Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Eni S.p.A.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Eni S.p.A., Eni S.p.A. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Eni S.p.A. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Eni S.p.A. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Eni S.p.A. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 14 799 000 000 $. Động lực của doanh thu thuần của Eni S.p.A. tăng. Thay đổi lên tới 2 872 000 000 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Eni S.p.A. thu nhập ròng hiện tại 856 000 000 $. Đồ thị của công ty tài chính Eni S.p.A.. Biểu đồ tài chính của Eni S.p.A. hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 30/06/2017 đến 31/03/2021.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 14 799 000 000 $ -21.286 % ↓ 856 000 000 $ -21.612 % ↓
31/12/2020 11 927 000 000 $ -39.355 % ↓ -797 000 000 $ -299.749 % ↓
30/09/2020 10 520 000 000 $ -37.975 % ↓ -503 000 000 $ -196.176 % ↓
30/06/2020 8 404 000 000 $ -55.352 % ↓ -4 406 000 000 $ -1139.151 % ↓
30/09/2019 16 961 000 000 $ - 523 000 000 $ -
30/06/2019 18 823 000 000 $ - 424 000 000 $ -
31/03/2019 18 801 000 000 $ - 1 092 000 000 $ -
31/12/2018 19 667 000 000 $ - 399 000 000 $ -
30/09/2018 19 908 000 000 $ - 1 529 000 000 $ -
30/06/2018 18 842 000 000 $ - 1 252 000 000 $ -
31/03/2018 22 277 442 082 $ - 1 166 461 516 $ -
31/12/2017 25 063 329 148 $ - 2 457 353 902 $ -
30/09/2017 18 531 609 450 $ - 403 907 600 $ -
30/06/2017 18 032 588 640 $ - 20 564 280 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Eni S.p.A., lịch trình

Ngày mới nhất của Eni S.p.A. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/06/2017, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Eni S.p.A. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Eni S.p.A. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Eni S.p.A. là 4 539 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Eni S.p.A.

Tổng doanh thu Eni S.p.A. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Eni S.p.A. là 14 799 000 000 $ Thu nhập hoạt động Eni S.p.A. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Eni S.p.A. là 1 658 000 000 $ Thu nhập ròng Eni S.p.A. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Eni S.p.A. là 856 000 000 $

Chi phí hoạt động Eni S.p.A. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Eni S.p.A. là 13 141 000 000 $ Tài sản hiện tại Eni S.p.A. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Eni S.p.A. là 35 961 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Eni S.p.A. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Eni S.p.A. là 8 460 000 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
4 539 000 000 $ 3 253 000 000 $ 2 989 000 000 $ 2 987 000 000 $ 4 778 000 000 $ 5 594 000 000 $ 5 385 000 000 $ 4 767 000 000 $ 6 060 000 000 $ 5 226 000 000 $ 4 192 356 400 $ 6 446 502 420 $ 2 091 161 150 $ 1 591 446 780 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
10 260 000 000 $ 8 674 000 000 $ 7 531 000 000 $ 5 417 000 000 $ 12 183 000 000 $ 13 229 000 000 $ 13 416 000 000 $ 14 900 000 000 $ 13 848 000 000 $ 13 616 000 000 $ 18 085 085 682 $ 18 616 826 728 $ 16 440 448 300 $ 16 441 141 860 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
14 799 000 000 $ 11 927 000 000 $ 10 520 000 000 $ 8 404 000 000 $ 16 961 000 000 $ 18 823 000 000 $ 18 801 000 000 $ 19 667 000 000 $ 19 908 000 000 $ 18 842 000 000 $ 22 277 442 082 $ 25 063 329 148 $ 18 531 609 450 $ 18 032 588 640 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 16 961 000 000 $ 18 823 000 000 $ 18 801 000 000 $ 19 667 000 000 $ 19 908 000 000 $ 18 842 000 000 $ 22 110 980 872 $ 21 062 175 970 $ 18 415 368 600 $ 17 871 501 780 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 658 000 000 $ -1 551 000 000 $ 432 000 000 $ -173 000 000 $ 1 846 000 000 $ 2 534 000 000 $ 2 541 000 000 $ 1 034 000 000 $ 3 663 000 000 $ 2 365 000 000 $ 3 141 801 208 $ 5 609 777 618 $ 1 221 116 000 $ 746 026 380 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
856 000 000 $ -797 000 000 $ -503 000 000 $ -4 406 000 000 $ 523 000 000 $ 424 000 000 $ 1 092 000 000 $ 399 000 000 $ 1 529 000 000 $ 1 252 000 000 $ 1 166 461 516 $ 2 457 353 902 $ 403 907 600 $ 20 564 280 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
13 141 000 000 $ 13 478 000 000 $ 10 088 000 000 $ 8 577 000 000 $ 15 115 000 000 $ 16 289 000 000 $ 16 260 000 000 $ 18 633 000 000 $ 16 245 000 000 $ 16 477 000 000 $ 1 050 555 192 $ 836 724 802 $ 870 045 150 $ 845 420 400 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
35 961 000 000 $ 32 902 000 000 $ 30 383 000 000 $ 31 908 000 000 $ 32 308 000 000 $ 40 156 000 000 $ 42 113 000 000 $ 39 745 000 000 $ 47 610 000 000 $ 42 954 000 000 $ 44 600 506 866 $ 44 124 328 296 $ 40 438 900 150 $ 39 370 314 060 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
115 634 000 000 $ 109 648 000 000 $ 110 102 000 000 $ 115 085 000 000 $ 122 346 000 000 $ 124 883 000 000 $ 127 802 000 000 $ 118 373 000 000 $ 123 188 000 000 $ 118 344 000 000 $ 140 966 750 904 $ 137 967 156 448 $ 136 062 850 300 $ 134 604 637 200 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
8 460 000 000 $ 9 413 000 000 $ 6 879 000 000 $ 6 527 000 000 $ 4 433 000 000 $ 10 554 000 000 $ 10 254 000 000 $ 10 836 000 000 $ 10 327 000 000 $ 7 431 000 000 $ 7 059 188 350 $ 8 839 031 158 $ 6 884 041 450 $ 5 642 609 940 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 27 181 000 000 $ 30 635 000 000 $ 32 053 000 000 $ 28 441 000 000 $ 33 565 000 000 $ 30 043 000 000 $ 4 653 515 604 $ 5 435 710 048 $ 8 345 858 200 $ 8 045 203 320 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - 14 953 148 842 $ 16 304 729 212 $ 14 357 506 200 $ 12 845 820 240 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 70 875 000 000 $ 73 877 000 000 $ 75 026 000 000 $ 67 300 000 000 $ 72 320 000 000 $ 67 873 000 000 $ 29 146 741 348 $ 29 659 913 462 $ 32 298 518 200 $ 30 932 104 500 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 57.93 % 59.16 % 58.70 % 56.85 % 58.71 % 57.35 % 20.68 % 21.50 % 23.74 % 22.98 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
39 875 000 000 $ 37 415 000 000 $ 36 460 000 000 $ 38 767 000 000 $ 51 413 000 000 $ 50 949 000 000 $ 52 716 000 000 $ 51 016 000 000 $ 50 814 000 000 $ 50 418 000 000 $ 59 409 389 326 $ 57 658 381 980 $ 54 632 025 350 $ 55 844 587 260 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 2 055 000 000 $ 4 515 000 000 $ 2 097 000 000 $ 4 325 000 000 $ 4 102 000 000 $ 3 033 000 000 $ 2 696 671 602 $ 3 983 146 188 $ 2 537 338 150 $ 3 091 496 760 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Eni S.p.A. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Eni S.p.A., tổng doanh thu của Eni S.p.A. là 14 799 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành -21.286% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Eni S.p.A. trong quý vừa qua là 856 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -21.612% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Eni S.p.A. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Eni S.p.A. là 39 875 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Eni S.p.A.

Tài chính Eni S.p.A.