ -14.622 % ↓ 33 105 000 000 $ -47.541 % ↓
30/09/2019 672 903 000 000 $ - 55 407 000 000 $ -
30/06/2019 681 298 000 000 $ - 63 106 000 000 $ -
31/03/2019 605 934 000 000 $ - 39 152 000 000 $ -
31/12/2018 576 148 000 000 $ - 37 080 000 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Daikin Industries,Ltd., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Daikin Industries,Ltd.: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Daikin Industries,Ltd. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Daikin Industries,Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Daikin Industries,Ltd. là 216 137 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Daikin Industries,Ltd.

Tổng doanh thu Daikin Industries,Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Daikin Industries,Ltd. là 651 655 000 000 $ Thu nhập hoạt động Daikin Industries,Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Daikin Industries,Ltd. là 44 116 000 000 $ Thu nhập ròng Daikin Industries,Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Daikin Industries,Ltd. là 27 509 000 000 $

Chi phí hoạt động Daikin Industries,Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Daikin Industries,Ltd. là 607 539 000 000 $ Tài sản hiện tại Daikin Industries,Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Daikin Industries,Ltd. là 1 733 361 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Daikin Industries,Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Daikin Industries,Ltd. là 736 098 000 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
216 137 000 000 $ 216 875 000 000 $ 229 900 000 000 $ 201 224 000 000 $ 235 163 000 000 $ 244 596 000 000 $ 209 028 000 000 $ 199 821 000 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
435 518 000 000 $ 395 607 000 000 $ 417 667 000 000 $ 380 458 000 000 $ 437 740 000 000 $ 436 702 000 000 $ 396 906 000 000 $ 376 327 000 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
651 655 000 000 $ 612 482 000 000 $ 647 567 000 000 $ 581 682 000 000 $ 672 903 000 000 $ 681 298 000 000 $ 605 934 000 000 $ 576 148 000 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
44 116 000 000 $ 62 879 000 000 $ 77 121 000 000 $ 54 507 000 000 $ 78 673 000 000 $ 89 620 000 000 $ 62 409 000 000 $ 53 221 000 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
27 509 000 000 $ 44 132 000 000 $ 51 503 000 000 $ 33 105 000 000 $ 55 407 000 000 $ 63 106 000 000 $ 39 152 000 000 $ 37 080 000 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
53 819 000 000 $ 53 819 000 000 $ 53 819 000 000 $ 53 819 000 000 $ - - 48 828 000 000 $ 48 828 000 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
607 539 000 000 $ 549 603 000 000 $ 570 446 000 000 $ 527 175 000 000 $ 594 230 000 000 $ 591 678 000 000 $ 543 525 000 000 $ 522 927 000 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 733 361 000 000 $ 1 642 115 000 000 $ 1 616 849 000 000 $ 1 582 966 000 000 $ 1 314 639 000 000 $ 1 386 887 000 000 $ 1 317 605 000 000 $ 1 326 544 000 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
3 239 662 000 000 $ 3 048 183 000 000 $ 2 992 183 000 000 $ 2 958 304 000 000 $ 2 723 483 000 000 $ 2 804 361 000 000 $ 2 700 890 000 000 $ 2 569 106 000 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
736 098 000 000 $ 734 353 000 000 $ 729 952 000 000 $ 638 064 000 000 $ 382 672 000 000 $ 401 169 000 000 $ 367 781 000 000 $ 442 800 000 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 723 129 000 000 $ 793 581 000 000 $ 768 815 000 000 $ 716 166 000 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 243 979 000 000 $ 1 362 409 000 000 $ 1 254 042 000 000 $ 1 173 699 000 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 45.68 % 48.58 % 46.43 % 45.69 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 667 707 000 000 $ 1 556 515 000 000 $ 1 513 386 000 000 $ 1 460 057 000 000 $ 1 447 201 000 000 $ 1 410 339 000 000 $ 1 417 794 000 000 $ 1 368 346 000 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 113 670 000 000 $ 63 698 000 000 $ 33 543 000 000 $ 34 929 000 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Daikin Industries,Ltd. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Daikin Industries,Ltd., tổng doanh thu của Daikin Industries,Ltd. là 651 655 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +7.55% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Daikin Industries,Ltd. trong quý vừa qua là 27 509 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -29.738% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Daikin Industries,Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Daikin Industries,Ltd. là 1 667 707 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Daikin Industries,Ltd.

Tài chính Daikin Industries,Ltd.