Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Domiki Kritis S.A.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Domiki Kritis S.A., Domiki Kritis S.A. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Domiki Kritis S.A. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Domiki Kritis S.A. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Doanh thu Domiki Kritis S.A. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Domiki Kritis S.A. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 3 259 518 €. Domiki Kritis S.A. thu nhập ròng hiện tại 502 414 €. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 30/09/2018 đến 31/12/2020. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Domiki Kritis S.A. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Giá trị của tất cả các tài sản Domiki Kritis S.A. trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 3 026 785.16 € +69.83 % ↑ 466 541.14 € +343.5 % ↑
30/09/2020 3 026 785.16 € +69.83 % ↑ 466 541.14 € +343.5 % ↑
30/06/2020 1 747 527.67 € +28.41 % ↑ 101 799.52 € +301.02 % ↑
31/03/2020 1 747 527.67 € +28.41 % ↑ 101 799.52 € +301.02 % ↑
30/06/2019 1 360 897.12 € - 25 385.11 € -
31/03/2019 1 360 897.12 € - 25 385.11 € -
31/12/2018 1 782 261.92 € - 105 196.34 € -
30/09/2018 1 782 261.92 € - 105 196.34 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Domiki Kritis S.A., lịch trình

Ngày của Domiki Kritis S.A. báo cáo tài chính: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Domiki Kritis S.A. là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Domiki Kritis S.A. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Domiki Kritis S.A. là 2 189 688 €

Ngày báo cáo tài chính Domiki Kritis S.A.

Tổng doanh thu Domiki Kritis S.A. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Domiki Kritis S.A. là 3 259 518 € Thu nhập hoạt động Domiki Kritis S.A. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Domiki Kritis S.A. là 609 419 € Thu nhập ròng Domiki Kritis S.A. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Domiki Kritis S.A. là 502 414 €

Chi phí hoạt động Domiki Kritis S.A. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Domiki Kritis S.A. là 2 650 099 € Tài sản hiện tại Domiki Kritis S.A. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Domiki Kritis S.A. là 7 826 361 € Tiền mặt hiện tại Domiki Kritis S.A. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Domiki Kritis S.A. là 1 479 044 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
2 033 342.09 € 2 033 342.09 € 1 147 506 € 1 147 506 € 881 169.88 € 881 169.88 € 1 174 997.17 € 1 174 997.17 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
993 442.14 € 993 442.14 € 600 022.60 € 600 022.60 € 479 727.24 € 479 727.24 € 607 263.82 € 607 263.82 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
3 026 785.16 € 3 026 785.16 € 1 747 527.67 € 1 747 527.67 € 1 360 897.12 € 1 360 897.12 € 1 782 261.92 € 1 782 261.92 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
565 905.87 € 565 905.87 € 310 485.43 € 310 485.43 € 226 219.72 € 226 219.72 € 251 236.17 € 251 236.17 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
466 541.14 € 466 541.14 € 101 799.52 € 101 799.52 € 25 385.11 € 25 385.11 € 105 196.34 € 105 196.34 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
2 460 879.28 € 2 460 879.28 € 1 437 043.17 € 1 437 043.17 € 1 134 677.40 € 1 134 677.40 € 1 531 025.74 € 1 531 025.74 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
7 267 551 € 7 267 551 € 6 523 540.76 € 6 523 540.76 € 6 007 253.65 € 6 007 253.65 € 5 547 881.30 € 5 547 881.30 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
20 791 846.98 € 20 791 846.98 € 20 257 177.32 € 20 257 177.32 € 19 590 468.31 € 19 590 468.31 € 19 428 368.36 € 19 428 368.36 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 373 438.78 € 1 373 438.78 € 899 696.36 € 899 696.36 € 511 781.55 € 511 781.55 € 944 820.70 € 944 820.70 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 7 926 767.14 € 7 926 767.14 € 7 749 340.66 € 7 749 340.66 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 12 334 370.65 € 12 334 370.65 € 12 222 911.84 € 12 222 911.84 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 62.96 % 62.96 % 62.91 % 62.91 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
8 320 674.20 € 8 320 674.20 € 7 504 751.40 € 7 504 751.40 € 6 953 720.75 € 6 953 720.75 € 6 902 950.53 € 6 902 950.53 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -297 747.84 € -297 747.84 € 45 264.56 € 45 264.56 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Domiki Kritis S.A. là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Domiki Kritis S.A., tổng doanh thu của Domiki Kritis S.A. là 3 026 785.16 Euro và thay đổi thành +69.83% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Domiki Kritis S.A. trong quý vừa qua là 466 541.14 €, lợi nhuận ròng thay đổi +343.5% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Domiki Kritis S.A. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Domiki Kritis S.A. là 8 960 460 €

Chi phí cổ phiếu Domiki Kritis S.A.

Tài chính Domiki Kritis S.A.