Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Domino's Pizza, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Domino's Pizza, Inc., Domino's Pizza, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Domino's Pizza, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Domino's Pizza, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Domino's Pizza, Inc. thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. Doanh thu thuần Domino's Pizza, Inc. hiện là 1 032 472 000 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Đây là các chỉ số tài chính chính của Domino's Pizza, Inc.. Lịch trình báo cáo tài chính của Domino's Pizza, Inc. cho ngày hôm nay. Báo cáo tài chính Domino's Pizza, Inc. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Tất cả thông tin về Domino's Pizza, Inc. tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
20/06/2021 1 032 472 000 $ +27.21 % ↑ 116 619 000 $ +26.27 % ↑
28/03/2021 983 698 000 $ +17.67 % ↑ 117 761 000 $ +27.1 % ↑
03/01/2021 1 356 567 000 $ - 151 897 000 $ -
06/09/2020 967 719 000 $ +17.9 % ↑ 99 129 000 $ +14.77 % ↑
08/09/2019 820 812 000 $ - 86 373 000 $ -
16/06/2019 811 647 000 $ - 92 359 000 $ -
31/03/2019 835 963 000 $ - 92 650 000 $ -
31/12/2018 1 082 135 000 $ +21.38 % ↑ 111 642 000 $ +19.62 % ↑
30/09/2018 785 965 000 $ - 84 095 000 $ -
30/06/2018 779 396 000 $ - 77 408 000 $ -
31/03/2018 785 371 000 $ - 88 827 000 $ -
31/12/2017 891 509 000 $ - 93 327 000 $ -
30/09/2017 643 642 000 $ - 56 368 000 $ -
30/06/2017 628 611 000 $ - 65 741 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Domino's Pizza, Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của Domino's Pizza, Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/06/2017, 28/03/2021, 20/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Domino's Pizza, Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 20/06/2021. Lợi nhuận gộp Domino's Pizza, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Domino's Pizza, Inc. là 291 350 000 $

Ngày báo cáo tài chính Domino's Pizza, Inc.

Tổng doanh thu Domino's Pizza, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Domino's Pizza, Inc. là 1 032 472 000 $ Thu nhập hoạt động Domino's Pizza, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Domino's Pizza, Inc. là 190 902 000 $ Thu nhập ròng Domino's Pizza, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Domino's Pizza, Inc. là 116 619 000 $

Chi phí hoạt động Domino's Pizza, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Domino's Pizza, Inc. là 841 570 000 $ Tài sản hiện tại Domino's Pizza, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Domino's Pizza, Inc. là 980 850 000 $ Tiền mặt hiện tại Domino's Pizza, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Domino's Pizza, Inc. là 292 095 000 $

20/06/2021 28/03/2021 03/01/2021 06/09/2020 08/09/2019 16/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
291 350 000 $ 277 791 000 $ 382 448 000 $ 253 833 000 $ 226 757 000 $ 228 171 000 $ 322 289 000 $ 413 955 000 $ 295 279 000 $ 293 580 000 $ 299 865 000 $ 280 852 000 $ 198 478 000 $ 192 845 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
741 122 000 $ 705 907 000 $ 974 119 000 $ 713 886 000 $ 594 055 000 $ 583 476 000 $ 513 674 000 $ 668 180 000 $ 490 686 000 $ 485 816 000 $ 485 506 000 $ 610 657 000 $ 445 164 000 $ 435 766 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 032 472 000 $ 983 698 000 $ 1 356 567 000 $ 967 719 000 $ 820 812 000 $ 811 647 000 $ 835 963 000 $ 1 082 135 000 $ 785 965 000 $ 779 396 000 $ 785 371 000 $ 891 509 000 $ 643 642 000 $ 628 611 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 820 812 000 $ 811 647 000 $ 746 842 000 $ 969 227 000 $ 785 965 000 $ 779 396 000 $ 785 371 000 $ 891 509 000 $ 643 642 000 $ 628 611 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
190 902 000 $ 186 538 000 $ 244 044 000 $ 162 181 000 $ 143 029 000 $ 138 923 000 $ 143 504 000 $ 179 636 000 $ 132 432 000 $ 126 145 000 $ 133 476 000 $ 175 251 000 $ 117 080 000 $ 112 867 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
116 619 000 $ 117 761 000 $ 151 897 000 $ 99 129 000 $ 86 373 000 $ 92 359 000 $ 92 650 000 $ 111 642 000 $ 84 095 000 $ 77 408 000 $ 88 827 000 $ 93 327 000 $ 56 368 000 $ 65 741 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
841 570 000 $ 797 160 000 $ 1 112 523 000 $ 805 538 000 $ 677 783 000 $ 672 724 000 $ 178 785 000 $ 234 319 000 $ 162 847 000 $ 167 435 000 $ 166 389 000 $ 105 601 000 $ 81 398 000 $ 79 978 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
980 850 000 $ 925 802 000 $ 869 384 000 $ 956 521 000 $ 605 339 000 $ 643 447 000 $ 590 543 000 $ 566 951 000 $ 605 649 000 $ 682 914 000 $ 536 423 000 $ 579 780 000 $ 592 586 000 $ 560 903 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 721 793 000 $ 1 662 832 000 $ 1 567 168 000 $ 1 620 948 000 $ 1 160 272 000 $ 1 177 167 000 $ 1 148 275 000 $ 907 385 000 $ 912 114 000 $ 954 565 000 $ 798 300 000 $ 836 753 000 $ 816 235 000 $ 781 797 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
292 095 000 $ 267 719 000 $ 168 821 000 $ 330 719 000 $ 66 706 000 $ 108 259 000 $ 267 449 000 $ 237 419 000 $ 279 701 000 $ 335 585 000 $ 220 609 000 $ 35 768 000 $ 61 360 000 $ 52 243 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 421 245 000 $ 412 906 000 $ 35 909 000 $ 35 893 000 $ 35 847 000 $ 35 598 000 $ 32 342 000 $ 32 324 000 $ 32 313 000 $ 305 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - 83 114 000 $ 25 438 000 $ 84 600 000 $ 157 788 000 $ 44 609 000 $ 35 768 000 $ 61 360 000 $ 52 243 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 4 095 921 000 $ 4 081 453 000 $ 3 483 728 000 $ 3 531 584 000 $ 3 473 479 000 $ 3 472 564 000 $ 3 149 535 000 $ 3 153 814 000 $ 3 160 361 000 $ 2 180 823 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 353.01 % 346.72 % 303.39 % 389.20 % 380.82 % 363.78 % 394.53 % 376.91 % 387.19 % 278.95 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
-4 140 570 000 $ -3 236 080 000 $ -3 300 405 000 $ -3 211 531 000 $ -2 935 649 000 $ -2 904 286 000 $ -2 975 165 000 $ -3 039 921 000 $ -2 973 758 000 $ -2 929 205 000 $ -2 770 864 000 $ -2 735 384 000 $ -2 765 344 000 $ -1 803 071 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 123 043 000 $ 104 555 000 $ 96 998 000 $ 131 652 000 $ 107 807 000 $ 71 036 000 $ 83 676 000 $ 116 898 000 $ 107 052 000 $ 38 458 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Domino's Pizza, Inc. là ngày 20/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Domino's Pizza, Inc., tổng doanh thu của Domino's Pizza, Inc. là 1 032 472 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +27.21% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Domino's Pizza, Inc. trong quý vừa qua là 116 619 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +26.27% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Domino's Pizza, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Domino's Pizza, Inc. là -4 140 570 000 $

Chi phí cổ phiếu Domino's Pizza, Inc.

Tài chính Domino's Pizza, Inc.