Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu eBay Inc. NT 56

Báo cáo kết quả tài chính của công ty eBay Inc. NT 56, eBay Inc. NT 56 thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào eBay Inc. NT 56 công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

eBay Inc. NT 56 tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu thuần eBay Inc. NT 56 hiện là 2 643 000 000 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Thu nhập ròng eBay Inc. NT 56 - 518 000 000 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Tính năng động của eBay Inc. NT 56 thu nhập ròng giảm bởi -242 000 000 $. Việc đánh giá tính năng động của eBay Inc. NT 56 thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 30/06/2017 đến 31/03/2019. Tất cả thông tin về eBay Inc. NT 56 tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng. Giá trị của tất cả các tài sản eBay Inc. NT 56 trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2019 2 643 000 000 $ +2.44 % ↑ 518 000 000 $ +27.27 % ↑
31/12/2018 2 877 000 000 $ +10.1 % ↑ 760 000 000 $ -
30/09/2018 2 649 000 000 $ +9.96 % ↑ 721 000 000 $ +37.86 % ↑
30/06/2018 2 640 000 000 $ +13.4 % ↑ 642 000 000 $ +2 277.780 % ↑
31/03/2018 2 580 000 000 $ - 407 000 000 $ -
31/12/2017 2 613 000 000 $ - -2 601 000 000 $ -
30/09/2017 2 409 000 000 $ - 523 000 000 $ -
30/06/2017 2 328 000 000 $ - 27 000 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính eBay Inc. NT 56, lịch trình

Ngày mới nhất của eBay Inc. NT 56 báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/06/2017, 31/12/2018, 31/03/2019. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của eBay Inc. NT 56 là 31/03/2019. Lợi nhuận gộp eBay Inc. NT 56 là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp eBay Inc. NT 56 là 2 042 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính eBay Inc. NT 56

Tổng doanh thu eBay Inc. NT 56 được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu eBay Inc. NT 56 là 2 643 000 000 $ Doanh thu hoạt động eBay Inc. NT 56 là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp. Doanh thu hoạt động eBay Inc. NT 56 là 2 643 000 000 $ Thu nhập hoạt động eBay Inc. NT 56 là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động eBay Inc. NT 56 là 609 000 000 $

Thu nhập ròng eBay Inc. NT 56 là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng eBay Inc. NT 56 là 518 000 000 $ Chi phí hoạt động eBay Inc. NT 56 là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động eBay Inc. NT 56 là 1 433 000 000 $ Tài sản hiện tại eBay Inc. NT 56 là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại eBay Inc. NT 56 là 6 665 000 000 $

31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
2 042 000 000 $ 2 259 000 000 $ 2 041 000 000 $ 2 043 000 000 $ 2 021 000 000 $ 2 023 000 000 $ 1 853 000 000 $ 1 767 000 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
601 000 000 $ 618 000 000 $ 608 000 000 $ 597 000 000 $ 559 000 000 $ 590 000 000 $ 556 000 000 $ 561 000 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
2 643 000 000 $ 2 877 000 000 $ 2 649 000 000 $ 2 640 000 000 $ 2 580 000 000 $ 2 613 000 000 $ 2 409 000 000 $ 2 328 000 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
2 643 000 000 $ 2 877 000 000 $ 2 649 000 000 $ 2 640 000 000 $ 2 580 000 000 $ 2 613 000 000 $ 2 409 000 000 $ 2 328 000 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
609 000 000 $ 681 000 000 $ 556 000 000 $ 406 000 000 $ 579 000 000 $ 663 000 000 $ 578 000 000 $ 478 000 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
518 000 000 $ 760 000 000 $ 721 000 000 $ 642 000 000 $ 407 000 000 $ -2 601 000 000 $ 523 000 000 $ 27 000 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
297 000 000 $ 292 000 000 $ 307 000 000 $ 352 000 000 $ 334 000 000 $ 317 000 000 $ 316 000 000 $ 313 000 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 433 000 000 $ 1 578 000 000 $ 1 485 000 000 $ 1 637 000 000 $ 1 442 000 000 $ 1 360 000 000 $ 1 275 000 000 $ 1 289 000 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
6 665 000 000 $ 7 126 000 000 $ 6 963 000 000 $ 6 184 000 000 $ 6 763 000 000 $ 7 743 000 000 $ 7 858 000 000 $ 10 906 000 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
22 329 000 000 $ 22 819 000 000 $ 23 652 000 000 $ 23 988 000 000 $ 24 555 000 000 $ 25 981 000 000 $ 25 943 000 000 $ 27 483 000 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 712 000 000 $ 2 219 000 000 $ 2 101 000 000 $ 1 636 000 000 $ 2 546 000 000 $ 2 120 000 000 $ 1 760 000 000 $ 2 636 000 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
1 550 000 000 $ 1 546 000 000 $ 1 546 000 000 $ 3 000 000 $ 20 000 000 $ 781 000 000 $ 749 000 000 $ 2 215 000 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
4 441 000 000 $ 4 915 000 000 $ 4 838 000 000 $ 4 007 000 000 $ 4 806 000 000 $ 5 863 000 000 $ 6 030 000 000 $ 9 017 000 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
9 250 000 000 $ 9 231 000 000 $ 9 207 000 000 $ 9 204 000 000 $ 9 228 000 000 $ 10 015 000 000 $ 9 998 000 000 $ 11 466 000 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
41.43 % 40.45 % 38.93 % 38.37 % 37.58 % 38.55 % 38.54 % 41.72 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
5 203 000 000 $ 6 281 000 000 $ 6 929 000 000 $ 7 146 000 000 $ 7 596 000 000 $ 8 063 000 000 $ 11 283 000 000 $ 11 474 000 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
550 000 000 $ 1 233 000 000 $ 558 000 000 $ 372 000 000 $ 495 000 000 $ 988 000 000 $ 877 000 000 $ 699 000 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của eBay Inc. NT 56 là ngày 31/03/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của eBay Inc. NT 56, tổng doanh thu của eBay Inc. NT 56 là 2 643 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +2.44% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của eBay Inc. NT 56 trong quý vừa qua là 518 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +27.27% so với năm ngoái.

Tiền mặt hiện tại eBay Inc. NT 56 là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại eBay Inc. NT 56 là 1 712 000 000 $ Nợ hiện tại eBay Inc. NT 56 là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại eBay Inc. NT 56 là 1 550 000 000 $ Tổng nợ eBay Inc. NT 56 là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ eBay Inc. NT 56 là 9 250 000 000 $

Chi phí cổ phiếu eBay Inc. NT 56

Tài chính eBay Inc. NT 56