Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Dustin Group AB (publ)

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Dustin Group AB (publ), Dustin Group AB (publ) thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Dustin Group AB (publ) công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Dustin Group AB (publ) tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Krona Thụy Điển ngày hôm nay

Doanh thu Dustin Group AB (publ) trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Tính năng động của Dustin Group AB (publ) thu nhập ròng đã giảm. Thay đổi là -43 100 000 kr. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Dustin Group AB (publ). Dustin Group AB (publ) biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Dustin Group AB (publ) thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Dustin Group AB (publ) được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/05/2021 3 393 600 000 kr +7.1 % ↑ 79 300 000 kr +65.21 % ↑
28/02/2021 3 683 100 000 kr +14.57 % ↑ 122 400 000 kr -1.37 % ↓
30/11/2020 3 696 000 000 kr +5.35 % ↑ 90 100 000 kr +5.13 % ↑
31/08/2020 2 873 800 000 kr -5.0235 % ↓ 68 500 000 kr -6.676 % ↓
30/11/2019 3 508 300 000 kr - 85 700 000 kr -
31/08/2019 3 025 800 000 kr - 73 400 000 kr -
31/05/2019 3 168 500 000 kr - 48 000 000 kr -
28/02/2019 3 214 700 000 kr - 124 100 000 kr -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Dustin Group AB (publ), lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Dustin Group AB (publ): 28/02/2019, 28/02/2021, 31/05/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Dustin Group AB (publ) là 31/05/2021. Lợi nhuận gộp Dustin Group AB (publ) là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Dustin Group AB (publ) là 557 100 000 kr

Ngày báo cáo tài chính Dustin Group AB (publ)

Tổng doanh thu Dustin Group AB (publ) được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Dustin Group AB (publ) là 3 393 600 000 kr Thu nhập hoạt động Dustin Group AB (publ) là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Dustin Group AB (publ) là 134 300 000 kr Thu nhập ròng Dustin Group AB (publ) là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Dustin Group AB (publ) là 79 300 000 kr

Chi phí hoạt động Dustin Group AB (publ) là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Dustin Group AB (publ) là 3 259 300 000 kr Tài sản hiện tại Dustin Group AB (publ) là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Dustin Group AB (publ) là 3 029 100 000 kr Tiền mặt hiện tại Dustin Group AB (publ) là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Dustin Group AB (publ) là 717 500 000 kr

31/05/2021 28/02/2021 30/11/2020 31/08/2020 30/11/2019 31/08/2019 31/05/2019 28/02/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
557 100 000 kr 591 100 000 kr 576 600 000 kr 434 200 000 kr 560 000 000 kr 489 500 000 kr 530 900 000 kr 524 400 000 kr
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
2 836 500 000 kr 3 092 000 000 kr 3 119 400 000 kr 2 439 600 000 kr 2 948 300 000 kr 2 536 300 000 kr 2 637 600 000 kr 2 690 300 000 kr
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
3 393 600 000 kr 3 683 100 000 kr 3 696 000 000 kr 2 873 800 000 kr 3 508 300 000 kr 3 025 800 000 kr 3 168 500 000 kr 3 214 700 000 kr
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - 3 508 300 000 kr
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
134 300 000 kr 177 400 000 kr 145 700 000 kr 75 600 000 kr 132 600 000 kr 98 300 000 kr 104 500 000 kr 136 800 000 kr
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
79 300 000 kr 122 400 000 kr 90 100 000 kr 68 500 000 kr 85 700 000 kr 73 400 000 kr 48 000 000 kr 124 100 000 kr
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
3 259 300 000 kr 3 505 700 000 kr 3 550 300 000 kr 2 798 200 000 kr 3 375 700 000 kr 2 927 500 000 kr 3 064 000 000 kr 3 077 900 000 kr
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
3 029 100 000 kr 3 290 200 000 kr 3 378 100 000 kr 2 726 100 000 kr 3 077 700 000 kr 2 522 700 000 kr 2 461 500 000 kr 2 935 800 000 kr
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
8 024 000 000 kr 8 302 500 000 kr 8 426 800 000 kr 7 776 100 000 kr 8 066 800 000 kr 7 268 300 000 kr 7 189 100 000 kr 6 935 700 000 kr
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
717 500 000 kr 889 800 000 kr 918 600 000 kr 730 100 000 kr 414 200 000 kr 281 300 000 kr 236 900 000 kr 746 200 000 kr
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 3 148 400 000 kr 2 542 300 000 kr 2 492 700 000 kr 2 348 200 000 kr
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 5 524 600 000 kr 4 808 000 000 kr 4 797 900 000 kr 4 605 500 000 kr
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 68.49 % 66.15 % 66.74 % 66.40 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
2 553 800 000 kr 2 485 900 000 kr 2 541 500 000 kr 2 455 600 000 kr 2 542 200 000 kr 2 460 300 000 kr 2 391 200 000 kr 2 330 200 000 kr
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 224 700 000 kr 71 200 000 kr 100 600 000 kr 143 800 000 kr

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Dustin Group AB (publ) là ngày 31/05/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Dustin Group AB (publ), tổng doanh thu của Dustin Group AB (publ) là 3 393 600 000 Krona Thụy Điển và thay đổi thành +7.1% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Dustin Group AB (publ) trong quý vừa qua là 79 300 000 kr, lợi nhuận ròng thay đổi +65.21% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Dustin Group AB (publ) là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Dustin Group AB (publ) là 2 553 800 000 kr

Chi phí cổ phiếu Dustin Group AB (publ)

Tài chính Dustin Group AB (publ)