Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu East Africa Metals Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty East Africa Metals Inc., East Africa Metals Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào East Africa Metals Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

East Africa Metals Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

East Africa Metals Inc. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 0 $. Thu nhập ròng của East Africa Metals Inc. hôm nay lên tới -1 123 545 $. Đây là các chỉ số tài chính chính của East Africa Metals Inc.. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/12/2018 đến 31/03/2021. Giá trị của "tổng doanh thu của East Africa Metals Inc." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng. Giá trị của tài sản East Africa Metals Inc. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 0 $ - -1 537 994.91 $ -
31/12/2020 0 $ - -1 505 229.47 $ -
30/09/2020 0 $ - -797 169.63 $ -
30/06/2020 0 $ - -459 998.80 $ -
30/09/2019 0 $ - -804 656.02 $ -
30/06/2019 0 $ - -1 484 852.37 $ -
31/03/2019 0 $ - -950 508.49 $ -
31/12/2018 0 $ - -1 289 412.32 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính East Africa Metals Inc., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của East Africa Metals Inc.: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của East Africa Metals Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Thu nhập hoạt động East Africa Metals Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động East Africa Metals Inc. là -1 063 626 $

Ngày báo cáo tài chính East Africa Metals Inc.

Thu nhập ròng East Africa Metals Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng East Africa Metals Inc. là -1 123 545 $ Chi phí hoạt động East Africa Metals Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động East Africa Metals Inc. là 1 063 626 $ Tài sản hiện tại East Africa Metals Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại East Africa Metals Inc. là 7 548 918 $

Tiền mặt hiện tại East Africa Metals Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại East Africa Metals Inc. là 1 545 442 $ Vốn chủ sở hữu East Africa Metals Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu East Africa Metals Inc. là 18 044 177 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - - - - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-1 455 973.17 $ -1 231 964.66 $ -499 798.89 $ -393 296.16 $ -658 936.32 $ -1 324 076.39 $ -865 668.23 $ -1 204 945.77 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-1 537 994.91 $ -1 505 229.47 $ -797 169.63 $ -459 998.80 $ -804 656.02 $ -1 484 852.37 $ -950 508.49 $ -1 289 412.32 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 455 973.17 $ 1 231 964.66 $ 499 798.89 $ 393 296.16 $ 658 936.32 $ 1 324 076.39 $ 865 668.23 $ 1 204 945.77 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
10 333 540.23 $ 8 041 864.91 $ 2 676 521.39 $ 2 834 068.19 $ 2 813 656.86 $ 2 692 305.91 $ 3 043 874.59 $ 435 338.48 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
33 631 258.68 $ 31 643 695.82 $ 32 925 232.99 $ 33 791 347.48 $ 33 095 482.96 $ 32 648 006.65 $ 33 726 580.43 $ 31 906 565.38 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
2 115 520.01 $ 249 387.49 $ 59 099.90 $ 226 117.95 $ 178 356.46 $ 126 210.46 $ 357 163.28 $ 83 067.56 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 3 444 550.37 $ 3 381 833.90 $ 3 767 928.40 $ 3 520 390.26 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 4 534 859.53 $ 3 381 833.90 $ 3 767 928.40 $ 3 556 295.90 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 13.70 % 10.36 % 11.17 % 11.15 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
24 700 258.88 $ 21 264 697.93 $ 22 856 214.56 $ 23 988 008.91 $ 23 517 603.91 $ 24 267 140.72 $ 24 854 269.86 $ 23 069 836.03 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -1 134 406.17 $ -416 955.83 $ -2 940 115.09 $ -171 725.62 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của East Africa Metals Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của East Africa Metals Inc., tổng doanh thu của East Africa Metals Inc. là 0 Dollar Canada và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của East Africa Metals Inc. trong quý vừa qua là -1 537 994.91 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu East Africa Metals Inc.

Tài chính East Africa Metals Inc.